Thùy Trang Vũ
Banned
- Tham gia
- 14/5/2018
- Bài viết
- 0
Các từ chỉ phương hướng trong tiếng Trung
1.在。。。。。左边
Zài. . . . . Zuǒbiān .
Bên trái .
他坐在我左边
Tā zuò zài wǒ zuǒbiān.
Anh ta ngồi bên trái tôi .
2.在。。。。。右边
Zài. . . . . Yòubiān. Bên phải .
他 坐在我右边
Tā zuò zài wǒ yòubiān.
Anh ta ngồi bên phải tôi .
3.在。。。前边
Zài. . . Qiánbian .
Phía trước .
他站在我前边
Tā zhàn zài wǒ qiánbian.
Anh ta đứng phía trước tôi .
4.在。。。后边
Zài. . . Hòubian.
Đằng sau .
他站在我后边
Tā zhàn zài wǒ hòubian.
Anh ta đứng đằng sau tôi .
5.里边Lǐbian .
Bên trong .
钱在钱包里边
Qián zài qiánbāo lǐbian .
Tiền ở trong ví tiền .
6.外边
Wàibian.
Bên ngoài .
他站在学校外边
Tā zhàn zài xuéxiào wàibian.
Anh ta đứng bên goài trường học .
7.在。。。。。上面
Zài. . . . . Shàngmiàn
Bên trên .
书在桌子上面
Shū zài zhuōzi shàngmiàn
Sách ở trên bàn .
8.在。。。。。下面
Zài. . . . . Xiàmiàn
书在桌子下面
Shū zài zhuōzi xiàmiàn.
Sách ở dưới bàn .
9.在。。。旁边
Zài. . . Pángbiān
Bên cạnh
他坐在我旁边
Tā zuò zài wǒ pángbiān
Anh ta ngồi bên cạnh tôi .
10.A 在 B 和 C 的 中 间
A Zài B Hé C De zhōngjiān.
Ở giữa .
我站在爸爸和妈妈的中间
Wǒ zhàn bàba zài hé māmā de zhōngjiān.
Tôi đứng giữa bố và mẹ .
Học tiếng Trung tại THANHMAIHSK
Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng – Đống Đa – HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889 (8h30 đến 21h các ngày trong tuần)
Email: thanhmaihsk1213@gmail.com
Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai – Phường Đakao – Quận 1 – TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828 (8h30 đến 21h các ngày trong tuần)
Email: thanhmaihskhcm@gmail.com
Cơ sở 3: Số liền kề 21, ngõ 2, Nguyễn Văn Lộc, Mộ Lao, Hà Đông
Hotline: 0985887935 (8h30 đến 21h các ngày trong tuần)
Cơ sở 4: Giảng đường B đại học Kinh Tế Quốc Dân, Hà Nội
Hotline: 0869.226.819 hoặc 0931.715.889 (8h30 đến 21h các ngày trong tuần)
1.在。。。。。左边
Zài. . . . . Zuǒbiān .
Bên trái .
他坐在我左边
Tā zuò zài wǒ zuǒbiān.
Anh ta ngồi bên trái tôi .
2.在。。。。。右边
Zài. . . . . Yòubiān. Bên phải .
他 坐在我右边
Tā zuò zài wǒ yòubiān.
Anh ta ngồi bên phải tôi .
3.在。。。前边
Zài. . . Qiánbian .
Phía trước .
他站在我前边
Tā zhàn zài wǒ qiánbian.
Anh ta đứng phía trước tôi .
4.在。。。后边
Zài. . . Hòubian.
Đằng sau .
他站在我后边
Tā zhàn zài wǒ hòubian.
Anh ta đứng đằng sau tôi .
5.里边Lǐbian .
Bên trong .
钱在钱包里边
Qián zài qiánbāo lǐbian .
Tiền ở trong ví tiền .
6.外边
Wàibian.
Bên ngoài .
他站在学校外边
Tā zhàn zài xuéxiào wàibian.
Anh ta đứng bên goài trường học .
7.在。。。。。上面
Zài. . . . . Shàngmiàn
Bên trên .
书在桌子上面
Shū zài zhuōzi shàngmiàn
Sách ở trên bàn .
8.在。。。。。下面
Zài. . . . . Xiàmiàn
书在桌子下面
Shū zài zhuōzi xiàmiàn.
Sách ở dưới bàn .
9.在。。。旁边
Zài. . . Pángbiān
Bên cạnh
他坐在我旁边
Tā zuò zài wǒ pángbiān
Anh ta ngồi bên cạnh tôi .
10.A 在 B 和 C 的 中 间
A Zài B Hé C De zhōngjiān.
Ở giữa .
我站在爸爸和妈妈的中间
Wǒ zhàn bàba zài hé māmā de zhōngjiān.
Tôi đứng giữa bố và mẹ .
Học tiếng Trung tại THANHMAIHSK
Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng – Đống Đa – HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889 (8h30 đến 21h các ngày trong tuần)
Email: thanhmaihsk1213@gmail.com
Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai – Phường Đakao – Quận 1 – TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828 (8h30 đến 21h các ngày trong tuần)
Email: thanhmaihskhcm@gmail.com
Cơ sở 3: Số liền kề 21, ngõ 2, Nguyễn Văn Lộc, Mộ Lao, Hà Đông
Hotline: 0985887935 (8h30 đến 21h các ngày trong tuần)
Cơ sở 4: Giảng đường B đại học Kinh Tế Quốc Dân, Hà Nội
Hotline: 0869.226.819 hoặc 0931.715.889 (8h30 đến 21h các ngày trong tuần)