NHỮNG CÁCH NÓI “CẢM ƠN” TRONG TIẾNG NHẬT

bạn viết có hữu ích không ạ

  • Hữu ích

    Số phiếu: 0 0,0%
  • Không hữu ích

    Số phiếu: 0 0,0%

  • Số người tham gia
    0
  • Bình chọn đã đóng .

Phương Ly2k

Thành viên
Tham gia
24/12/2018
Bài viết
4
1. ありがとう、Một lời cảm ơn trong tiếng Nhật đơn giản nhất!
Là cách cảm ơn thông dụng và phổ biến nhất ở Nhật Bản. Nó có nghĩa đơn giản là “cảm ơn bạn”. ありがとう thường được dùng trong trường hợp những người thân thiết, quen biết nhau. Và tránh dùng đối với những ai có địa vị cao hơn mình.

2.どうも。Lời cảm ơn thân mật!
Là một câu nói cảm ơn ngắn nhất trong tiếng nhật và chỉ nên dùng với bạn bè, những người cùng vai vế với mình.

3.どうもありがとございます。Lời cảm ơn chân thành từ trái tim!
Nếu có thể dịch ra tiếng việt một cách chuẩn nhất thì nó được hiểu là “Chân thành cảm ơn bạn”. Nó chính là sự kết hợp đúng chuẩn của どうも và ありがとう.

4.ありがとうございました。Lời cảm ơn những điều trong quá khứ.
ございます là một động từ. Động từ này được chia thì quá khứ trong tiếng Nhật. Nhưng ございます trở thành ございました theo thì quá khứ. Do vậy, tốt hơn là dùng “ ありがとうございました” thay vì “ありがとうございます ” khi bạn cảm ơn ai đó về hành động họ chỉ vừa mới hoàn thành.

Ví dụ, bạn đang tính tiền ở một cửa hàng. Nhân viên thanh toán nhận tiền của bạn và đưa túi đồ cho bạn. Lúc đó bạn có thể nói với anh ta “ありがとうございました ” vì tất cả hành động anh ta đã làm trước khi đưa cho bạn túi đồ.

Luật này cũng áp dụng cho “どうもありがとございます ”. Bạn có thể nói “どうもありがとございました” khi bạn muốn cảm ơn ai đó về những gì người đó đã làm.

5.おおきに。Lời cảm ơn đến từ OKINAWA.
“おおきに” là một cách biểu đạt chỉ được dùng ở vùng Kansai, đặc biệt ở Osaka. Nước Nhật cũng có nhiều phương ngữ. Nổi tiếng nhất trong số đó là tiếng Kansai.

Trong quá khứ, おおきに là một trạng ngữ được dùng với ありがと. Bởi thế, “おおきに ありがと” có cùng nghĩa với “どうもありがとう”. Theo thời gian, “おおきに ありがとう được rút gọn thành “おおきに”.

おおきに không chỉ để nói cảm ơn, nhưng cũng được dùng để biểu đạt làm ơn trong tiếng Nhật. Hơn nữa, từ này cũng có thể được dùng cho nhiều biểu đạt thông thường khác:

  • おおきにごちそさん, tương tự với “ごちそうさまでした ”.
  • おおきに すません, dùng để xin lỗi sâu sắc.
6.サンキュ.Lời cảm ơn được lai hóa.
“Thank you” trong tiếng anh đã được chuyển hóa sang tiếng nhật bằng cụm từ “サンキュ”. Với những người trẻ tuổi thì cụm từ này rất được ưa chuộng đấy!.

7.ごちそうさまでした. Cảm ơn về bữa ăn!
ごちそうさまでした thường được sử dụng trong các nhà hàng. Bạn sẽ phải nói nó sau khi ăn xong. Tốt nhất là nói ra khi bạn rời khỏi chỗ, chỉ sau khi trả tiền để thể hiện sự cảm ơn về người đã nấu và phục vụ nó.

Lời cảm ơn có tác dụng động viên tinh thần và thể hiện thái độ vô cùng lớn đối với người đối diện.
Tìm hiểu thêm:
 
×
Quay lại
Top