Từ vựng tiếng Trung về thực vật (1)

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
922983_612641738764713_1355935554_n.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1



shù

Cây cối

2

树干

shù gàn

Thân cây

3

树皮

shùpí

Vỏ cây

4







5

树枝

shùzhī

Cành cây

6

树梢

shù shāo

Ngọn cây

7



gēn

Rễ

8

地下茎

dìxià jìng

Rễ cây

9

橡实

xiàng shí

Quả cây lịch,quả dầu

10



huā

Hoa

11



pén

Chậu hoa

12



téng

Dây leo

13

仙人掌

xiānrénzhǎng

Cây xương rồng

14

牧草

mùcǎo

Cỏ nuôi súc vật

15

蕨类

jué lèi

Cây dương xỉ

16

棕榈树

zōnglǘshù

Cây dừa

17

冬青树

dōng qīng shù

Cây thông

18

松球

sōng qiú

Quả thông

19

睡莲

shuìlián

Cây bông súng

20

芦苇

lúwěi

Lau sậy

21

竹子

zhúzi

Cây tre

22

花束

huāshù

Bó hoa

23

花圈

huāquān

Vòng hoa

24

玫瑰

méigui

Hoa hồng

25

花瓣

huābàn

Cánh hoa

26



jìng

Thân cây,cọng

27





Gai

28

向日葵

xiàngrìkuí

Hoa hướng dương

29

郁金香

yùjīnxiāng

Hoa tulip

30
31

麝香

shèxiāng

Xạ hương

32

石竹

shízhú

Cây thạch trúc,cây trúc đá

33

三色堇

sān sè jỉn

Cây hoa hồ điệp


(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3290
 
×
Quay lại
Top