10 Từ Tiếng Hàn Nên Tránh Khi Giao Tiếp Với Người Lớn Tuổi Hơn

rosaura566

Thành viên
Tham gia
9/3/2023
Bài viết
72
Giao tiếp với người lớn tuổi là một phần quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc, nơi sự tôn trọng và lễ phép được đặt lên hàng đầu. Việc sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo và tránh những từ ngữ không phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với người Hàn Quốc. Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn 10 từ tiếng Hàn nên tránh khi giao tiếp với người lớn tuổi hơn để tránh những hiểu lầm không đáng có.

1. 너 (Neo)​

Nghĩa​

  • 너 có nghĩa là "bạn" trong tiếng Hàn.

Lý Do Tránh​

  • Trong tiếng Hàn, sử dụng từ "너" để gọi ai đó có thể bị coi là thiếu tôn trọng, đặc biệt là với người lớn tuổi. Thay vào đó, hãy sử dụng "당신" (dangsin) hoặc gọi bằng danh xưng cụ thể như "선생님" (seonsaengnim - thầy/cô giáo).

2. 야 (Ya)​

Nghĩa​

  • 야 là một từ cảm thán thường được sử dụng để gọi ai đó một cách thân mật.

Lý Do Tránh​

  • Dùng từ "야" khi gọi người lớn tuổi là rất thiếu lịch sự và có thể khiến họ cảm thấy bị coi thường.

3. 애 (Ae)​

Nghĩa​

  • 애 có nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "con".

Lý Do Tránh​

  • Gọi người lớn tuổi bằng từ "애" là không tôn trọng, vì nó mang ý nghĩa hạ thấp và coi thường họ.

4. 자식 (Jasik)​

Nghĩa​

  • 자식 có nghĩa là "con" hoặc "đứa trẻ".

Lý Do Tránh​

  • Sử dụng từ này khi nói về người lớn tuổi có thể bị coi là không tôn trọng và thiếu lễ phép.

5. 이놈 (Inom)​

Nghĩa​

  • 이놈 là một từ chửi rủa mang tính xúc phạm.

Lý Do Tránh​

  • Đây là từ ngữ thô lỗ và xúc phạm, không nên sử dụng trong bất kỳ tình huống nào, đặc biệt là với người lớn tuổi.

6. 나쁜 (Nappeun)​

Nghĩa​

  • 나쁜 có nghĩa là "xấu" hoặc "tồi".

Lý Do Tránh​

  • Dùng từ này để miêu tả hoặc nói về ai đó, đặc biệt là người lớn tuổi, sẽ bị coi là không tôn trọng và thiếu lễ phép.

7. 바보 (Babo)​

Nghĩa​

  • 바보 có nghĩa là "ngốc" hoặc "ngu".

Lý Do Tránh​

  • Đây là từ xúc phạm và không nên dùng để gọi hoặc miêu tả người lớn tuổi.

8. 죽다 (Jugda)​

Nghĩa​

  • 죽다 có nghĩa là "chết".

Lý Do Tránh​

  • Sử dụng từ này khi nói về cái chết của ai đó, đặc biệt là người lớn tuổi, rất thiếu tế nhị và không tôn trọng. Thay vào đó, hãy sử dụng từ "돌아가시다" (doragasida) để thể hiện sự kính trọng.

9. 먹다 (Meokda)​

Nghĩa​

  • 먹다 có nghĩa là "ăn".

Lý Do Tránh​

  • Khi nói về việc ăn uống của người lớn tuổi, thay vì dùng "먹다", hãy sử dụng "드시다" (deusida) để thể hiện sự kính trọng.

10. 이름 (Ireum)​

Nghĩa​

  • 이름 có nghĩa là "tên".

Lý Do Tránh​

  • Thay vì gọi tên trực tiếp, hãy sử dụng danh xưng phù hợp như "할아버지" (halabeoji - ông), "할머니" (halmeoni - bà), hoặc "선생님" (seonsaengnim - thầy/cô giáo) để thể hiện sự tôn trọng.

Kết Luận​

Việc hiểu và tránh những từ ngữ không phù hợp khi giao tiếp với người lớn tuổi hơn trong tiếng Hàn là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn duy trì mối quan hệ tốt đẹp mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và người Hàn Quốc.
Nếu bạn muốn học thêm về văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc, hãy tham gia group Facebook "Tự Học Tiếng Hàn - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Hàn Miễn Phí". Đây là nơi bạn có thể kết nối với hơn 11 nghìn thành viên hoạt động tích cực, cùng chia sẻ kiến thức và tài liệu học tập hữu ích.
Tham gia nhóm Facebook tại đây

[separate]


Việc nắm vững cách sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo và tôn trọng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và dễ dàng hòa nhập vào văn hóa Hàn Quốc. Hãy thực hành thường xuyên và học hỏi từ những người xung quanh để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của mình.
 

~아/어도 되다​

Cấu trúc ~아/어도 되다 được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc sự đồng ý làm điều gì đó. Nó tương đương với "được phép" hoặc "có thể" trong tiếng Việt.

Cấu trúc:​

Động từ gốc + 아/어도 되다

  • Nếu gốc động từ có nguyên âm hoặc → + 아도 되다
  • Nếu gốc động từ có nguyên âm khác ㅏ, ㅗ → + 어도 되다

Ý nghĩa:​

Dùng để hỏi xin phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì, tương tự như "Tôi có thể...?" hoặc "Bạn có thể...?"

Ví dụ:​

  1. 여기 앉아도 돼요?
    (Yeo-gi anjado dwaeyo?)
    Tôi có thể ngồi đây được không?
  2. 사진을 찍어도 돼요.
    (Sajineul jjigeodo dwaeyo.)
    Bạn có thể chụp ảnh.

Chú ý:​

  • Khi muốn từ chối hoặc nói rằng không được phép làm gì đó, bạn có thể dùng cấu trúc ~(으)면 안 되다 (không được phép).
Ví dụ:
여기 앉으면 안 돼요.
(Yeo-gi anj-eumyeon an dwaeyo.)
Bạn không được phép ngồi ở đây.
 
×
Quay lại
Top Bottom