famemediavn
Thành viên
- Tham gia
- 20/1/2021
- Bài viết
- 0
Bảng giá quảng cáo VTV 2023 của Đài truyền hình Việt Nam gồm giá, chi phí quảng cáo các kênh VTV1, VTV2, VTV3, VTV4, VTV5, VTV6, khung giờ vàng quảng cáo. Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc quảng cáo sản phẩm và dịch vụ là một phần quan trọng để nâng cao nhận thức thương hiệu và tạo doanh số bán hàng. Trong bối cảnh này, quảng cáo truyền hình vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt là trên các kênh phổ biến như VTV1, VTV2, VTV3, VTV4, VTV5, VTV6 . Bài viết này Fame Media sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá quảng cáo trên VTV và những bảng giá cụ thể cho từng kênh.
Giá quảng cáo VTV: Đột phá trong quảng cáo thương hiệu
VTV1 là một trong những kênh truyền hình có sự ảnh hưởng mạnh mẽ tại Việt Nam. Với lượng người xem đa dạng và phủ sóng rộng khắp cả nước, quảng cáo trên VTV1 là cơ hội tốt để tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng.Quảng cáo VTV: Giá cả và ưu điểm
Quảng cáo trên VTV có giá đa dạng tùy thuộc vào thời gian phát sóng, vị trí quảng cáo và chương trình mà bạn muốn hiển thị. Thời điểm giờ vàng thường có giá cao hơn do lượng người xem đạt đỉnh. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để sản phẩm của bạn được quảng bá rộng rãi.Giá quảng cáo trên truyền hình VTV: Lựa chọn đa dạng cho chiến dịch quảng cáo
VTV là kênh truyền hình dành cho đối tượng trẻ và là một trong những kênh phổ biến tại Việt Nam. Với một loạt các chương trình hấp dẫn, quảng cáo trên VTV mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp.Giá quảng cáo trên VTV: Ưu điểm và giới hạn
Giá quảng cáo trên VTV thường có phạm vi đa dạng dựa trên thời gian và vị trí. Các chương trình nổi tiếng sẽ có giá cao hơn, nhưng đồng thời cũng tiếp cận một lượng lớn người xem trẻ tuổi. Điều này phụ thuộc vào mục tiêu thị trường của bạn và ngân sách quảng cáo.Bảng giá quảng cáo VTV: Định hình chiến lược quảng cáo
Để hiểu rõ hơn về giá quảng cáo trên VTV, hãy xem qua bảng giá cụ thể. (Dưới đây là một số mức giá tham khảo, thực tế có thể thay đổi theo thời gian.)Bảng giá quảng cáo VTV theo khung giờ, chương trình mới 2023
KÊNH | MÃ GIỜ QC | KHUNG GIỜ | NỘI DUNG | GIÁ QC 1 LẦN PHÁT SÓNG (Chưa bao gồm V.A.T) | |||||||
|
|
|
| ||||||||
Kênh VTV1 | |||||||||||
VTV1 | Giờ A | Từ 5h30 – 16h | |||||||||
VTV1 | A1 | 05h30 – 06h00 | Chào Buổi sáng (1) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A2 | 06h00 – 06h55 | Chào Buổi sáng (2) | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 | ||||
VTV1 | A2.1 | Khoảng 06h20 | Sau Tin buổi sáng 6h | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | A2.4 | Khoảng 06h58 | V- Việt Nam | 12.975.000 | 15.570.000 | 19.462.500 | 25.950.000 | ||||
VTV1 | A3 | 07h00 – 09h00 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A3.2 | 07h00 – 07h25 | Tài chính – Kinh doanh (T2 đến T6) | 7.750.000 | 9.300.000 | 11.625.000 | 15.500.000 | ||||
VTV1 | A3.3 | 07h30 – 07h45 | Nẻo về nguồn cội | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A3.5 | 07h00 – 07h27 | Báo chí toàn cảnh (Chủ nhật) | 7.750.000 | 9.300.000 | 11.625.000 | 15.500.000 | ||||
VTV1 | A3.7 | 08h30 – 09h00 | Tạp chí kinh tế cuối tuần (thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | A3.9 | Khoảng 08h50 | Nhịp sống ô tô (Chủ nhật) | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | A3.10 | Khoảng 07h25 | Vì một tương lai xanh (T2 đến T6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A3.11 | 08h05 – 09h00 | Sống mới (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A3.12 | 08h00 – 11h30 | Chương trình lẻ trực tiếp/ghi hình phát sóng | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | A3.13 | Khoảng 08h05 | Cửa sổ Asean (Thứ 7 cách tuần) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A3.14 | Khoảng 08h05 | Thế giới góc nhìn (Thứ 7 cách tuần) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A3.15 | Trước 09h00 | Trước Thời sự 09h00 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | A4.1 | 09h00 – 10h00 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A4.2 | 10h00 – 11h15 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A4.2.1 | Khoảng 10h50 | V- Việt Nam (Thứ 3) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A4.3 | 09h15 – 09h45 | Sự kiện và Bình luận (Thứ 7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A4.4 | 09h15 – 09h45 | Toàn cảnh thế giới (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A4.6 | Khoảng 10h55 | Nét đẹp dân gian (Thứ 2, thứ 4, thứ 5, thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | A4.8 | 10h00 – 10h45 | Không gian VHNT (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A4.12 | Khoảng 08h50 | Hành trình hy vọng (Thứ 2) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | A4.13 | Khoảng 10h00 | Trạm yêu thương (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | A4.15 | Khoảng 10h30 | Tương lai xanh (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | A4.16 | 11h05-11h15 | Góc nhìn văn hóa | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | A4.17 | Khoảng 09h05 | Du lịch Việt Nam (Thứ 7, CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A5F | 11h15 – 12h00 | Chuyển động 24h (cả tuần) | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | A5 | Trước 12h00 | Trước Thời sự 12h | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
A5.1 | 10h30 – 11h00 | Cặp lá yêu thương – CT tháng (CN) | Bán quảng cáo trọn gói | ||||||||
VTV1 | A5.2 | 13h05 – 13h10 | Cặp lá yêu thương (Thứ 7, CN) | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | A6 | Khoảng 12h17 – 12h40 | Ngay sau Thời sự 12h (Thời tiết trưa, 5 phút hôm nay, Thể thao trưa) | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | A6.1 | Khoảng 12h40 – 13h00 | Cả tuần | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV1 | A6.2 | Khoảng 12h40 | Tài chính – Kinh doanh (T2 đến T6) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV1 | A7 | 13h00 – 14h00 | Phim truyện (Cả tuần) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A8 | 14h00 – 16h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | A8.4 | Khoảng 14h00 | Trái đất xanh (cả tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | A8.5 | 15h55 – 16h00 | Cùng em đến trường (Chủ nhật) | 6.950.000 | 8.340.000 | 10.425.000 | 13.900.000 | ||||
VTV1 | A8.6 | Khoảng 15h45 | Khát vọng sống (Thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | A8.7 | 15h55 – 16h00 | Về quê (Thứ 7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A8.8 | 15h40-16h00 | Bản lĩnh người Việt (CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | A8.9 | Khoảng 15h45 | Phép màu cuộc sống (thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | Giờ B | Từ 16h – 5h30 | |||||||||
VTV1 | B1 | 16h00 – 17h20 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | B1.2 | 17h05 – 17h20 | Khám phá Việt Nam (Thứ 7, CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | B1.3 | 17h20 – 17h30 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | B1.5 | 17h05 – 17h20 | Chuyện nhà nông | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | B1.6 | 16h45 – 17h00 | Tuổi cao gương sáng (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | B1.13 | Khoảng 17h20 | Hành trình vẻ đẹp (Thứ 6, Chủ nhật) | 5.500.000 | 6.600.000 | 8.250.000 | 11.000.000 | ||||
VTV1 | B1.14 | 16h30 – 17h00 | Chuyến đi màu xanh (Thứ 6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | B1.15 | 16h45 – 17h00 | Vì cộng đồng (Thứ 7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV1 | B1.16 | Khoảng 17h20 | Thương hiệu quốc gia Việt nam (T2 đến T5 và T7) | 5.500.000 | 6.600.000 | 8.250.000 | 11.000.000 | ||||
VTV1 | B2 | 17h30 – 18h20 | Việt Nam hôm nay | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | B3 | 18h25 – 18h30 | Cả tuần | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 | ||||
