Từ vựng tiếng Nhật: Các bộ phận trên cơ thể người

Linh Nhi

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/7/2015
Bài viết
1.309
tu-vung-tieng-nhat-co-the-con-nguoi-1.jpg


頭(あたま):Đầu
目(め):Mắt
耳(耳):Tai
鼻(はな):Mũi
口(くち):Miệng
のど:Họng
肩(かた):Vai
胸(むね):Ngực
腕(うで):Cánh tay
お腹(おなか):Bụng
へそ:Rốn
すね:Cẳng chân
足(あし):Chân



tu-vung-tieng-nhat-co-the-con-nguoi-2.jpg


首(くび):Cổ



背中(せなか):Lưng
肘(ひじ):khuỷu tay
手首(てくび):Cổ tay
手(て):Tay
指(ゆび):Ngón tay
爪(つめ):Móng tay
腰(こし):Hông
お尻(おしり):Mông
脹脛(ふくらはぎ):Bắp chân
足首(あしくび):Cổ chân
つちふまず: Lòng bàn chân
爪先(つまさき):Đầu ngón chân
踵(かかと):Gót chân

Nguồn: Tiengnhat.tv
 
×
Quay lại
Top