Máy Phát Điện gia đình, giá rẽ, phù hợp cho mọi nhà, cơ quan, nhà hàng,... chính hãng

thaohyundaipower

Thành viên
Tham gia
13/6/2013
Bài viết
0
-------- Công ty TNHH thiết bị công nghệ Bình Minh --------
Nhà phân phối chính thức máy phát điện HYUNDAI
tại Việt Nam
Hotline: 09.06.03.00.98 (Mr.Thảo_ KD – Dự Án) 24/7
Địa chỉ: 997/3D Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP HCM.
· Quý khách có nhu cầu “ mua máy phát điện “ sử dụng cho gia đình, văn phòng, cơ quan xí nghiệp…vui lòng liên hệ để được hưởng chế độ ưu đãi đặc biệt.
· Thầu , hỗ trợ – liên doanh thầu dự án “máy phát điện” chuyên nghiệp với giá cạnh tranh, chất lượng, uy tín. Với kinh nghiệm và năng lực tài chính vững mạnh.
· Quý khách có nhu cầu mở đại lý kinh doanh “máy phát điện” sẽ có chế độ ưu đãi đặc biệt.
Công ty chúng tôi có nhu cầu: Cần tìm các cá nhân, đối tác, nhà phân phối máy phát điện Hyundai đủ chủng loại : Dân dụng, gia đình, công nghiệp, 1 pha, 3 pha, máy xăng, máy dầu,… công suất từ 1kw đến 250KVA…cho khách hàng lựa chọn, được nhập khẩu mới100%.
Sản phẩm công ty:
· Máy Phát Điện HYUNDAI Chạy xăng nhập khẩu mới 100% ( GIẬT NỔ/ĐỀ NỔ): 2.0 KW, 2.5KW, 4.0KW, 5 KW, 6 KW, 8.5 KW (chi tiết)
· Máy Phát Điện HYUNDAI Chạy dầu diesel nhập khẩu mới 100% (1pha,3 pha): 2kw, 3 kw, 5 kw,8 kw, 10 kw, 12 kw, 16 kw, 20 kw, 25 kw;10KVA, 12KVA, 15KVA, 20KVA, 25KVA, 31KVA, 40KVA, 55KVA,…250KV (chi tiết)
Đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ có các ưu đãi đặc biệt:
· Tư vấn và khảo sát miễn phí (khi đã đạt thõa thuận về giá) cho quý khách.
· Bảo hành và bảo dưỡng dài hạn.
· Giao hàng tận nơi.
· Lắp đăt , hướng dẫn sử dụng hoàn toàn miễn phí cho quý khách.
Để có thông tin chi tiết các sản phẩm xin quý khách vui lòng liên hệ:
Hotline: 09.06.03.00.98 (Mr.Thảo_ KD – Dự Án) 24/7
Email: thaohyundaipower@gmail.com
Website: https://hyundaipower.mov.mn (giá tham khảo chưa fix)
or https://hyundaipower.vn
*****quý khách lưu ý*****
HÃY GỌI ĐỂ NHẬN ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT!!!
“Hân hạnh được phục vụ quý khách.​
Chúc quý khách sức khỏe và thành công”​


· Model: DHY 6000SE
· Công suất liên tục/tối đa:5.0/5.5 Kw
· Dung tích bình nhiên liệu: 17L
· Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
· Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)
· Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS)
· Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz
· Kích thước: 920x520x760 (mm)
· Trọng lượng: 160 Kg
· Model: DHY 6000SE-3 (3pha)
· Công suất liên tục/tối đa:6.3/6.9 KVA
· Dung tích bình nhiên liệu: 17L
· Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
· Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)
· Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)
· Đầu ra: 16.2A/400V/50Hz
· Kích thước: 920x520x760 (mm)
· Trọng lượng: 160 Kg

