mrthichtrading
Thành viên
- Tham gia
- 8/4/2025
- Bài viết
- 14
Phố Wall là gì?
Theo nghĩa đen, Phố Wall là một con phố nằm ở phía nam Manhattan, Thành phố New York. Tuy nhiên, theo nghĩa bóng, Phố Wall là từ đồng nghĩa để chỉ ngành tài chính và các công ty hoạt động trong đó. Nó đại diện cho thị trường tài chính Hoa Kỳ, các công ty niêm yết công khai và cộng đồng đầu tư nói chung. Nó là một cụm từ được công nhận toàn cầu đại diện cho ngành đầu tư Hoa Kỳ và ở một mức độ thấp hơn là hệ thống tài chính Hoa Kỳ.
Lịch sử và Nguồn gốc:
Các Tổ chức và Biểu tượng quan trọng trên Phố Wall:
Phố Wall là nơi đặt trụ sở của một số công ty tài chính và đầu tư lớn cũng như các tổ chức quan trọng. Các tòa nhà và biểu tượng nổi bật bao gồm:
Cách Phố Wall Hoạt động:
Phố Wall là nền tảng cho các tổ chức để huy động vốn hợp pháp. Quá trình này được thực hiện trong một đấu trường giao dịch tập trung, nơi những người muốn tạo quỹ được cung cấp một phương tiện kết nối. Giao dịch có thể xảy ra dưới nhiều hình thức, bao gồm phát hành trái phiếu hoặc bán quyền sở hữu trong các doanh nghiệp thông qua cổ phiếu. Chính phủ cũng điều chỉnh quá trình vốn hóa diễn ra hàng ngày trên Phố Wall để cung cấp tiền cho những người sử dụng hiệu quả. Ngoài ra, trung tâm tài chính này còn cung cấp một thị trường thứ cấp cho các doanh nghiệp tìm kiếm nhà đầu tư để huy động vốn. Phố Wall cũng là nơi đặt trụ sở của các công ty hỗ trợ nhà đầu tư quản lý hoạt động chính của họ, thông qua các chuyên gia như nhà môi giới, đại lý và cố vấn đầu tư đã đăng ký.
Những người làm việc trên Phố Wall:
Phố Wall có hàng chục nghìn nhân viên làm việc cho các ngân hàng, công ty môi giới, quỹ phòng hộ, công ty bảo hiểm và công ty cho vay thế chấp.
"Main Street" so với "Wall Street":
Phố Wall thường được so sánh với "Main Street".
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và Vai trò của Phố Wall:
Ngành tài chính là lĩnh vực lớn nhất của nền kinh tế Mỹ và đã dẫn dắt Mỹ và thế giới vào cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất kể từ cuộc Đại suy thoái.
Chi phí Giao dịch trên Phố Wall:
Trong quá khứ, để giao dịch trên Sàn giao dịch Chứng khoán, bạn cần phải có một "ghế" (seat). Giá của một "ghế" đã thay đổi đáng kể theo thời gian:
Nhận thức tiêu cực:
Đôi khi, Phố Wall bị nhìn nhận tiêu cực và bị cho là bị kiểm soát bởi những người giàu có, tham lam và quyền lực.
Theo nghĩa đen, Phố Wall là một con phố nằm ở phía nam Manhattan, Thành phố New York. Tuy nhiên, theo nghĩa bóng, Phố Wall là từ đồng nghĩa để chỉ ngành tài chính và các công ty hoạt động trong đó. Nó đại diện cho thị trường tài chính Hoa Kỳ, các công ty niêm yết công khai và cộng đồng đầu tư nói chung. Nó là một cụm từ được công nhận toàn cầu đại diện cho ngành đầu tư Hoa Kỳ và ở một mức độ thấp hơn là hệ thống tài chính Hoa Kỳ.
Lịch sử và Nguồn gốc:
- Tên gọi: Phố Wall được đặt tên theo một bức tường gỗ được những người thực dân Hà Lan xây dựng ở hạ Manhattan vào năm 1653 để bảo vệ mình khỏi người Anh và người bản địa. Bức tường này đã bị phá bỏ vào năm 1699, nhưng cái tên vẫn còn tồn tại.