VTV1 | B4F | 18h30 – 19h00 | Chuyển động 24h | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | B5.2 | Khoảng 19h55 | Trước Tin tức (Headlines) | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | B5 | Khoảng 20h00 | Sau Tin tức (Headlines) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | ||||
VTV1 | B5.1 | 20h00 – 20h10 | Cả tuần | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | ||||
VTV1 | B5.3 | 20h10 – 20h35 | Phim tài liệu | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 | ||||
VTV1 | B5.4 | Khoảng 20h05 | Vì tầm vóc Việt | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | ||||
VTV1 | B5.8 | Khoảng 20h10 | Việc tử tế (Thứ 7 tuần thứ 2) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | ||||
VTV1 | B5.12 | 20h30 – 20h55 | Giờ vàng thể thao (Thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | ||||
VTV1 | B5.13 | 20h10 – 20h55 | Đối diện (Thứ 4 tuần cuối của tháng) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 | ||||
VTV1 | B5.14 | Khoảng 20h00 | NGay sau tin tức Headlines | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV1 | B5.16 | 20h10 – 20h30 | Quốc hội với cử tri (Thứ 2) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | ||||
VTV1 | B5.17 | Khoảng 20h | S Việt Nam- Chào Thế Giới | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | ||||
VTV1 | B6.0 | Khoảng 21h00 | Trước Phim truyện VN (Thứ 2 đến thứ 6) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | ||||
VTV1 | B6 | 21h00 – 21h30 | Phim truyện VN (Thứ 2 đến thứ 6) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | ||||
VTV1 | B6.3.1 | Khoảng 21h30 | Trước CT Tài chính – Kinh doanh | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 | ||||
VTV1 | B6.3 | 21h30 – 21h50 | Tài chính – Kinh doanh (T2 đến T6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | ||||
VTV1 | B6.4 | 21h50 – 22h00 | Chương trình ngắn (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | ||||
VTV1 | B6.5 | 20h10 – 22h00 | Chương trình trực tiếp/ghi băng | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | ||||
VTV1 | B6.8 | 20h10 – 22h00 | Giai điệu tự hào | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | ||||
VTV1 | B6.13 | 20h10 – 21h00 | VTV đặc biệt | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | ||||
VTV1 | B6.20 | Khoảng 21h55 | Khát vọng non sông (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | ||||
VTV1 | B6.22 | 20h10 – 21h40 | Quán thanh xuân (Thứ 7 đầu tiên trong tháng) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | ||||
VTV1 | B6.24 | Khoảng 20h10 | Cất cánh (Thứ 7 tuần thứ 3) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 | ||||
VTV1 | B6.28 | Khoảng 20h10 | Con đường âm nhạc | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | ||||
VTV1 | B6.29 | 20h55 – 21h00 | Tay hòm chìa khóa (Thứ 6) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 | ||||
VTV1 | B6.30 | 21h30 – 22h10 | Tiêu điểm kinh tế (Thứ 7 cuối cùng hàng tháng) | 16.000.000 | 19.200.000 | 24.000.000 | 32.000.000 | ||||
VTV1 | B6.31 | Khoảng 21h30 | Dòng chảy tài chính (thứ 7 hàng tuần) | 16.000.000 | 19.200.000 | 24.000.000 | 32.000.000 | ||||
VTV1 | B7 | 22h00 – 23h30 | Trong (ngoài) chương trình | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | B7.1 | 22h15 – 22h30 | Vấn đề hôm nay (T2 đến T6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | B7.5 | 22h00 – 22h15 | Thế giới hôm nay (Thứ 2 đến thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV1 | B7.7 | 22h00 – 22h05 | Made in Vietnam (Thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV1 | B10 | 21h30 – 23h30 | Sân khấu, ca nhạc (Thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV1 | B11 | 23h30 – 24h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV1 | B12 | Khoảng 05h10 | Hành trình hy vọng (Thứ 2, thứ 5) | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV1 | B13 | 00h00 – 05h30 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
Kênh VTV3: | |||||||||||
