Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

hong1010

Thành viên
Tham gia
24/4/2020
Bài viết
8
1 家族 かぞく - kazoku Thành viên gia đình / gia đình

2 祖父 そふ - sofu Ông nội

3 祖母 そぼ - sobo Bà ngoại

4 伯父 おじ - oji Bác trai

5 叔父 おじ - oji Chú,Cậu

6 伯母 おば - oba Bác gái

7 叔母 おば - oba Dì

8 両親 りょうしん - ryoushin Cha mẹ

9 父 ちち - chichi Cha,bố

10 母 はは - haha Mẹ

11 兄弟 きょうだい - kyoudai Anh em

12 姉妹 しまい - shimai Chị em

13 兄 あに - ani Anh Trai

14 姉 あね - ane Chị gái

15 弟 おとうと - otouto Em Trai

16 妹 いもうと - imouto Em Gái

17 夫婦 ふうふ - fuufu Vợ chồng

18 主人 しゅじん - shujin Chồng

19 夫 おっと - otto Chồng

20 家内 かない - kanai Vợ

21 妻 つま - tsuma Vợ

22 子供 こども - kodomo Con cái

25 息子 むすこ - musuko Con trai

26 娘 むすめ - musume Con gái

27孫   まご - mako Cháu

28従兄弟 いとこ - itoko Anh em họ

29婿   むこ - muko Con rể

30嫁   よめ - yome Con dâu

31義兄  ぎけい - gikei Anh rể

32義姉  ぎし - gishi Chị dâu

33義弟  ぎてい - Gitei Em rể

34義妹  ぎまい - gimai Em dâu
 
×
Quay lại
Top