- Trung tâm thương mại: Do nằm gần các cảng của New York, khu vực Phố Wall trở thành một trung tâm thương mại thịnh vượng vào những năm 1700.
- Trung tâm tài chính: Nó không trở thành một trung tâm tài chính cho đến năm 1792, khi 24 nhà môi giới và thương nhân nổi bật nhất Hoa Kỳ ký Hiệp định Buttonwood. Họ được cho là đã tụ tập trên Phố Wall dưới một cây Buttonwood để kinh doanh. Hiệp định này đã phác thảo phương pháp giao dịch chứng khoán dựa trên hoa hồng, thiết lập hiệu quả một sàn giao dịch chứng khoán chỉ dành cho thành viên. Các chứng khoán đầu tiên được giao dịch bao gồm trái phiếu chiến tranh và cổ phiếu ngân hàng.
- Sự ra đời của NYSE: Từ "hạt giống" của Hiệp định Buttonwood, Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) đã phát triển. Tổ chức này đổi tên thành Ban Giao dịch và Chứng khoán New York vào năm 1817 và chuyển đến địa điểm riêng của mình ở góc Phố Wall và Phố Broad vào năm 1865.
- Phát triển: Khi Hoa Kỳ phát triển, một số sàn giao dịch lớn khác như Sở Giao dịch Hàng hóa New York (New York Mercantile Exchange), Hội đồng Thương mại New York (New York Board of Trade), Sở Giao dịch Tương lai New York (NYFE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ (American Stock Exchange) đã thành lập trụ sở tại khu vực Phố Wall. Các ngân hàng, công ty môi giới và nhà tài chính cũng tập trung văn phòng xung quanh Phố Wall để hỗ trợ các sàn giao dịch.
Các Tổ chức và Biểu tượng quan trọng trên Phố Wall:
Phố Wall là nơi đặt trụ sở của một số công ty tài chính và đầu tư lớn cũng như các tổ chức quan trọng. Các tòa nhà và biểu tượng nổi bật bao gồm:
- Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE): Sàn giao dịch cổ phiếu lớn nhất thế giới.
- Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York: Ngân hàng khu vực quan trọng nhất của hệ thống Dự trữ Liên bang.
- Trụ sở lịch sử: Nhiều ngân hàng đầu tư và công ty môi giới lớn nhất của Hoa Kỳ như Goldman Sachs, JP Morgan Chase, Citigroup và Morgan Stanley có trụ sở lịch sử ở đây.
- Các sàn giao dịch khác: Sở Giao dịch Hàng hóa New York, Hội đồng Thương mại New York và Sở Giao dịch Tương lai New York.
- Tượng Bò Phố Wall (Charging Bull): Một tác phẩm điêu khắc bằng đồng mang tính biểu tượng, đại diện cho môi trường lạc quan tài chính tích cực và biểu tượng của sự thịnh vượng. Nó được đặt gần Bowling Green.
- Federal Hall: Từng là Tòa nhà Quốc hội mới của Hoa Kỳ, nơi George Washington nhậm chức tổng thống đầu tiên.
- Nhà thờ Trinity (Trinity Church): Một trong những nhà thờ lâu đời nhất trong khu vực, được xây dựng lại sau một trận hỏa hoạn và sử dụng đá nâu để chống cháy.
Cách Phố Wall Hoạt động:
Phố Wall là nền tảng cho các tổ chức để huy động vốn hợp pháp. Quá trình này được thực hiện trong một đấu trường giao dịch tập trung, nơi những người muốn tạo quỹ được cung cấp một phương tiện kết nối. Giao dịch có thể xảy ra dưới nhiều hình thức, bao gồm phát hành trái phiếu hoặc bán quyền sở hữu trong các doanh nghiệp thông qua cổ phiếu. Chính phủ cũng điều chỉnh quá trình vốn hóa diễn ra hàng ngày trên Phố Wall để cung cấp tiền cho những người sử dụng hiệu quả. Ngoài ra, trung tâm tài chính này còn cung cấp một thị trường thứ cấp cho các doanh nghiệp tìm kiếm nhà đầu tư để huy động vốn. Phố Wall cũng là nơi đặt trụ sở của các công ty hỗ trợ nhà đầu tư quản lý hoạt động chính của họ, thông qua các chuyên gia như nhà môi giới, đại lý và cố vấn đầu tư đã đăng ký.
