Từ vựng tiếng Trung về Y học(1)

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
14655935-medical-icon-set-for-web-and-mobile-all-elements-are-grouped.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

邦迪

bāng dí

băng dán cá nhân

2

创可贴

chuāngkětiē

3

绷带

bēngdài

băng vải

4

吊带

diào dài

dây đeo

5

石膏模

shígāo mó

bó bột

6

急救装备

jíjiù zhuāngbèi

đồ dùng cấp cứu

7

药丸

yàowán

thuốc viên

8

胶囊

jiāonáng

thuốc con nhộng

9

药片

yàopiàn

thuốc viên

10

研钵

yán bō

chày giã thuốc

11



chúi

cái chày

12

毒药

dúyào

thuốc độc

13

轮椅

lúnyǐ

xe lăn

14

拐杖

guǎizhàng

nạng

15

手杖

shǒuzhàng

gậy chống

16

救护车

jiùhù chē

xe cấp cứu

17

担架

dānjià

cáng cứu thương

18

注射器

zhùshèqì

kim tiêm

19

听诊器

tīngzhěnqì

tai nghe khám bệnh

20

X 光

X guāng

tia x quang

21

医生

yīshēng

bác sĩ

22

护士

hùshi

y tá

23

外科医生

wàikēyīshēng

bác sĩ ngoại khoa

(Sưu tầm và tổng hợp)

Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3366
 
×
Quay lại
Top