^^ tiếp tục nè:
* saint (n) vị thánh
* salt (n) muối
* seal (n) dấu niêm phong/ con hải cẩu
* sale (n)sự bán hàng, hàng hóa bán...
* less (nhỏ hơn, ít hơn...)
* late (adj) muộn, chậm
* stain (n) vết bẩn, vết nhơ
* line (n) đường kẻ, hàng
* neat (adj) sạch, ngăn nắp, rành mạch
* silent (adj) yên...