Muốn mô tả ai đó “dễ thương”, “năng động”, hay “trầm tính” bằng tiếng Hàn? 😍 Học ngay những từ siêu thông dụng này để giao tiếp tự tin hơn nhé!
감성적이다: đa cảm, nhạy cảm, cảm tính
게으르다: lười biếng
겸손하다: khiêm tốn, khiêm nhường
고집스럽다: bướng bỉnh, ngang bướng
과묵하다: lầm lì, trầm tính (ít nói và điềm...