Từ vựng tiếng Nhật: thể thao

zhd.95

Kẻ săn đêm
Thành viên thân thiết
Tham gia
18/10/2012
Bài viết
5.693
スポーツ: thể thao


サッカー:soccer.... bóng đá

バスケットボール: basketball....bóng rổ

テニス: tennis....quần vợt

スキー: skiing....trượt tuyết

スケート:skate.... trượt băng

ボーリング: bowling

バレーボール: volleyball.....bóng chuyền

野球(やきゅう): bóng chày

卓球(たっきゅう): bóng bàn

水泳(すいえい): bơi lội

剣道(けんどう): kiếm đạo

柔道(じゅうどう): nhu đạo

相撲(すもう): vật sumo

皆さん、一緒にやりましょう!!!
https://www.facebook.com/notes/học-tiếng-nhật-mỗi-ngày-không-khó-mà-lại-vui/từ-vựng/402727856480695
 
×
Quay lại
Top