Những người làm việc trên Phố Wall:
Phố Wall có hàng chục nghìn nhân viên làm việc cho các ngân hàng, công ty môi giới, quỹ phòng hộ, công ty bảo hiểm và công ty cho vay thế chấp.
- Nghề nghiệp: Để có được việc làm trên Phố Wall, thường bắt đầu từ việc học đại học với các chuyên ngành như tài chính, quản trị kinh doanh và quản lý, kinh tế học, kế toán và toán học. Bằng MBA (Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh) sau đại học là một lợi thế. Các lĩnh vực chuyên môn khác như y tế (đối với các công ty dược phẩm) hoặc lập trình máy tính (đối với lĩnh vực công nghệ cao) cũng có thể hữu ích cho các vị trí chuyên biệt.
- Mức lương: Đây có thể là một sự nghiệp sinh lợi, với những người trong ngành có thể kiếm được hàng trăm nghìn đô la.
- "Quants" (Nhà phân tích định lượng): Đây là một loại chuyên gia tài chính đặc biệt sử dụng các mô hình tài chính phức tạp và thuật toán toán học để cố gắng xác định giá trị tương lai của chứng khoán, hàng hóa, tiền tệ và các sản phẩm tài chính khác.
- Công việc: Quants thực hiện rất nhiều toán học và khoa học máy tính. Họ tìm kiếm các tín hiệu trong thị trường mà các nhà phân tích thông thường khó nhận ra, thường thông qua phân tích dữ liệu lớn và học máy (machine learning).
- Lịch sử: Phong trào giao dịch định lượng được dẫn đầu bởi các công ty như Renaissance Technologies, do Jim Simons, một nhà toán học, thành lập vào năm 1982. Quỹ phòng hộ chính của họ, Medallion, được xem là "thực thể kiếm tiền vĩ đại nhất mà Phố Wall từng thấy", với lợi nhuận trung bình hàng năm là 66% trong nhiều thập kỷ.
- Đặc điểm: Quants thường là những người hướng nội, tránh sự chú ý và thích giải quyết các vấn đề phức tạp. Họ thường làm việc trong bí mật và có các thỏa thuận không tiết lộ thông tin nghiêm ngặt.
- Lo ngại: Sự phát triển của các thuật toán định lượng đã dẫn đến những lo ngại về "hộp đen" (black box) – không rõ lý do thuật toán đưa ra quyết định giao dịch – và rủi ro từ AI gây ra các quyết định mua/bán sai lầm. Các sự kiện như "flash crash" năm 2010, nơi phần mềm giao dịch tự động gây ra sự sụt giảm 1 nghìn tỷ đô la giá trị thị trường, là một ví dụ về những rủi ro này. Mặc dù vậy, việc sử dụng các chiến lược định lượng đã được hầu hết mọi người chấp nhận trong các khía cạnh thực thi giao dịch.
"Main Street" so với "Wall Street":
Phố Wall thường được so sánh với "Main Street".
- Main Street đại diện cho các nhà đầu tư cá nhân, doanh nghiệp nhỏ, nhân viên và toàn bộ nền kinh tế. Nó bắt nguồn từ tên gọi phổ biến cho con phố chính của một thị trấn, nơi đặt phần lớn các doanh nghiệp địa phương.
- Xung đột: Thường có sự mâu thuẫn nhận thức giữa mục tiêu, mong muốn và động cơ của Main Street và Phố Wall. Phố Wall thường gắn liền với các tập đoàn lớn và tổ chức tài chính, trong khi Main Street gắn liền với các cửa hàng gia đình và doanh nghiệp nhỏ.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và Vai trò của Phố Wall:
Ngành tài chính là lĩnh vực lớn nhất của nền kinh tế Mỹ và đã dẫn dắt Mỹ và thế giới vào cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất kể từ cuộc Đại suy thoái.
