DatVietmedical
Thành viên
- Tham gia
- 12/9/2024
- Bài viết
- 0
Xét nghiệm đông máu gồm những gì? Thực tế xét nghiệm này gồm nhiều chỉ số khác nhau như chỉ số đông máu PT, chỉ số APTT,...Để giúp bạn hiểu rõ hơn xét nghiệm này, Đất Việt Medical sẽ chia sẻ với bạn 15+ xét nghiệm đông - cầm máu từ cơ bản đến chuyên sâu, cùng chi phí và địa chỉ xét nghiệm đông máu uy tín. Cùng tìm hiểu nhé!
Xét nghiệm đông máu là gì?
Xét nghiệm đông máu (tiếng Anh là Coagulation Test) là phương pháp y học giúp đo lường khả năng đông máu của cơ thể. Thông qua các xét nghiệm này, bác sĩ có thể đánh giá tốc độ và hiệu quả của quá trình đông máu, từ đó phát hiện các rối loạn như khó đông máu, chảy máu bất thường hoặc nguy cơ hình thành huyết khối. Các yếu tố liên quan đến đông máu bao gồm tiểu cầu, các yếu tố đông máu huyết tương và mạch máu, đảm bảo cơ thể nhanh chóng hình thành cục máu đông khi gặp tổn thương, giúp hạn chế mất máu.
Xét nghiệm đông máu gồm những gì? 15+ xét nghiệm đông máu cơ bản và chuyên sâu
Xét nghiệm đông máu là một quy trình quan trọng để xác định khả năng cầm máu và đông máu của cơ thể. Có nhiều loại xét nghiệm khác nhau, từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe máu và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đông máu. Dưới đây là 15+ xét nghiệm đông máu phổ biến mà bạn nên biết:
1. Xét nghiệm đông máu cơ bản ban đầu
Trước tiên, xét nghiệm đông máu gồm những gì? Đất Việt sẽ chia sẻ với bạn các xét nghiệm đông máu cơ bản sau:
1.1. Đếm số lượng tiểu cầu
Đây là xét nghiệm giúp đo lường số lượng tiểu cầu - yếu tố quan trọng trong quá trình cầm máu trong máu. Số lượng tiểu cầu bình thường dao động từ 140-400 G/L. Nếu số lượng tiểu cầu giảm dưới 75 G/L, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc cầm máu, gây ra nguy cơ chảy máu kéo dài.
1.2. Thời gian máu chảy
Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu ngừng chảy khi có vết thương nhỏ. Phương pháp Duke thường cho kết quả từ 2-4 phút, trong khi phương pháp Ivy kéo dài từ 3-8 phút. Thời gian máu chảy kéo dài thường cho thấy có bất thường về tiểu cầu hoặc yếu tố đông máu.
1.3. Nghiệm pháp co cục máu
Phương pháp này đánh giá khả năng co của cục máu đông trong ống nghiệm. Trong điều kiện bình thường, cục máu sẽ co hoàn toàn sau khoảng 3 giờ. Nếu cục máu không co hoặc co không hoàn toàn, có thể do giảm tiểu cầu hoặc tăng fibrinogen máu.
1.4. Dấu hiệu dây thắt
Đây là một xét nghiệm nhằm phát hiện sự xuất hiện của các nốt xuất huyết nhỏ sau khi sử dụng huyết áp kế duy trì áp lực trong 5 phút. Khi xuất hiện trên 5 nốt xuất huyết, dấu hiệu dây thắt được xem là dương tính, cho thấy có bất thường về chức năng tiểu cầu hoặc thành mạch.
1.5. Ngưng tập tiểu cầu
Xét nghiệm này sử dụng mẫu huyết tương hoặc máu toàn phần để đo khả năng ngưng tập của tiểu cầu khi có mặt các chất kích thích như ADP, collagen hoặc thrombin. Kết quả ngưng tập tiểu cầu giảm cho thấy có rối loạn chức năng tiểu cầu, ví dụ như hội chứng Bernard-Soulier hoặc do dùng aspirin.
