100 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành sinh học

Sugilite

Thành viên
Tham gia
13/11/2023
Bài viết
13
Dưới đây là danh sách 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học, có dịch nghĩa:

TIẾNG ANH
TIẾNG VIỆT
Abiotic factorYếu tố vô sinh
Acid rainMưa axit
Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS)Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người
Adaptive traitĐặc tính thích nghi
AgarChất thạch
Air pollutionÔ nhiễm không khí
AlleleGen tương ứng
Amino acidAxit amin
AnatomyGiải phẫu học
AnabolismĐồng hóa
Anaerobic respirationHô hấp kị khí
AnimalĐộng vật
Anatomical structureCấu trúc giải phẫu
AntibodyKháng thể
AntibioticThuốc kháng sinh
ATPAdenosine triphosphate
Asexual reproductionSinh sản vô tính
AssimilationĐồng hóa

Bộ phận cơ thể​

TIẾNG ANH
TIẾNG VIỆT
CellTế bào
CytoplasmChất nguyên sinh
Cell membraneMàng tế bào
NucleusNhân tế bào
ChromosomeNhiễm sắc thể
DNAAxit deoxyribonucleic
RNAAxit ribonucleic
RibosomeRibosome
Golgi apparatusBộ Golgi
Endoplasmic reticulumMạng lưới nội chất
LysosomeLysosome
MitochondriaTy thể
VacuoleKhông bào
ChloroplastLục lạp
StomataLỗ khí
RootRễ
StemThân
Leaf
FlowerHoa
FruitTrái
SeedHạt

Các quá trình sinh học​

TIẾNG ANH
TIẾNG VIỆT
MetabolismQuá trình trao đổi chất
RespirationHô hấp
DigestionTiêu hóa
AbsorptionHấp thu
CirculationTuần hoàn máu
RespirationHô hấp
ReproductionSinh sản
GrowthSinh trưởng
DevelopmentPhát triển
EvolutionTiến hóa

Các khái niệm sinh học khác​

TIẾNG ANH
TIẾNG VIỆT
OrganismCơ thể sống
PopulationQuần thể
CommunityCộng đồng sinh vật
EcosystemHệ sinh thái
BiodiversityĐa dạng sinh học
ConservationBảo tồn
PollutionÔ nhiễm
Climate changeBiến đổi khí hậu
DiseaseBệnh tật
MedicineY học

Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học cơ bản. Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành sinh học, bạn cần nắm vững các thuật ngữ này. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu, sách, bài báo, bài giảng về sinh học bằng tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình.
 
×
Quay lại
Top Bottom