VTV3 | Giờ D | Từ 6h – 12h | |||||||||
VTV3 | D1 | 06h00 – 07h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | D1.2 | Khoảng 07h20 – 07h30 | S Việt Nam – PL (cả tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
D1.5 | Khoảng 07h30 – 07h40 | Sống chậm (Thứ 2 đến Chủ nhật) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
VTV3 | D1.7 | Khoảng 07h20 | Một phút và cả cuộc đời (T7, CN) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
Khoảng 08h00 | Một phút và cả cuộc đời (T3, T5) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||||
D1.8 | Khoảng 08h00 | Một phút và cả cuộc đời PL(T2, T4,T6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
D2 | 07h00 – 08h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
VTV3 | D2.1 | 06h30 – 07h15 | Cafe sáng | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
D3 | 08h00 – 09h00 | Cả tuần trừ thứ 7 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
VTV3 | D3.4 | 08h00 – 09h00 | Vui khỏe có ích (Thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | D3.8 | Khoảng 08h00 | Sao nhập ngũ (Chủ nhật) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV3 | D4 | 09h00 – 10h00 | Thứ 2 đến thứ 6 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | D5 | 10h00 – 11h00 | Thứ 2 đến thứ 6 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | D5.1 | Khoảng 10h50 | Nhà nông vui vẻ (T2 đến T6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | D5.2 | Khoảng 10h30 | Khát vọng mặt trời (Thứ 2 đến thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | D6 | 09h00 – 10h00 | Thứ 7 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | D6.3 | Khoảng 9h30 | Hành trình hạnh phúc (thứ 7) | 8.200.000 | 9.840.000 | 12.300.000 | 16.400.000 | ||||
VTV3 | D7 | 09h00 – 10h00 | Chủ nhật | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | D7.2 | Khoảng 08h30 | Chung kết đường lên đỉnh Olympia | 36.500.000 | 43.800.000 | 54.750.000 | 73.000.000 | ||||
VTV3 | D7.3 | Khoảng 9h00 | Sức nước ngàn năm (Chủ nhật) | 8.200.000 | 9.840.000 | 12.300.000 | 16.400.000 | ||||
VTV3 | D8 | 11h00 – 12h00 | Thứ 2 đến thứ 6 | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV3 | D8.6 | 11h20 – 12h00 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 8.250.000 | 9.900.000 | 12.375.000 | 16.500.000 | ||||
VTV3 | D9.1 | 11h10 – 11h20 | Phụ nữ là số 1 (Thứ 2 đến thứ 6) | 5.500.000 | 6.600.000 | 8.250.000 | 11.000.000 | ||||
VTV3 | D10.1 | 11h50 – 12h00 | Gia đình vui vẻ (Thứ 7, Chủ nhật) | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 | ||||
VTV3 | Giờ C | Từ 12h – 19h | |||||||||
VTV3 | C1 | 12h00 – 13h00 | Ngoài Phim & GT (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | ||||
VTV3 | C2 | 12h00 – 13h00 | Trong Phim & GT (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | ||||
VTV3 | C2.1 | 13h00 – 14h00 | Vui sống mỗi ngày (Thứ 2 đến thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV3 | C2.2 | 13h50 – 14h00 | Giải trí ngắn: Thứ 2 đến thứ 6 | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV3 | C2.4 | 13h45 – 14h30 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV3 | C3.1 | 14h00 – 17h00 | Thứ 2 đến thứ 6 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | C3.6 | 17h00 – 17h30 | Thứ 2 đến thứ 6 | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV3 | C3.7 | 16h00 – 17h00 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | C3.11 | Khoảng 17h00 | Bí quyết của Eva (Chủ nhật) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C3.12 | Khoảng 17h45 | Biệt đội siêu nhân nhí (T2 đến T6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV3 | C3.16 | 17h00 – 18h00 | Thứ 7, Chủ nhật | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C3.17 | Khoảng 17h55 | Chương trình ngắn (Thứ 2 đến thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C3.18 | 17h55 – 18h03 | Hôm nay ăn gì (Thứ 2 đến thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C3.19 | 17h55-18h05 | Du hành tuổi thơ (Thứ 2 đến thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C3.20 | 17h15-18h00 | Làm sao mới đẹp (Thứ 7) | 15.000.000 | 18.000.000 | 22.500.000 | 30.000.000 | ||||
