Bulong nhựa chất lương uy tín làm nên thương hiệu toàn phát

Hopduy123

Thành viên
Tham gia
15/2/2023
Bài viết
0
Bạn đang không biết mua bulong nhựa ở đâu? Hãy liên hệ Cty Toàn Phát,chúng tôi chuyên cung cấp bulong nhựa giá rẻ nhất, giao hàng nhanh nhất tại Hà Nội và TP HCM.

Hãy đến với Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phát của chúng tôi để có được những tư vấn nhiệt tình của nhân viên và có được sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.

1, Tìm hiểu về Bulong nhựa Toàn Phát

Một bộ đầy đủ của bulong nhựa gồm có:

  • Thanh ren của bulong nhựa
  • Đai ốc bulong nhựa
  • vòng đệm bulong nhựa

Ưu điểm của bulong nhựa:

  • Độ bền cao
  • Chịu mài mòn
  • Khả năng chịu nhiệt độ cao
  • Độ bền cơ học
  • Vật liệu nhựa thân thiện với môi trường
Công ty chúng tôi có thể tùy chỉnh tất cả các loại màu sắc khác nhau của bulong nhựa theo yêu cầu của khách hàng.

Bảng thông số kỹ thuật bulong nhựa
Tên Sản Vật liệu làm bulong nhựa
RedPA PP PVC PC PVDF PPS PA+GF PP+GF
Bulong nhựa M2
Bulong nhựa M3
Bulong nhựa M4
Bulong nhựa M5
Bulong nhựa M6
Bulong nhựa M8
Bulong nhựa M10
Bulong nhựa M12
Bulong nhựa M14
Bulong nhựa M16
Bulong nhựa M18
Bulong nhựa M20
Bulong nhựa M27


Bulong nhựa
M2 ×0.4 × 5 mmM8 ×1.25× 40 mmM14 ×2.0× 95 mm
M2 ×0.4 × 6 mmM8 ×1.25× 50 mmM14 ×2.0×100 mm
M2 ×0.4 × 8 mmM8 ×1.25× 60 mmM14 ×2.0×110 mm
M2 ×0.4 × 10 mmM8 ×1.25× 70 mmM14 ×2.0×120 mm
M2 ×0.4 × 12 mmM8 ×1.25× 75 mmM14 ×2.0×130 mm
M2 ×0.4 × 16 mmM8 ×1.25× 80 mmM14 ×2.0×140 mm
M2 ×0.4 × 20 mmM8 ×1.25× 85 mmM14 ×2.0×150 mm
M3 ×0.5 × 5 mmM8 ×1.25× 90 mmM16 ×2.0×040 mm
M3 ×0.5 × 6 mmM8 ×1.25× 95 mmM16 ×2.0×050 mm
M3 ×0.5 × 8 mmM8 ×1.25×100 mmM16 ×2.0×060 mm
M3 ×0.5 × 10 mmM10 ×1.5× 20 mmM16 ×2.0×070 mm
M3 ×0.5 × 12 mmM10 ×1.5× 25 mmM16 ×2.0×080 mm
M3 ×0.5 × 16 mmM10 ×1.5× 30 mmM16 ×2.0×090 mm
M3 ×0.5 × 20 mmM10 ×1.5× 35 mmM16 ×2.0×100 mm
M3 ×0.5 × 25 mmM10 ×1.5× 40 mmM16 ×2.0×120 mm
M4 ×0.7 × 6 mmM10 ×1.5× 50 mmM16 ×2.0×130 mm
M4 ×0.7 × 8 mmM10 ×1.5× 60 mmM16 ×2.0×140 mm
M4 ×0.7 × 10 mmM10 ×1.5× 65 mmM16 ×2.0×150 mm
M4 ×0.7 × 12 mmM10 ×1.5× 70 mmM16 ×2.0×160 mm
M4 ×0.7 × 16 mmM10 ×1.5× 75 mmM16 ×2.0×170 mm
M4 ×0.7 × 20 mmM10 ×1.5× 80 mmM16 ×2.0×180 mm
M4 ×0.7 × 25 mmM10 ×1.5× 85 mmM16 ×2.0×190 mm
M4 ×0.7 × 30 mmM10 ×1.5× 90 mmM16 ×2.0×200 mm
M4 ×0.7 × 35 mmM10 ×1.5× 95 mmM18 ×2.5×40 mm
M4 ×0.7 × 40 mmM10×1.5×100 mmM18 ×2.5×50 mm
M5 ×0.8 × 6 mmM12×1.75×20mmM18 ×2.5×60 mm
M5 ×0.8 × 8 mmM12 ×1.75×25mmM18 ×2.5×70 mm
M5 ×0.8 × 10 mmM12 ×1.75× 30mmM18 ×2.5×80 mm
M5 ×0.8 × 12 mmM12 ×1.75× 35mmM18 ×2.5×90 mm
M5 ×0.8 × 16 mmM12 ×1.75× 40mmM18 ×2.5×100 mm
M5 ×0.8 × 20 mmM12 ×1.75× 50mmM18 ×2.5×110 mm
M5 ×0.8 × 25 mmM12 ×1.75× 60mmM18 ×2.5×120 mm
M5 ×0.8 × 30 mmM12 ×1.75× 65mmM18 ×2.5×130 mm
M5 ×0.8 × 40 mmM12 ×1.75× 70mmM18 ×2.5×140 mm
M6 ×1.0 × 8 mmM12 ×1.75× 75mmM18 ×2.5×150 mm
M6 ×1.0 × 10 mmM12 ×1.75× 80mmM18 ×2.5×160 mm
M6 ×1.0 × 12 mmM12 ×1.75× 85mmM18 ×2.5×170 mm
M6 ×1.0 × 16 mmM12 ×1.75× 90mmM18 ×2.5×180 mm
M6 ×1.0 × 20 mmM12×1.75×100mmM18 ×2.5×190 mm
M6 ×1.0 × 25 mmM12×1.75×150mmM18 ×2.5×200 mm
M6 ×1.0 × 30 mmM14 ×2.0× 25 mmM20 ×2.5×50 mm
M6 ×1.0 × 35 mmM14 ×2.0× 30 mmM20 ×2.5×60 mm
M6 ×1.0 × 40 mmM14 ×2.0× 40 mmM20 ×2.5×70 mm
M6 ×1.0 × 45 mmM14 ×2.0× 45 mmM20 ×2.5×80 mm
M6 ×1.0 × 50 mmM14 ×2.0× 50 mmM20 ×2.5×90 mm
M6 ×1.0 × 60 mmM14 ×2.0× 55 mmM20 ×2.5×100mm
M6 ×1.0 × 70 mmM14 ×2.0× 60 mmM20 ×2.5×110 mm
M8 ×1.25× 10 mmM14 ×2.0× 65 mmM20 ×2.5×120mm
M8 ×1.25× 16 mmM14 ×2.0× 70 mmM20 ×2.5×130 mm
M8 ×1.25× 20 mmM14 ×2.0× 75 mmM20 ×2.5×140 mm
M8 ×1.25× 25 mmM14 ×2.0× 80 mmM20 ×2.5×150 mm
M8 ×1.25× 30 mmM14 ×2.0× 85 mmM27 ×3.0×50 mm
M8 ×1.25× 35 mmM14 ×2.0× 90 mm

