học từ vựng tiếng Nhật cùng ngoại ngữ atlantic BN

hang797

Banned
Tham gia
6/5/2017
Bài viết
0
Từ vựng về các món ăn Nhật:
御飯(ごはん): Cơm
味噌汁(みそしる): Canh Miso (kiểu Nhật)
カレーライス: Cơm cà ri
寿司(すし): Món sushi
餃子(ぎょうざ): Xủi cảo
サラダ: Sa lát
天ぷら(てんぷら): Tôm tẩm bột rán
とんかつ: Thịt lợn tẩm bột rán
ラーメン: Mì sợi
うどん: Phở
そば: Mì Nhật
ちゃんぽん: Mì Champon (ở Nagashaki)
焼売(しゅうまい): Bánh bột thịt hấp
刺身(さしみ): Gỏi cá
天丼(てんどん): Cơm suất với tôm tẩm bột rán
かつ丼(かつどん): Cơm suất với thịt lợn tẩm bột rán
チャーハン: Cơm rang
お握り(おにぎり): Cơm nắm
雑炊(ぞうすい): Cháo thập cẩm nấu tại bàn
しゃぶしゃぶ: Món nhúng
焼肉(やきにく): Thịt nướng
すきやき: Lẩu thịt bò với nước tương
焼き魚(やきざかな): Cá nướng
焼き鳥(やきとり): Gà nướng
定食(ていしょく): Cơm xuất
たこ焼き(たこやき); Bánh bạch tuộc nướng
焼きそば(やきそば): Mì xào
おでん: Món gồm củ cải và thịt đậu ninh
ハンバーガー: Hamberger
VPTS1: 220 Ngô Gia Tự - Tiền An - Bắc Ninh.
VPTS2: 146 Phố Vũ - Đại Phúc - TP.Bắc Ninh.
☎ Hotline: 0222.3.812.884 - 0972.834.566
Email: Atlantic220@gmail.com
 
×
Quay lại
Top