VTV3 | C4.3 | 18h50 – 19h00 | Trước Bản tin thời sự 19h | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 | ||||
C4.3.8 | 18h50 – 18h55 | Around Việt Nam- một vòng Việt Nam (Thứ 7, CN) | 19.000.000 | 22.800.000 | 28.500.000 | 38.000.000 | |||||
VTV3 | C4.9 | Khoảng 18h05 | Việt Nam đa sắc PL (T2 đến T6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C4.10 | 18h10-18h55 | Trong/ ngoài chương trình | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C4.11 | Khoảng 18h40 | Bóng đá là số 1 (hàng ngày) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | Từ 10h – 17h | Thứ Bảy và Chủ nhật | |||||||||
VTV3 | C5 | 10h00 – 11h00 | Trong (ngoài) chương trình | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV3 | C5.5 | Khoảng 10h50 | Không gian xanh (Chủ nhật) | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 | ||||
VTV3 | C5.8 | Khoảng 10h45 | Nét xanh trong kiến trúc nay (Thứ 7) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C5.11 | Khoảng 10h00 | Tỷ lệ may mắn (Chủ nhật) | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 | ||||
VTV3 | C5.12 | Khoảng 10h00 | Quân khu số 1 (Thứ 7) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV3 | C6 | 11h00 – 12h00 | Thứ 7 | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV3 | C6.0 | 11h00 – 12h00 | Chủ nhật | 20.000.000 | 24.000.000 | 30.000.000 | 40.000.000 | ||||
VTV3 | C6.1 | 11h00 – 11h50 | 100 triệu 1 phút (Chủ nhật) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 | ||||
VTV3 | C6.8 | Khoảng 12h00 | Cơ hội cho ai (Thứ 7) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 | ||||
VTV3 | C6.10 | Khoảng 11h00 | Chuyện chàng chuyện nàng (Thứ 7) | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 | ||||
VTV3 | C6.11 | Khoảng 11h00 | Ai cũng có thể (Thứ 7) | 20.500.000 | 24.600.000 | 30.750.000 | 41.000.000 | ||||
VTV3 | C7 | 12h00 – 13h00 | Ngoài chương trình giải trí | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 | ||||
VTV3 | C8.6 | Khoảng 12h00 | Con nhà người ta 2022 (chủ nhật) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | ||||
VTV3 | C8.9 | Khoảng 12h00 | Úm ba la ra chữ gì (thứ 7) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 | ||||
VTV3 | C8.11 | Khoảng 12h50 | Hạnh phúc là gì (Thứ 7, Chủ nhật) | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 | ||||
VTV3 | C9 | 13h00 – 14h00 | Đường lên đỉnh Olympia (Chủ nhật) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 | ||||
VTV3 | C9.1 | 13h00 – 16h00 | Trong (ngoài) chương trình | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV3 | C9.2 | 16h00 – 17h00 | Trong (ngoài) chương trình | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV3 | C9.2.1 | Khoảng 17h00 | S Việt Nam- Chào thế giới (Thứ 7) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV3 | C9.17 | Khoảng 16h50 | Giây phút thư giãn (Chủ nhật) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV3 | C9.18 | Khoảng 15h00 | Là Nhà(chủ nhật) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV3 | C9.19 | Khoảng 14h50 | Cả nhà cùng vui ( Thứ 7, chủ nhật) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 | ||||
VTV3 | C10 | 14h00 – 15h00 | Phim truyện VN (Thứ 7, CN) | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 | ||||
VTV3 | Từ 19h40 – 6h | ||||||||||
VTV3 | C11 | Khoảng 19h40 | Từ Hình ảnh từ cuộc sống đến hết Bản tin thể thao 24/7 | Bán quảng cáo trọn gói | |||||||
VTV3 | C12 | Khoảng 19h50 | Sau Bản tin thể thao 24/7 | 45.500.000 | 54.600.000 | 68.250.000 | 91.000.000 | ||||
VTV3 | C12.4 | Khoảng 20h25 | VTV Travel – Du lịch cùng VTV (T4,T5,T6) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 | ||||
VTV3 | C12.5 | Khoảng 20h25 | Hành trình thông minh (Thứ 2, thứ 3) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 | ||||