- Nguồn gốc (Boca Raton 1994): Nguồn gốc của cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ có thể bắt đầu từ một cuộc họp của các nhân viên ngân hàng trẻ của JP Morgan tại Boca Raton, Florida vào tháng 6 năm 1994. Họ đã tìm cách giảm thiểu rủi ro trong ngân hàng.
- Sự ra đời của Credit Default Swaps (CDS): Từ cuộc họp này, ý tưởng phát triển các hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (credit default swaps - CDS) đã ra đời. CDS là một loại công cụ phái sinh bảo hiểm một khoản vay khỏi rủi ro vỡ nợ.
- Mục đích ban đầu và lợi ích: Mục đích ban đầu là cho phép các tổ chức tài chính chuyển giao rủi ro giữa họ. Bằng cách này, các ngân hàng có thể "lách" các yêu cầu về vốn và giải phóng vốn để thực hiện nhiều hoạt động kinh doanh hơn.
- Mở rộng sang các gói nợ: JP Morgan bắt đầu viết CDS trên các gói nợ, ban đầu là 306 tên công ty có xếp hạng cao và rủi ro tín dụng thấp. Họ chia nhỏ gói nợ thành các mức rủi ro khác nhau, hoặc "tranches", để các nhà đầu tư có thể chọn mức rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận.
- Synthetic CDOs: Sau đó, họ bắt đầu bán các công cụ phái sinh chỉ là các khoản cược vào bất kỳ danh mục đầu tư nào, dù ngân hàng có sở hữu chúng hay không. Những sản phẩm này được gọi là nghĩa vụ nợ thế chấp tổng hợp (synthetic collateralized debt obligations - synthetic CDOs). Đây là một thị trường mới mẻ, không bị kiểm soát và thiếu minh bạch.
- Lợi nhuận khổng lồ và thiếu quy định: Thị trường chứng khoán phái sinh này cực kỳ sinh lợi, với mức chênh lệch (spreads) lớn hơn nhiều lần so với các chứng khoán tiền mặt thông thường. Các ngân hàng đã vận động hành lang mạnh mẽ để không có quy định nào đối với các công cụ phái sinh, cho phép chúng tồn tại trong bóng tối mà không có sự minh bạch hay quy định.
- Chuyển sang thế chấp dưới chuẩn (Subprime Mortgages): Công nghệ CDS này sau đó được áp dụng cho các gói rủi ro tín dụng tiêu dùng, đặc biệt là rủi ro tín dụng liên quan đến thế chấp.
- Sự bùng nổ: Phố Wall bắt đầu tài trợ cho các khoản vay thế chấp dưới chuẩn, một thị trường mà trước đây họ tránh xa do rủi ro cao. Khả năng chứng khoán hóa các khoản thế chấp dưới chuẩn và bán chúng trên Phố Wall đã thay đổi sự thèm muốn đối với chúng.
- Lạm dụng cho vay: Việc này dẫn đến làn sóng lạm dụng cho vay, bao gồm lãi suất cao (lên đến 42%), các khoản vay lớn hơn giá trị nhà, và các khoản vay không yêu cầu chứng minh thu nhập.
- Vận động hành lang: Khi Georgia thông qua Đạo luật cho vay công bằng Georgia để kiềm chế cho vay nặng lãi, các nhà cho vay thế chấp và ngân hàng đã phản đối kịch liệt. Mặc dù dự luật đã được thông qua, nhưng sau đó nó đã bị hủy bỏ.
- Bong bóng phát triển: Các ngân hàng tiếp tục đóng gói và bán nhiều danh mục thế chấp hơn, và ngày càng nhiều CDO này chứa nợ dưới chuẩn rủi ro cao. Để giữ cho các cơ quan xếp hạng tiếp tục đánh giá cao, nhiều CDS hơn đã được bán ra.
