TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG
• 1. 办公室
bàngōngshì : văn phòng
Vd:
办公室里没有人。
Bàngōngshì lǐ méiyǒu rén.
Trong văn phòng không có ai .
• 2. 同事
tóngshì : đồng nghiệp
Vd:
她是我的同事。
Tā shì wǒ de tóngshì.
Cô ấy là đồng nghiệp của tôi .
• 3. 上班
shàngbān : đi làm
VD:
我周五不上班
Wǒ zhōuwǔ bú shàngbān
Thứ 6...
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG
• 1. 办公室
bàngōngshì : văn phòng
Vd:
办公室里没有人。
Bàngōngshì lǐ méiyǒu rén.
Trong văn phòng không có ai .
• 2. 同事
tóngshì : đồng nghiệp
Vd:
她是我的同事。
Tā shì wǒ de tóngshì.
Cô ấy là đồng nghiệp của tôi .
• 3. 上班
shàngbān : đi làm
VD:
我周五不上班
Wǒ zhōuwǔ bú shàngbān
Thứ 6...