Từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa quả (tiếp theo)

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
rau-cu-qua.jpg


1, 당근: Cà rốt


2, 오이: Dưa chuột


3, 호박: Bí ngô (bí đỏ)


4, 애호박: Bí ngô bao tử


5, 옥수수: Ngô


6, 가지: Cà tím (cà dái dê)


7, 고추: Ớt


8, 무: Củ cải


9, 피망: Ớt Đà Lạt (ớt xào)


10, 생강: Gừng


11, 마늘: Tỏi


12, 고구마: Khoai lang


13, 감자: Khoai tây


14, 양파: Hành tây


15, 땅콩: Củ lạc


참외: Dưa lê


방울토마토: Cà chua bao tử


(còn nữa)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=2489
 
×
Quay lại
Top