- Cảnh báo bị bỏ qua: Một số ngân hàng, như JP Morgan, đã cảnh giác với rủi ro thế chấp dưới chuẩn do thiếu dữ liệu lịch sử. Các giám đốc điều hành như Dick Kovacevich của Wells Fargo đã cảnh báo rằng thị trường này là "chất thải độc hại" và đang xây dựng một bong bóng, nhưng các ngân hàng khác đã bỏ qua những cảnh báo này.
- Sự thiếu hiểu biết: Nhiều ngân hàng lớn không thực sự hiểu rõ mức độ rủi ro mà họ nắm giữ. Thị trường CDS thiếu sự minh bạch, và các ngân hàng đã biến nó thành "trò chơi riêng" của họ. Synthetic CDOs cho phép các nhà đầu tư "đặt cược" nhiều lần vào danh mục nợ của người khác, tương tự như đánh bạc.
- Sụp đổ:Khi lãi suất tăng và giá nhà bắt đầu giảm vào cuối năm 2006, bong bóng bắt đầu vỡ.
- Goldman Sachs: Goldman Sachs bị cáo buộc đã tạo ra một loạt các CDO chứa nợ dưới chuẩn "độc hại" và bán chúng cho khách hàng, trong khi sử dụng CDS để đặt cược chống lại chính họ.
- Sự thất bại của ngân hàng IKB: Vào tháng 7 năm 2007, ngân hàng Đức IKB, chứa đầy nợ dưới chuẩn, là ngân hàng đầu tiên thất bại.
- AIG: Đến năm 2008, AIG, công ty bảo hiểm lớn nhất thế giới, đứng trước nguy cơ vỡ nợ vì nắm giữ 440 tỷ đô la giá trị CDS. AIG đã không thể trả hết các công cụ phái sinh tín dụng này vì đã hiểu sai rủi ro và không có đủ vốn.
- Hậu quả: Cuộc khủng hoảng đã gây ra thiệt hại 11 nghìn tỷ đô la tài sản ròng của người Mỹ, mất 8,5 triệu việc làm, và khiến giá nhà giảm mạnh. Cuộc khủng hoảng cũng dẫn đến các cuộc biểu tình "Occupy Wall Street" yêu cầu các nhân viên ngân hàng phải chịu trách nhiệm. Các khu dân cư bị ảnh hưởng nặng nề bởi các tài sản bị bỏ hoang, không ai biết ai sở hữu chúng do chúng đã bị "cắt nhỏ và chia nhỏ" nhiều lần bởi các nhà đầu tư trên toàn thế giới. Về cơ bản, "sự tham lam của Phố Wall đã phá vỡ Main Street".
Chi phí Giao dịch trên Phố Wall:
Trong quá khứ, để giao dịch trên Sàn giao dịch Chứng khoán, bạn cần phải có một "ghế" (seat). Giá của một "ghế" đã thay đổi đáng kể theo thời gian:
- 1903: 20.000 - 30.000 đô la.
- 1929 (sau khủng hoảng): Giảm xuống 13.000 đô la.
- Thập niên 1940-1950: 100.000 - 200.000 đô la.
- 1985: 183.000 đô la.
- 1995: Tăng lên 300.000 - 1,2 triệu đô la.
- Khi NYSE trở thành công ty đại chúng (khoảng năm 2005): Một "ghế" có giá 8,5 triệu đô la.Việc sở hữu một "ghế" là độc quyền. Tuy nhiên, một lựa chọn khác là thuê một "ghế". Chi phí thuê đã dao động từ 5.000 đô la đến 75.000 đô la một tháng trong quá khứ, và hiện tại là khoảng 5.000 đến 6.000 đô la một tháng. Để giao dịch trên sàn, bạn cũng cần được một công ty bảo trợ và có hợp đồng thuê.
Nhận thức tiêu cực:
Đôi khi, Phố Wall bị nhìn nhận tiêu cực và bị cho là bị kiểm soát bởi những người giàu có, tham lam và quyền lực.