Từ vựng tiếng Trung về động vật (1)

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
dongvat1.jpg

STT

Tiếng trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1
公牛 gōngniú Bò đực
2
牛角 niú jiǎo Sừng bò
3
牛鼻 niú bí Mũi bò
4
尾巴 wěiba Đuôi
5
蹄子 tí zǐ Móng guốc
6
母牛 mǔ niú Bò cái
7
乳房 rǔfáng Vú
8
乳牛 rǔ niú Con bê
牛犊 niúdú
小牛 xiǎo niú
9
牛群 niú qún Đàn bò
10
牛粪 niúfèn Phân bò
11
绵羊 miányáng Cừu
12
羊毛 yángmáo Lông cừu
13
羊羔 yánggāo Cừu non
14
山羊 shānyáng Sơn dương
15
公鸡 gōngjī Gà trống
16
母鸡 mǔ jī Gà mái
17
咯咯 gēgē Cục tác
18


小鸡 xiǎo jī Gà con
鸡崽 jī zǎi
19
猪 zhū Lợn,heo
20
猪鼻 zhū bí Mũi heo
21
呼噜 hūlu Ụt ịt
22
母猪 mǔ zhū Heo nái
23
小猪 xiǎo zhū Heo con
猪崽 zhū zǎi
24
驴 lǘ Con lừa
25
马 mǎ Con ngựa
26
马鬃 mǎzōng bờm ngựa
27
母马 mǔmǎ Ngựa cái
28
马鞍 mǎān Yên ngựa
29
马镫 mǎ dèng Bàn đạp( ở yên ngựa)
30
马掌 mǎ zhǎng Móng ngựa
31
小马 xiǎomǎ Ngựa con
马驹 mǎ jū
(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3338
 
×
Quay lại
Top