Xe ben Hino 3.5 tấn WU342 110HD

dailyxeben

Thành viên
Tham gia
6/3/2017
Bài viết
0
Xe ben Hino tải trọng 3.5 tấn, thể tích thùng hàng 2.86m3 được đóng thùng ben trên nền xe cơ sở Hino WU342L 110HD. Dòng xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, do nhà máy Hino Motors Manufacturing Indonesia sản xuất và lắp ráp Các bộ phận quan trọng của xe được nhập khẩu từ Nhật Bản.
Đặc điểm nổi bật của dòng Hino WU342L nhập khẩu là khả năng chịu tải, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế gọn và đơn giản, di chuyển linh hoạt trong những phạm vi hẹp, địa hình xấu, trong các môi trường làm việc khắt nghiệt như các công trình xây dựng.

xe-ben-hino-wu342l-110hd.jpg
Xe ben Hino 3.5 tấn thùng ben 2.86m3 WU342L 110HD
Ngoại thất xe ben Hino 3.5 tấn
xe-ben-hino-wu342l-110hd-mat-truoc-cabin.jpg

Cabin được thiết kế kiểu dáng khí động học giúp giảm sức cản của không khí, kính chắn gió tráng laminate được thiết kế với độ công lớn, nghiêng khoảng 30 độ (chỉ vỡ cục bộ, không gây nguy hiểm cho tài xế), thân cabin thiết kế bo tròn, cản trước và lưới tản nhiệt được thiết kế với nhiều khe thông gió làm mát động cơ. Cabin đơn kiểu lật giúp việc bảo trì và sửa chữa tiến hành dễ dàng.
Cụm đèn pha và đèn xi nhan lớn kết hợp với đường vát trên cửa cabin tạo điểm nhấn cho chiếc xe. Kính chiếu hậu mở rộng giúp người lái quan sát tốt.
xe-ben-hino-wu342l-110hd-ngoai-that.jpg
Cửa xe được gia cường bằng dầm chống va bằng thép, bảo vệ tài xế khỏi những va chạm mạnh trong trường hợp tai nạn.Hệ thống treo có van thiết kế mới, tải trọng phân bổ đều hơn giúp xe vận hành êm ái và ổn định.
Chassis ben Hino có 3 ưu điểm:
Thân chassis được ......" BÁO CÁO - TIN ĐĂNG NÀY VI PHẠM NÔI QUI"...... thép nguyên thanh không nối.
Sắt xi được gia cố: độ dày sắt xi và phần gia cố: 6mm+3.2mm
Có đinh tán trụ phía trên khung chassi, thanh nối được cải tiến chịu lực tốt hơn
Nội thất xe ben Hino 3.5 tấn WU342L 110HD
xe-ben-hino-wu342l-110hd-noi-that.jpg
Không gian bên trong cabin rộng rải, tạo cảm giác thoải mái và sự tập trung cho tài xế.
xe-ben-hino-wu342l-110hd-vo-ang-gat-gu.jpg
Vô lăng trợ lực có thể điều chỉnh lên xuống phù hợp với tài xế, tạo sự thoải mái cho tài xế.
Đồng hồ hiện thị thiết kế đơn giản dễ đọc, sử dụng công nghệ đèn Led giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt hành trình.
Ghế ngồi điều chỉnh lên xuống phù hợp với người lái. Ghế xe được trang bị dây an toàn loại mới 3P ELR (trái và phải) và loại 2P ELR (ghế giữa).
Hệ thống giải trí đầu CD, Radio với hệ thống loa nằm 2 bên hông cửa.
Hệ thống điều hòa Denso. Van thông gió được thiết kế chung với hộc máy điều hòa, khi xe dừng đỗ, chỉ cần mở van thông gió, không cần mở cửa sổ, tránh làm tăng nhiệt độ trong cabin.
Cửa sổ chỉnh điện.
Thùng ben và hệ thống nâng hạ thủy lực
Hệ thống nâng ben cộng lực mạnh mẽ với trục nâng ben được thiết kế dạng càng chữ A, góc nâng rộng giúp hạ tải nhanh chóng, thuận tiện. Xi lanh thủy lực trục lớn giúp với khả năng nâng ben mạnh mẽ và ổn định.
Thùng hàng với thể tích 2.86m3, với kích thước thùng hàng: 3550 x 1660/1520 x 490/380 (mm)
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (P.T.O) : Nhập mới 100%, lắp tương thích với mặt bích hộp số động cơ xe