VTV3 | C12.6 | Khoảng 19h55 | V- Việt Nam | 45.500.000 | 54.600.000 | 68.250.000 | 91.000.000 | ||||
VTV3 | C12.8 | Khoảng 20h00 | Gia đình đại chiến (Từ T2-T6) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 | ||||
VTV3 | C13.3 | 20h30 – 21h30 | Ngoài CT Giải trí 1 – Thứ 3 | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 | ||||
VTV3 | C14.3 | 20h30 – 21h30 | Trong CT Giải trí 1 – Thứ 3 | 45.500.000 | 54.600.000 | 68.250.000 | 91.000.000 | ||||
VTV3 | C13.35 | 20h30-22h00 | Trước CT Ông bố Hoàn hảo 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C14.35 | 20h30-22h00 | Trong CT Ông bố Hoàn hảo 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C13.22 | Khoảng 20h00 | Trước CT Thương vụ Bạc tỷ 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C14.22 | Khoảng 20h00 | Trong CT Thương vụ Bạc tỷ 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C13.47 | Khoảng 20h00 | Trước CT Cuộc hẹn cuối tuần 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C14.47 | Khoảng 20h00 | TrongCT Cuộc hẹn cuối tuần 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C13.56 | Khoảng 20h30 | Trước CT săn nhà triệu độ | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C14.56 | Khoảng 20h30 | Trong CT săn nhà triệu độ | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C13.57 | Khoảng 20h30 | Trước CT chữ V kỳ diệu | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C14.57 | Khoảng 20h30 | Trong CT chữ V kỳ diệu | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C13.58 | Khoảng 20h30 | Trước CT Trò chơi trời cho | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C14.58 | Khoảng 20h30 | Trong CT Trò chơi trời cho | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C13.38 | 20h30- 21h30 | Trước CT chọn đâu cho đúng | 55.000.000 | 66.000.000 | 82.500.000 | 110.000.000 | ||||
VTV3 | C14.38 | 20h30- 21h30 | Trong CT chọn đâu cho đúng | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 | ||||
VTV3 | C13.51 | 20h30- 21h30 | Trước CT Đấu trường siêu việt | 55.000.000 | 66.000.000 | 82.500.000 | 110.000.000 | ||||
VTV3 | C14.51 | 20h30- 21h30 | Trong CT Đấu trường siêu việt | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 | ||||
VTV3 | C15 | Khoảng 21h30 | Góc phố muôn màu (Thứ 2 đến thứ 6) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 | ||||
VTV3 | C15A | 20h50 – 21h10 | Chương trình ngắn (Thứ 7, CN) | 72.750.000 | 87.300.000 | 109.125.000 | 145.500.000 | ||||
VTV3 | C15BA | Khoảng 12h35 | Việt Nam đa sắc (từ T2 đến T6) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 | ||||
VTV3 | C15BV | Khoảng 21h10 | Vượt ngưỡng (Thứ 7 và Chủ nhật) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 | ||||
VTV3 | C15.23 | Khoảng 21h15- 23h00 | Trước CT Thần tượng đối thần tượng 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 | ||||
VTV3 | C16.23 | Khoảng 21h15- 23h00 | Trong CT Thần tượng đối thần tượng 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 | ||||
VTV3 | C15.18 | Khoảng 21h30 | Trước CT Sàn chiến giọng hát 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 | ||||
VTV3 | C16.18 | Khoảng 21h30 | Trong CT Sàn chiến giọng hát 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 | ||||
VTV3 | C15.27 | Khoảng 21h15 | Trước CT Bài hát hay nhất 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C16.27 | Khoảng 21h15 | Trong CT Bài hát hay nhất 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C15P | 21h15-23h00 | Trước CT Gương mặt thân quen 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C16P | 21h15-23h00 | Trong CT Gương mặt thân quen 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C15X | 21h15-23h00 | Trước CT Ơn giời! Cậu đây rồi!2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C16X | 21h15-23h00 | Trong CT Ơn giời! Cậu đây rồi! 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C15.1 | 21h40 – 22h30 | Trước phim VN (Thứ 2 – Thứ 3 – Thứ 4) | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 | ||||