1.6. Định lượng yếu tố von Willebrand (vWF)
Xét nghiệm này đo lường số lượng hoặc chất lượng của yếu tố von Willebrand, giúp chẩn đoán bệnh von Willebrand – một rối loạn cầm máu do thiếu hụt vWF. Kết quả xét nghiệm cho phép xác định mức độ bất thường về cầm máu và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Xem thêm: datvietmedical.com
Xét nghiệm đông máu là gì?
Xét nghiệm đông máu (tiếng Anh là Coagulation Test) là phương pháp y học giúp đo lường khả năng đông máu của cơ thể. Thông qua các xét nghiệm này, bác sĩ có thể đánh giá tốc độ và hiệu quả của quá trình đông máu, từ đó phát hiện các rối loạn như khó đông máu, chảy máu bất thường hoặc nguy cơ hình thành huyết khối. Các yếu tố liên quan đến đông máu bao gồm tiểu cầu, các yếu tố đông máu huyết tương và mạch máu, đảm bảo cơ thể nhanh chóng hình thành cục máu đông khi gặp tổn thương, giúp hạn chế mất máu.
Xét nghiệm đông máu gồm những gì? 15+ xét nghiệm đông máu cơ bản và chuyên sâu
Xét nghiệm đông máu là một quy trình quan trọng để xác định khả năng cầm máu và đông máu của cơ thể. Có nhiều loại xét nghiệm khác nhau, từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe máu và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đông máu. Dưới đây là 15+ xét nghiệm đông máu phổ biến mà bạn nên biết:
1. Xét nghiệm đông máu cơ bản ban đầu
Trước tiên, xét nghiệm đông máu gồm những gì? Đất Việt sẽ chia sẻ với bạn các xét nghiệm đông máu cơ bản sau:
1.1. Đếm số lượng tiểu cầu
Đây là xét nghiệm giúp đo lường số lượng tiểu cầu - yếu tố quan trọng trong quá trình cầm máu trong máu. Số lượng tiểu cầu bình thường dao động từ 140-400 G/L. Nếu số lượng tiểu cầu giảm dưới 75 G/L, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc cầm máu, gây ra nguy cơ chảy máu kéo dài.
1.2. Thời gian máu chảy
Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu ngừng chảy khi có vết thương nhỏ. Phương pháp Duke thường cho kết quả từ 2-4 phút, trong khi phương pháp Ivy kéo dài từ 3-8 phút. Thời gian máu chảy kéo dài thường cho thấy có bất thường về tiểu cầu hoặc yếu tố đông máu.
1.3. Nghiệm pháp co cục máu
Phương pháp này đánh giá khả năng co của cục máu đông trong ống nghiệm. Trong điều kiện bình thường, cục máu sẽ co hoàn toàn sau khoảng 3 giờ. Nếu cục máu không co hoặc co không hoàn toàn, có thể do giảm tiểu cầu hoặc tăng fibrinogen máu.
1.4. Dấu hiệu dây thắt
Đây là một xét nghiệm nhằm phát hiện sự xuất hiện của các nốt xuất huyết nhỏ sau khi sử dụng huyết áp kế duy trì áp lực trong 5 phút. Khi xuất hiện trên 5 nốt xuất huyết, dấu hiệu dây thắt được xem là dương tính, cho thấy có bất thường về chức năng tiểu cầu hoặc thành mạch.
1.5. Ngưng tập tiểu cầu
Xét nghiệm này sử dụng mẫu huyết tương hoặc máu toàn phần để đo khả năng ngưng tập của tiểu cầu khi có mặt các chất kích thích như ADP, collagen hoặc thrombin. Kết quả ngưng tập tiểu cầu giảm cho thấy có rối loạn chức năng tiểu cầu, ví dụ như hội chứng Bernard-Soulier hoặc do dùng aspirin.
1.6. Định lượng yếu tố von Willebrand (vWF)
Xét nghiệm này đo lường số lượng hoặc chất lượng của yếu tố von Willebrand, giúp chẩn đoán bệnh von Willebrand – một rối loạn cầm máu do thiếu hụt vWF. Kết quả xét nghiệm cho phép xác định mức độ bất thường về cầm máu và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Xem thêm: datvietmedical.com