Kiểu truyền động Dẫn động bánh răng qua hộp số động cơ xe nền.
Kiểu truyền điện Cơ, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin.
Thiết bị của bảng điều khiển Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe nền
Cabin - Màu trắng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Cabin lật với thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn.
THÙNG TẢI TỰ ĐỔ
Kích thước thùng lọt lòng (D x R x C) 3550 x 1660/1520 x 490/380
Vật liệu thùng chứa Bằng thép SS400 chuyên dụng, chịu mài mòn và áp lực cao
Độ dày sàn Thép tấm phẳng dày 3mm
Độ dày vách hông Thép tấm phẳng dày 3mm
Đà dọc Thép dập định hình dày 4mm
Đà ngang Thép dập định hình dày 4mm
HỆ THỐNG NÂNG HẠ THỦY
Xy lanh thủy lực SAMMITR, loại: KRM140 - nhập đồng bộ nguyên kiện, mới 100%
Áp lực làm việc lớn nhất f140 - 514 kGf/cm 2
Bơm thủy lực 150
Lưu lượng bơm loại bánh răng
Góc nâng thùng 32 độ
Thời gian nâng hạ thùng 49 - 51 giây
Thùng dầu 15 ~ 20
Điều khiển Cơ khí, có kết hợp giữa ly hợp và chân ga
Vận hành
xe-ben-hino-wu342l-110hd-dong-co.jpg
Xe ben Hino 3.5 tấn 110HD trang bị động cơ W04D-TP, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử và làm mát bằng nước, cho công suất cực đại 110ps tại 2800 vòng/phút và momen xoắn cực đại 284N.m tại 1800 vòng/phút.
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3 với hệ thống phun nhiên liệu điện tử, TURBO tăng áp và intercooler làm mát khí nạp, giúp giảm phát thải khí xã, đồng thời giúp tăng hiệu suất động cơ, tiết kiệm nhiên liệu.
xe-ben-hino-wu342l-110hd-hop-so.jpg
Hộp số cơ khí model M153, 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 5. Hệ thống lái bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh chính: thủy lực, trợ lực chân không. Phanh tay: cơ khí, tác dụng lên trục ra của hộp số.
Dung tích thùng nhiên liệu 100 lít, có nắp khóa an toàn
Cỡ lốp: 7.50-16-14PR
Màu sắc: Xe ben Hino 3.5 tấn WU342L 110HD có 4 màu cơ bản : màu trắng, màu đỏ, màu xanh, màu vàng.
Tình trạng : xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia mới 100%.
Bảo hành : 12 tháng không giới hạn số km.
Thông số kỹ thuật
XE BEN HINO 3.5 TẤN WU342L-110HD
Trọng lượng xe Tổng tải trọng 7.500 Kg
Tải trọng cho phép chở 3.490 Kg
Kích thước xe Kích thước (D x R x C) 6.000 x 1.945 x 2.165 mm
Kích thước lòng thùng hàng 3550 x 1660/1520 x 490/380 mm
Chiều dài cơ sở 3.380 mm
Chiều rộng Cabin 1.810 mm
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis 4.304 mm
Động cơ Model HINO W04D-TP
Loại Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng nước
Dung tích xy lanh 4.009 cc
Công suất cực đại(JIS Gross) 110PS (tại 2.800vòng/phút)
Momen xoắn cực đại (JIS Gross) 284N.m (tại 1.800vòng/phút)
Tốc độ tối đa 3.550 vòng/phút
Hộp số Model M153
Loại 5 số đồng tốc từ số 1 đến số 5
Hệ thống lái Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực
Cỡ lốp 7,50 -16 -14PR
Tính năng vận hành Tốc độ cực đại 93 km/h
Khả năng vượt dốc 30,8 Tan(e)%
Thùng nhiên liệu 100 L
Tính năng khác Hệ thống trợ lực tay lái Có
Hệ thống treo cầu trước Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn
Hệ thống treo cầu sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn
Cửa sổ điện Không
Khóa cửa trung tâm Không
CD/AM/FM Radio có
Điều hòa, quạt gió Không
Số chỗ ngồi 3
 
×
Quay lại
Top