VTV3 | C16.1 | 21h40 – 22h30 | Trong phim VN (Thứ 2 – Thứ 3 – Thứ 4) | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 | ||||
VTV3 | C15.15 | Khoảng 21h15 | Trước CT Ký ức vui vẻ 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 | ||||
VTV3 | C16.15 | Khoảng 21h15 | Trong CT Ký ức vui vẻ 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 | ||||
VTV3 | C15.2 | 21h40 – 22h30 | Trước phim VN (Thứ 5 – Thứ 6) | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 | ||||
VTV3 | C16.2 | 21h40 – 22h30 | Trong phim VN (Thứ 5 – Thứ 6) | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 | ||||
VTV3 | C17 | Khoảng 22h30 | Quà tặng cuộc sống | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 | ||||
VTV3 | C17.1 | Khoảng 22h40 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 | ||||
VTV3 | C18 | Khoảng 22h50 | Ngay sau CT lớn Thứ 7, CN | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 | ||||
C18.1 | 23h30 – 00h00 | Ngoài chương trình | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
C18.2 | Khoảng 23h30 | Chuyện đêm muộn (T6, T7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
VTV3 | C18.3 | Khoảng 23h30 | Lời tự sự (Thứ 2 đến Thứ 5) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV3 | C18.6 | Khoảng 23h00 | Lời tự sự (Chủ nhật) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 | ||||
VTV3 | C19 | 00h00 – 06h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
Giờ F | Kênh VTV2: (0h – 24h) | ||||||||||
VTV2 | F1 | 00h00 – 07h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F1.1 | 07h00 – 08h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F1.2 | 08h00 – 12h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F1.4 | 11h30 – 12h15 | Phim truyện | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV2 | F1.8 | Khoảng 08h55 | Kinh doanh và pháp luật (Thứ 7) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F1.15 | Khoảng 09h25 | Sống vui – PL (Thứ 7, CN) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F1.16 | Khoảng 10h15 | Cho ngày hoàn hảo (Cả tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV2 | F1.20 | Khoảng 09h00 | Hành trình sống khỏe (Chủ nhật) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F1.21 | 09h30 – 10h20 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F1.23 | Khoảng 8h00 | Phép màu cuộc sống PL | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F2 | 12h00 – 14h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F2.1 | 14h00 – 15h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F2.2 | 15h00 – 16h45 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F2.3 | Trước 17h00 | Thông tin đơn giản | Đơn giá tại mục 3/Giá thông tin đơn giản | |||||||
VTV2 | F2.5 | Khoảng 14h00 | Kinh doanh và pháp luật PL (CN) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F2.6 | Khoảng 12h30 | Hãy chia sẻ cùng chúng tôi PL (T2) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F2.9 | Khoảng 12h15 | Đánh thức cơ thể (T3,T6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV2 | F3.1 | 16h45 – 17h45 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F3.2 | 17h45 – 18h30 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV2 | F3.3 | 17h45 – 18h30 | Sống khỏe mỗi ngày đặc biệt (CN) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
F3.9 | 18h00 – 18h20 | Cơ thể bạn nói gì? (T2, T3, T6, T7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
VTV2 | F3.11 | Khoảng 17h30 | Nhịp cầu khuyến nông (Thứ 4) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F3.13 | Khoảng 17h30 | Nhịp cầu khuyến nông – PL (Thứ 5) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
F3.17 | Khoảng 12h15 | Sống khỏe đời vui (Thứ 4, thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
VTV2 | Khoảng 18h00 | Sống khỏe đời vui (Thứ 5) | |||||||||
VTV2 | F4 | 19h00 – 19h50 | Phim truyện (1) | 6.250.000 | 7.500.000 | 9.375.000 | 12.500.000 | ||||
VTV2 | F4.1 | 19h50 – 20h30 | Phim truyện (2) | 8.500.000 | 10.200.000 | 12.750.000 | 17.000.000 | ||||
