Từ vựng tiếng Trung về thời gian

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Anh

Tiếng Việt

1

秒钟

miǎo zhōng

second

Giây

2

分钟

fēn zhōng

minute

Phút

3

小时

xiǎo shí

hour

Giờ

4



tiān

day

Ngày

5

星期

xīng qī

week

Tuần

6



yuè

month

Tháng

7

季节

jì jié

season

Mùa

8



nián

year

Năm

9

十年

shí nián

decade

Thập kỉ

10

世纪

shì jì

century

Thế kỉ

11

千年

qiān nián

millennium

Ngàn năm

12

永恒

yǒng héng

eternity

Vĩnh hằng

13

早晨

zǎo chén

morning

Sáng sớm

14

中午

zhōng wǔ

noon

Buổi trưa

15

下午

xià wǔ

afternoon

Buổi chiều

16

晚上

wǎn shang

evening

Buổi tối

17





night

Đêm

18

午夜

wǔ yè

midnight

Nửa đêm

19

星期一

xīng qī yī

Monday

Thứ 2

20

星期二

xīng qī èr

Tuesday

Thứ 3

21

星期三

xīng qī sān

Wednesday

Thứ 4

22

星期四

xīng qī sì

Thursday

Thứ 5

23

星期五

xīng qī wǔ

Friday

Thứ 6

24

星期六

xīng qī liù

Saturday

Thứ 7

25

星期天

xīng qī tiān

Sunday

Chủ nhật

26

一月

yī yuè

January

Tháng 1

27

二月

èr yuè

February

Tháng 2

28

三月

sān yuè

March

Tháng 3

29

四月

sì yuè

April

Tháng 4

30

五月

wǔ yuè

May

Tháng 5

31

六月

liù yuè

June

Tháng 6

32

七月

qī yuè

July

Tháng 7

33

八月

bā yuè

August

Tháng 8

34

九月

jiǔ yuè

September

Tháng 9

35

十月

shí yuè

October

Tháng 10

36

十一月

shí yī yuè

November

Tháng 11

37

十二月

shí èr yuè

December

Tháng 12

38

春天

chūn tiān

spring

Mùa xuân

39

夏天

xià tiān

summer

Mùa hạ

40

秋天

qiū tiān

fall, autumn

Mùa thu

41

冬天

dōng tiān

winter

Mùa đông

(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3549
 
×
Quay lại
Top