Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hằng ngày

hong1010

Thành viên
Tham gia
24/4/2020
Bài viết
8
1. 回家 huí jiā : Về nhà
2. 脱衣服 tuō yī fú : Cởi quần áo
3. 换鞋 huàn xié : Thay giầy
4. 上厕所 shàng cè suǒ : Đi vệ sinh
5. 洗手 xǐ shǒu : Rửa tay
6. 吃晚饭 chī wǎn fàn : Ăn tối
7. 休息 xiū xī : Nghỉ ngơi
8. 读报纸 dú bào zhǐ : Đọc báo
9. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem tivi
10. 听音乐 tīng yīn yuè : Nghe nhạc
11. 玩游戏 wán yóu xì : Chơi trò chơi,chơi game
12. 洗澡 xǐ zǎo : Tắm
13. 淋浴 lín yù : Tắm vòi hoa sen
14. 泡澡 pào zǎo : Tắm trong bồn tắm
15. 上床 shàng chuáng : Lên gi.ường
16. 关灯 guān dēng : Tắt đèn
17. 睡觉 shuì jiào : Đi ngủ
18. 起床 qǐ chuáng : Thức dậy
19. 穿衣服 chuān yī fú : Mặc quần áo
20. 刷牙 shuā yá : Đánh răng
21. 洗脸 xǐ liǎn : Rửa mặt
22. 梳头 shū tóu : Chải tóc, chải đầu
23. 照镜子 zhào jìng zǐ : Soi gương
24. 化妆 huà zhuāng : Trang điểm
25. 刮胡子 guā hú zǐ : Cạo râu
26. 吃早饭 chī zǎo fàn :Ăn sáng
27. 穿鞋 chuān xié : Đi giầy
28. 戴帽子 dài mào zǐ : Đội mũ
29. 拿包 ná bāo : Lấy túi, cầm túi
30. 出门chū mén : Đi ra ngoài
 
×
Quay lại
Top