ü Model: DHY9KSEm
ü Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW
ü Dòng điện/Điện thế: 38A/230V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 70 lít
ü Trọng lượng: 530 Kg
ü KT: 1750 x 900 x 1100 (mm)
ü Động cơ: Model: HY385
  • Số xi lanh: 3
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü Đầu phát: Model: 164C
  • Công suất liên tục: 9 KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
ü Model: DHY11KSEm
ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW
ü Dòng điện/Điện thế: 48A/230V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 70 lít
ü Trọng lượng: 750 Kg
ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm)
ü Động cơ: Model: HY480
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h
ü Đầu phát: Model: 164D
  • Công suất liên tục: 10.8KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
ü Model: DHY13KSEm
ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW
ü Dòng điện/Điện thế: 57A/230V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 70 lít
ü Trọng lượng: 760 Kg
ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm)
ü Động cơ: Model: HY485
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h
ü Đầu phát: Model: 184E
  • Công suất liên tục: 15KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
ü Model: DHY18KSEm
ü Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW
ü Dòng điện/Điện thế: 77A/230V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 80 lít
ü Trọng lượng: 970 Kg
ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü Động cơ: Model: HY490
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h
ü Đầu phát: Model: 184F
  • Công suất liên tục: 18.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
ü Model: DHY22KSEm
ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW
ü Dòng điện/Điện thế: 96A/230V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 90 lít
ü Trọng lượng: 1050 Kg
ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü Động cơ: Model: HY4100
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.4/5.7 L/h
ü Đầu phát: Model: 184G
  • Công suất liên tục: 21KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
ü Model: DHY28KSEm
ü Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW
ü Dòng điện/Điện thế: 120A/230V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 90 lít
ü Trọng lượng: 1080 Kg
ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü Động cơ: Model: HY4102
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h
ü Đầu phát: Model: 184H
  • Công suất liên tục: 25KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
ü Model: DHY 10KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 16A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 70 lít
ü Trọng lượng: 530 Kg
ü KT: 1750 x 900 x 1110(mm)
ü Động cơ: Model: HY380
  • Số xi lanh: 3
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü Đầu phát: Model: 164B
  • Công suất liên tục: 11KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
ü Model: DHY 12KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 13/14 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 20A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 70 lít
ü Trọng lượng: 750 Kg
ü KT: 2000 x 900 x 1150(mm)
ü Động cơ: Model: HY480
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h
ü Đầu phát: Model: 164C
  • Công suất liên tục: 13.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
ü Model: DHY 15KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 15/17 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 23A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 70 lít
ü Trọng lượng: 760 Kg
ü KT: 2000 x 900 x 1150(mm)
ü Động cơ: Model: HY485
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h
ü Đầu phát: Model: 164D
  • Công suất liên tục: 16KVA
ü Model: DHY 20KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 32A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 80 lít
ü Trọng lượng: 970 Kg
ü KT: 2000 x 900 x 1150(mm)
ü Động cơ: Model: HY490
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h
ü Đầu phát: Model: 184E
  • Công suất liên tục: 18KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
ü Model: DHY 25KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 25/28 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 40A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 90 lít
ü Trọng lượng: 1050 Kg
ü KT: 2220 x 950 x 1200(mm)
ü Động cơ: Model: HY4100
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.3/5.7 L/h
ü Đầu phát: Model: 184F
  • Công suất liên tục: 27.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
ü Model: DHY 30KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 50A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 90 lít
ü Trọng lượng: 1080 Kg
ü KT: 2220 x 950 x 1200(mm)
ü Động cơ: Model: HY4102
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h
ü Đầu phát: Model: 184G
  • Công suất liên tục: 31.3KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
ü Model: DHY 45KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 63A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 130 lít
ü Trọng lượng: 1280 Kg
ü KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)
ü Động cơ: Model: HY4100T
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 5.5/9.7 L/h
ü Đầu phát: Model: 224C
  • Công suất liên tục: 42.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100
ü Model: DHY 55KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 50/55 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 79A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 170 lít
ü Trọng lượng: 1300 Kg
ü KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)
ü Động cơ: Model: HY4105T
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 6.5/11.5 L/h
ü Đầu phát: Model: 224D
  • Công suất liên tục: 50KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100
ü Model: DHY 60KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 55/61 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 87A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 170 lít
ü Trọng lượng: 1300 Kg
ü KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)
ü Động cơ: Model: HY4105T
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 7.1/12.6 L/h
ü Đầu phát: Model: 224E
  • Công suất liên tục: 60KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100
ü Model: DHY 80KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 70/77 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 112A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 250 lít
ü Trọng lượng: 1850 Kg
ü KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)
ü Động cơ: Model: HY6105T
  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 8.6/15.3 L/h
ü Đầu phát: Model: 224F
  • Công suất liên tục: 75KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100
ü Model: DHY 90KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 81/90 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 130A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 250 lít
ü Trọng lượng: 1880 Kg
ü KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)
ü Động cơ: Model: HY6105T
  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 10.0/17.8 L/h
ü Đầu phát: Model: 224G
  • Công suất liên tục: 85KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
ü Model: DHY 110KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 159A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 250 lít
ü Trọng lượng: 1960 Kg
ü KT: 3420 x 1040 x 1650(mm)
ü Động cơ: Model: HY6105TL
  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 12.3/23.0 L/h
ü Đầu phát: Model: 274C
  • Công suất liên tục: 100KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
ü Model: DHY 120KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 109/120 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 157A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 200 lít
ü Trọng lượng: 1810Kg
ü KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)
ü Động cơ: Model: HY6A3L-DA
  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 29.8 L/h
ü Đầu phát: Model: 274D
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
ü Model: DHY 160KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 145/160 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 209A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 320 lít
ü Trọng lượng: 1920Kg
ü KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)
ü Động cơ: Model: HY6M3L-DA
  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 34.9 L/h
ü Đầu phát: Model: 274F
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
ü Model: DHY 200KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 182/200 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 263A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 320 lít
ü Trọng lượng: 2030Kg
ü KT: 3350×1100×1780(mm)
ü Động cơ: Model: HY6H4L-D
  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 47 L/h
ü Đầu phát: Model: 274H
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
ü Model: DHY 250KSE (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 227/250 KVA
ü Dòng điện/Điện thế: 328A/400V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 320 lít
ü Trọng lượng: 2780Kg
ü KT: 3650×1350×2050(mm)
ü Động cơ: Model: HY6S4L-DA
  • Số xi lanh: 6
  • Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 52 L/h
Đầu phát: Model: 274J
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
HÃY GỌI ĐỂ NHẬN ĐƯỢC GIÁ GỐC​
 
×
Quay lại
Top