từ mới cho người mới học
1 我們 wǒ men (ủa mân): chúng tôi.
2 什麼 shén me (sấn mơ): cái gì, hả.
3 知道 zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4 他們 tāmen (tha mân): bọn họ.
5 一個 yīgè (ý cừa): một cái, một.
6 你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn
7 沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8 這個 zhège (trưa...