2, Bộ phận Thanh ren bulong nhựa

Các loại bulong nhựa


Hình ảnh thanh ren bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau

Thông số kĩ thuật thanh ren bulong nhựa


Bảng thông số kỹ thuật thanh ren bulong nhựa


Kích thước bulong nhựaD(mm)H(mm)
M23.8-4.0 1.3-1.4
M35.32-5.5 1.8-2.0
M46.78-7.0 2.6-2.8
M57.78-8.0 3.4-3.6
M69.78-10.0 3.9-4.1
M812.73-13 5.15-5.45
M1015.73-16.0 6.3-6.5
M1217.73-18 7.8-8.0
M1420.67-21 8.51-8.8
M1623.67-24 9.82-10
M1826.16-26.67 11.15-11.5
M2029.16-29.67 12.28-12.5
M2740.00-41 16.65-17.35

3, Bộ phận Đai ốc bulong nhựa

đai ốc bulong nhựa


Hình ảnh đai ốc bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau

Thông số kĩ thuật đai ốc bulong nhựa


Bảng thông số kỹ thuật đai ốc bulong nhựa

Tiêu chuẩn GB
Kích thước bulong nhựaF(mm) H(mm)Thông số
M3 5.52.4M3 × 0.5
M4 73.2M4 × 0.7
M5 84.7M5 × 0.8
M6 105.2M6 × 1.0
M8 136.8M8 ×1.25
M10 168.4M10×1.50
M12 1810.8M12×1.75
M14 2112.8M14× 2.0
M16 2414.8M16× 2.0
M18 2715.8M18× 2.5
M20 3018M20× 2.5
M24 3622.3M24× 3.0
Tiêu chuẩn ISO
Kích thước bulong nhựaF(mm) H(mm)Thông số
M3 5.52.4M3 × 0.5
M4 73.2M4 × 0.7
M5 84.7M5 × 0.8
M6 105.2M6 × 1.0
M8 136.8M8 ×1.25
M10 168.4M10×1.50
M12 1810.8M12×1.75
M14 2112.8M14× 2.0
M16 2714.8M16× 2.0
M18 2715.8M18× 2.5
M20 3018M20× 2.5
M24 3622.3M24× 3.0
Tiêu chuẩn DIN
Kích thước bulong nhựaF(mm) H(mm)Thông số
M3 5.52.4M3 × 0.5
M4 73.2M4 × 0.7
M5 84M5 × 0.8
M6 105M6 × 1.0
M8 136.5M8 ×1.25
M10 178M10×1.50
M12 1910M12×1.75
M14 2211M14× 2.0
M16 2413M16× 2.0
M18 2715M18× 2.5
M20 3016M20× 2.5
M24 3619M24× 3.0


4, Bộ phận Vòng đệm bulong nhựa

long đen vòng đệm bulong nhựa


Hình ảnh vòng đệm bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau

Thông số kĩ thuật vòng đệm bulong nhựa


Bảng thông số kỹ thuật vòng đệm bulong nhựa


Thông sốA(mm)B(mm)T(mm)
Φ2 52.20.5
Φ2.5 52.60.5
Φ3 73.20.5
Φ3.5 103.50.8
Φ3.6 103.60.8
Φ3.8 83.80.8
Φ4 94.30.8
Φ4.3 84.30.8
Φ4 104.30.8
Φ5 105.31
Φ5.35 105.350.8
Φ6 126.41.6
Φ8 168.41.6
Φ10 2010.52
Φ10.6 1610.61
Φ12 24132.5
Φ14 28152.5
Φ16 30173
Φ18 31.518.32.4
Φ20 37213
Các sản phẩm liên quan khác: túi lọc bụi, vải lọc bụi, băng tải gầu, gầu tải, dây curoa, nhông inox, xích inox, nhông xích, keo dán băng tải, vòng bi côn, băng tải lõi thép, hệ thống gầu tải, băng tải xích, khớp nối mặt bích, Khớp nối xích, Khớp nối xích KC, Khớp nối FCL, lưỡi gạt làm sạch băng tải, bulong inox.
 
×
Quay lại
Top Bottom