Từ vựng tiếng Hàn các loại hoa quả

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7

1, 상추: rau diếp


2, 대파: tỏi tây (hành lá to)


3, 쪽파: hành hoa (hành lá nhỏ)


4, 배추: cải thảo


5, 양배추: cải bắp (bắp cải)


6, 갯잎: lá vừng


7, 버섯: nấm


8, 샐러리: cần tây


9, 콩나물: giá đỗ


10, 쑥갓: cải cúc


11, 파슬리: rau mùi tây


12, 콜리프라워 (꽃양배추): hoa lơ


13, 비타민: vitamin? (ăn chua chua)


14, 피망: ớt xanh

15, 미츠바:


16, 적경 치커리:


17, 양송이버섯: nấm tây?


18, 적채: bắp cải tím

19, 시금치: rau bina


20, 래디시:


21, 돌나물: cỏ cảnh thiên


22, 겨자잎: cây mù tạc


23, 무순:


24, 청경채: có vẻ giống cải chít


25, 케일: cải xoăn


26, 치커리: rau diếp xoăn27, 미나리: rau cần


28, 양상추: xà lách (làm salad)29, 라디치오:



30, 오클리브:
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=2494

 
×
Quay lại
Top