JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser .
150 từ vựng tiếng anh chủ đề văn phòng
Nhiều bạn yêu cầu mình chia sẻ từ vựng. Trong nội dung bài viết ngày hôm nay mình xin chia sẻ 150+ từ vựng tiếng anh chủ đề văn phòng. Bạn có thể áp dụng được những từ vựng dưới đây trong rất nhiều lĩnh vực đó nha.
STT Từ vựng tiếng Anh văn phòng Ý nghĩa 1 Department Phòng, ban, bộ phận 2 Accounting Department Phòng kế toán 3 Administration Department Phòng quản trị giám sát 4 Audit Department Phòng kiểm toán 5 Customer Service Department Phòng chăm sóc khách hàng 6 Financial Department Phòng tài chính 7 Human Resources Department Phòng nhân sự 8 Marketing Department Phòng marketing 9 Operation Department Phòng vận hành 10 Production Department Phòng sản xuất 11 Quality Department Phòng quản lý chất lượng 12 Research and Development Department Phòng nghiên cứu và phát triển 13 Sales Department Phòng kinh doanh 14 Outlet Cửa hàng buôn bán lẻ 15 Agency Đại lý 16 Labor union Công đoàn
1 Chairman Chủ tịch hội đồng quản trị 2 CEO – Chief Executives Officer Giám đốc điều hành 3 President Chủ tịch 4 Vice President Phó chủ tịch 5 The board of directors Ban Giám đốc 6 Founder Người sáng lập 7 Director Giám đốc 8 Senior Managing Director Giám đốc điều hành cấp cao 9 Deputy/Vice Director Phó giám đốc 10 Assistant manager Trợ lý 11 Manager Quản lý 12 Supervisor Người giám sát 13 Representative Người đại diện 14 Team leader Trưởng nhóm 15 Intern Thực tập sinh 16 Collaborator Đối tác 17 Associate Cộng sự 18 Contractor Nhà thầu
1 Calculator Máy tính cầm tay 2 Calendar Lịch 3 Clipboard Bảng kẹp giấy 4 Computer Máy tình bàn 5 Correction Pen Bút xóa 6 Crayon Bút màu 7 Envelop Phong bì 8 File cabinet Tủ đựng tài liệu 9 File folder Thư mục tài liệu 10 Glue Keo dán 11 Scissors kéo 12 Paperclip Kẹp giấy 13 Pencil Bút chì 14 Pins ghim 15 Note Giấy nhớ 16 Printer Máy in 17 Projector Máy chiếu 18 Rubber Stamp Con dấu 19 Sellotape Cuộn băng dính
1 Agreement Hợp đồng 2 Health Insurance Bảo hiểm y tế 3 Holiday entitlement Chế độ ngày nghỉ được lương 4 Holiday pay Tiền lương ngày nghỉ được hưởng 5 Leaving date Ngày nghỉ việc 6 Maternity leave Nghỉ thai sản 7 Pension scheme Chế độ lương hưu, trợ cấp 8 Promotion Thăng chức 9 Resign Từ chức 10 Salary Lương 11 Sick leave Nghỉ ốm 12 Training scheme Chế độ đào tạo 13 Travel expenses Chi phí đi lại 14 Working hours Giờ làm việc