Từ vựng tiếng Nhật chủ đề dụng cụ nhà bếp

kenshinmai

Thành viên
Tham gia
13/4/2015
Bài viết
11
Hôm nay chúng ta trở lại với chủ đề từ vựng về các dụng cụ trong nhà bếp nhé!
1. Nồi:ポット、なぺ
2. Chảo:フライパン
3. Khay, mâm:お盆(おぼん)、トレイ
4. ấm nước:薬缶(やかん)
6. dao:ナイフ
7. thớt:まな板(まないた)
8. đồ đánh trứng:あわだてき
9. tách đo đường:計量カップ(けいりょうカップ)
10. dụng cụ bào:卸し金(おろしがね)
11. tạp dề:かわむきき
12. dao bàoフライかえし
13. cái môiおたま
14. lò vi sóng:でんしレンジ
15. chảo lớn:ちゅうかなぺ
16. máy xay sinh tố:ミキサー
17. rây:ふろい、こしき
18. dụng cụ khui đồ hộp:かんきり
19. bếp ga:ガスコンロ
20. nồi cơm điện:すいはんき
21. bình ga:プロパン

TRƯỜNG NGOẠI NGỮ TOKYO WASEDA
Trường đào tạo tiếng Nhật hàng đầu tại xứ sở hoa anh đào.
Hỗ trợ tư vấn, dịch thuật hồ sơ miễn phí tại VP
Học viên chỉ đóng học phí trực tiếp cho trường bên Nhật khi có giấy báo đậu COE

Địa chỉ VPDD: Tầng 4, 268 Tô Hiến Thành, P.15, Q.10, TPHCM (ngay tòa nhà Big C)
SĐT: 08 7306 5999 Email: vietnamwaseda@gmail.com
Web: https://www.wasedajp.com/vn/index.php
Fanpage: https://www.facebook.com/waseda.vietnam
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
×
Quay lại
Top