F4.3 | Khoảng 20h30 | Hãy chia sẻ cùng chúng tôi (Thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | |||||
VTV2 | F4.4 | Khoảng 20h25 | Sống vui (Thứ 7, CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
F5 | 20h30 – 21h00 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | |||||
VTV2 | F5.2 | Khoảng 20h20 | Vui khỏe 24/7 (Thứ 4 đến thứ 6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV2 | F5.8 | Khoảng 20h35 | Giá mà biết trước (T7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 | ||||
VTV2 | F6 | 21h00 – 22h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV2 | F6.5 | 21h00 – 21h05 | Đẹp 24/7 (Thứ 4 đến Chủ nhật) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV2 | F7 | 22h00 – 24h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV2 | F7.3 | Khoảng 22h40 | Phim truyện (cả tuần) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 | ||||
VTV2 | F8 | 20h00 – 22h00 | Chương trình trực tiếp | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 | ||||
VTV2 | F8.2 | 20h30-21h00 | Phụ nữ là để yêu thương | 23.150.000 | 27.780.000 | 34.725.000 | 46.300.000 | ||||
Giờ E | Kênh VTV4 : (0h – 24h) | ||||||||||
VTV4 | E1 | 00h00 – 01h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E2 | 01h00 – 02h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E3 | 02h00 – 03h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E4 | 03h00 – 04h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E5 | 04h00 – 05h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E6 | 05h00 – 06h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E7 | 06h00 – 07h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E8 | 07h00 – 08h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E9 | 08h00 – 09h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E10 | 09h00 – 10h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E11 | 10h00 – 11h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E12 | 11h00 – 12h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E13 | 12h00 – 13h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E14 | 13h00 – 14h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E15 | 14h00 – 15h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E16 | 15h00 – 16h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E17 | 16h00 – 17h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E18 | 17h00 – 18h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E18.1 | Khoảng 17h45 | Từ những miền quê (Thứ 7, CN) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E19 | 18h00 – 19h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E20 | 19h00 – 20h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E20.1 | Khoảng 19h55 | Nhịp đập Việt Nam | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E21 | 20h00 – 21h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E21.1 | Khoảng 20h00 | Du lịch ẩm thực (Thứ 7 cách tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E22 | 21h00 – 22h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E23 | 22h00 – 23h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
VTV4 | E24 | 23h00 – 24h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 | ||||
Giờ K | Kênh VTV5 : (0h - 24h) | ||||||||||
VTV5 | K1 | 00h00 – 05h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV5 | K2 | 05h00 – 06h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV5 | K3 | 06h00 – 11h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV5 | K4 | 11h00 – 12h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV5 | K5 | 12h00 – 17h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV5 | K6 | 17h00 – 18h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV5 | K7 | 18h00 – 21h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV5 | K8 | 21h00 – 22h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 | ||||
VTV5 | K9 | 22h00 – 24h00 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 |