Từ vựng tiếng Trung về đồ vật

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
67667_539848276044060_1645442010_n.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

椅子

yǐzi

Cái ghế

2

扶手椅子

fúshǒu yǐzi

Ghế tay vịn

3

摇椅

yáoyǐ

Ghế bập bênh

4

凳子

dèngzi

Ghế đẩu

5

架子

jiàzi

Cái giá

6

书橱

shūchú

Tủ sách, tủ đựng sách

7

长沙发

Chángshā fā

Ghế sa lông

8

沙发

fà shāfā

9

坐垫

zuòdiàn

đệm

10

咖啡座

kāfēi zuò

bàn uống nước

11

花瓶

huā píng

bình hoa

12

烟灰缸

yānhuīgāng

gạt tàn

13

香烟

xiāngyān

thuốc lá

14



yān

khói

15

烟头

yān tóu

đầu lọc, đầu thuốc lá

16

雪茄

xuějiā

xì gà

17

烟斗

yāndǒu

cái tẩu

18

壁炉

bìlú

lò sưởi

19



chái

củi

20

小地毯

xiǎo dìtǎn

thảm nhỏ

21

地毯

dìtǎn

cái thảm


(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3328
 
×
Quay lại
Top