Thùy Trang Vũ
Banned
- Tham gia
- 14/5/2018
- Bài viết
- 0
1. Cách dùng động từ trong tiếng Trung
– Động từ làm vị ngữ 谓语.
我喜欢北京。= Tôi thích Bắc Kinh.
我站在长城上。= Tôi đang đứng trên Trường Thành.
– Động từ làm chủ ngữ 主语.
Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ hoặc là động từ biểu thị ý «đình chỉ, bắt đầu, phán đoán». Thí dụ:
浪费可耻。= Lãng phí thì đáng xấu hổ.
比赛结束了。= Trận đấu đã xong.
– Động từ làm định ngữ 定语.
Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的».
Thí dụ:
你有吃的东西吗? = Anh có gì ăn không?
他说的话很正确。= Điều nó nói rất đúng.
– Động từ làm tân ngữ 宾语.
我喜欢学习。= Tôi thích học.
我们十点结束了讨论。= Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ.
– Động từ làm bổ ngữ 补语.
我听得懂。= Tôi nghe không hiểu.
他看不见。= Nó nhìn không thấy.
– Động từ làm trạng ngữ 状语.
Khi động từ làm trạng ngữ, phía sau nó có trợ từ «地».
Thí dụ:
他父母热情地接待了我。= Bố mẹ anh ấy đã tiếp đãi tôi nhiệt tình.
学生们认真地听老师讲课。= Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài.
Một số vấn đề cần chú ý khi dùng động từ
– Động từ Hán ngữ không biến đổi như động từ tiếng Pháp, Đức, Anh…
我是学生。= Tôi là học sinh.
她是老师。= Bà ấy là giáo viên.
他们是工人。= Họ là công nhân.
我正在写作业。= Tôi đang làm bài tập.
我每天下午写作业。= Chiều nào tôi cũng làm bài tập.
我写了作业。= Tôi đã làm bài tập.
– Trợ từ «了» gắn sau động từ để diễn tả một động tác hay hành vi đã hoàn thành.
Thí dụ:
我读了一本书。= Tôi đã đọc xong một quyển sách.
他走了。 = Nó đi rồi.
– Trợ từ « 着 » gắn sau động từ để diễn tả một động tác đang tiến hành hoặc một trạng thái đang kéo dài.
Ví dụ:
我们正上着课。 = Chúng tôi đang học.
门开着呢。 = Cửa đang mở.
– Trợ từ « 过 » gắn sau một động từ để nhấn mạnh một kinh nghiệm đã qua.
Thí dụ:
我去过北京。 = Tôi từng đi Bắc Kinh.
我曾经看过这本书。 = Tôi đã từng đọc quyển sách này.
2. Các động từ trong tiếng Trung cơ bản nhất
1. 笑 (Xiào): cười
2. 惊讶 (jīngyà): ngạc nhiên
3. 哭 (kū): khóc
4. 饿 (è): đói
5. 苦 (kǔ): Đau khổ
6. 生气 (shēngqì): Tức giận
7. 开心 (kāixīn): Vui vẻ
8. 害羞 (hàixiū): Xấu hổ
9. 怕 (pà): sợ
10. 恶心 (èxīn): buồn nôn
11. 难过 (nánguò): buồn rầu
12. 困 (kùn): Buồn ngủ
13. 忙 (máng): bận
14. 幸福 (xìngfú): hạnh phúc
15. 爱 (ài): yêu
16. 讨厌 (tǎoyàn): ghét
17. 吃 (chīfàn): ăn
18. 睡觉 (shuìjiào): ngủ
19. 喝 (hē): uống
20. 可爱 (kě’ài): Đáng yêu
21. 怀疑 (huáiyí): nghi ngờ
22. 冷 (lěng): lạnh
23. 热 (rè): nóng
24. 累 (lèi): mệt nhọc
25. 听 (Tīng): nghe
26. 说 (shuō): nói
27. 读 (dú): đọc
28. 写 (xiě): viết
29. 看 (kàn): Nhìn/xem
30.喜欢 (Xǐhuān) : thích
Chúc bạn học tốt tiếng Trung- Tiếng Trung Thanhmaihsk
– Động từ làm vị ngữ 谓语.
