Nguồn tham khảo: https://hoctiengnhatban.org
Dưới đây là danh sách từ vựng học tiếng nhật cơ bản
1. 箸 . hashi đũa
2 . 橋 . hashi . cây cầu
3 . 端 . hashi . (cầu, phố…); bờ, gờ, rìa . edge
4 . ややこしい . yayakoshii . . rắc rối, phức tạp . complicate, complex
5 . 加減 . kagen . GIA GIẢM . sự điều...