VERB + SB TO DO STH

Shino chan

╰(*´︶`*)╯
Thành viên thân thiết
Tham gia
22/4/2017
Bài viết
2.225
1. Allow sb to do sth (Cho phép ai đó làm việc gì)

2. Ask sb to do sth (Yêu cầu ai đó làm việc gì)

3. Beg sb to do sth (Cầu xin ai đó làm việc gì)

4. Cause sb to do sth (Gây ra cho ai đó để làm việc gì)

5. Challenge sb to do sth (Thách thức ai đó làm việc gì)

6. Convince sb to do sth (Thuyết phục ai đó làm việc gì)

7. Dare sb to do sth (Thách đố ai đó làm việc gì)

8. Encourage sb to do sth (Khuyến khích, động viên ai đó làm việc gì)

9. Expect sb to do sth (Mong đợi ai đó làm việc gì)

10. Forbid sb to do sth (Ngăn cấm ai đó làm việc gì)

11. Force sb to do sth (Bắt, ép ai đó làm việc gì)

12. Hire sb to do sth (Thuê ai đó làm việc gì)

13. Invite sb to do sth (Mời ai đó làm việc gì)

14. Instruct sb to do sth (Hướng dẫn ai đó làm việc gì)

15. Order sb to do sth (Ra lệnh, yêu cầu ai đó làm việc gì)

16. Permit sb to do sth (Cho phép ai đó làm việc gì)

17. Persuade sb to do sth (Thuyết phục ai đó làm việc gì)

18. Remind sb to do sth (Nhắc nhở ai đó làm việc gì)

19. Require sb to do sth (Yêu cầu ai đó làm việc gì)

20. Teach sb to do sth (Dạy ai đó làm việc gì)

21. Tell sb to do sth (Nói, bảo ai đó làm việc gì)

22. Urge sb to do sth (Thúc giục ai đó làm việc gì)

23. Want sb to do sth (Muốn ai đó làm việc gì)

24. Warn sb to do sth (cảnh báo ai đó làm việc gì)

25. Help sb to do sth / Help sb do sth (giúp đỡ ai đó làm việc gì)

Sưu tầm
 
×
Quay lại
Top