我喜欢北京。= Tôi thích Bắc Kinh.
我站在长城上。= Tôi đang đứng trên Trường Thành.
– Động từ làm chủ ngữ 主语.
Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ hoặc là động từ biểu thị ý «đình chỉ, bắt đầu, phán đoán». Thí dụ:
浪费可耻。= Lãng phí thì đáng xấu hổ.
比赛结束了。= Trận đấu đã xong.
– Động từ làm định ngữ 定语.
Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的».
Thí dụ:
你有吃的东西吗? = Anh có gì ăn không?
他说的话很正确。= Điều nó nói rất đúng.
– Động từ làm tân ngữ 宾语.
我喜欢学习。= Tôi thích học.
我们十点结束了讨论。= Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ.
– Động từ làm bổ ngữ 补语.
我听得懂。= Tôi nghe không hiểu.
他看不见。= Nó nhìn không thấy.
– Động từ làm trạng ngữ 状语.
Khi động từ làm trạng ngữ, phía sau nó có trợ từ «地».
Thí dụ:
他父母热情地接待了我。= Bố mẹ anh ấy đã tiếp đãi tôi nhiệt tình.
学生们认真地听老师讲课。= Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài.
Một số vấn đề cần chú ý khi dùng động từ
– Động từ Hán ngữ không biến đổi như động từ tiếng Pháp, Đức, Anh…
我是学生。= Tôi là học sinh.
她是老师。= Bà ấy là giáo viên.
他们是工人。= Họ là công nhân.
我正在写作业。= Tôi đang làm bài tập.
我每天下午写作业。= Chiều nào tôi cũng làm bài tập.
我写了作业。= Tôi đã làm bài tập.
– Trợ từ «了» gắn sau động từ để diễn tả một động tác hay hành vi đã hoàn thành.
Thí dụ:
我读了一本书。= Tôi đã đọc xong một quyển sách.
他走了。 = Nó đi rồi.
– Trợ từ « 着 » gắn sau động từ để diễn tả một động tác đang tiến hành hoặc một trạng thái đang kéo dài.
Ví dụ:
我们正上着课。 = Chúng tôi đang học.
门开着呢。 = Cửa đang mở.
– Trợ từ « 过 » gắn sau một động từ để nhấn mạnh một kinh nghiệm đã qua.
Thí dụ:
我去过北京。 = Tôi từng đi Bắc Kinh.
我曾经看过这本书。 = Tôi đã từng đọc quyển sách này.
2. Các động từ trong tiếng Trung cơ bản nhất
1. 笑 (Xiào): cười
2. 惊讶 (jīngyà): ngạc nhiên
3. 哭 (kū): khóc
4. 饿 (è): đói
5. 苦 (kǔ): Đau khổ
6. 生气 (shēngqì): Tức giận
7. 开心 (kāixīn): Vui vẻ
8. 害羞 (hàixiū): Xấu hổ
9. 怕 (pà): sợ
10. 恶心 (èxīn): buồn nôn
11. 难过 (nánguò): buồn rầu
12. 困 (kùn): Buồn ngủ
13. 忙 (máng): bận
14. 幸福 (xìngfú): hạnh phúc
15. 爱 (ài): yêu
16. 讨厌 (tǎoyàn): ghét
17. 吃 (chīfàn): ăn
18. 睡觉 (shuìjiào): ngủ
19. 喝 (hē): uống
20. 可爱 (kě’ài): Đáng yêu
21. 怀疑 (huáiyí): nghi ngờ
22. 冷 (lěng): lạnh
23. 热 (rè): nóng
24. 累 (lèi): mệt nhọc
25. 听 (Tīng): nghe
26. 说 (shuō): nói
27. 读 (dú): đọc
28. 写 (xiě): viết
29. 看 (kàn): Nhìn/xem
30.喜欢 (Xǐhuān) : thích
Chúc bạn học tốt tiếng Trung- Tiếng Trung Thanhmaihsk