Từ vựng tiếng Hàn hay gặp trong phim

hong1010

Thành viên
Tham gia
24/4/2020
Bài viết
8
· 좀 도와주세요: (jom-to-wa-ju-se-yo): Giúp em chút đi

· 왜그래? (wae-keu-rae): Sao thế?

· 내일 봐요: (ne-il-bwa-yo): Mai gặp nhé

· 다시 연락할게요: (da-si-yeon-lak-hal-ge-yo): Anh sẽ liên lạc lại sau

· 날 떠나지마: (nal-tto-na-ji-ma): Đừng rời xa em

· 좋아해요: (jo-ah-hae-yo): Em thích anh

· 보고싶어요: (bo-go-sip-po-yo): Anh nhớ em

· 감사합니다: (kam-sa-ham-ita): Xin cảm ơn

· 가자: (ka-ja): Đi thôi

· 따라와: (ta-ra-oa): Đi theo anh

· 미안해요:(mi-an-hae-yo): Anh xin lỗi

· 잘생겼다: (jal-saeng-kyeoss-da): Đẹp trai quá

· 귀여워요:(kwi-yeo-wo-yo) Đáng yêu quá

· 가지마:(ka-ji-ma): Đừng đi mà

· 사랑해요:(sa-rang-hae-yo): Anh yêu em

· 안돼요:(an-tue-yo): Không được đâu

· 조심해요: (jo-sim-hae-yo): Cẩn thận nhé

· 그래요?(keu-rae-yo): Vậy à?

· 정말요?(jeong-mal-yo): Thật à?

· 바빠요?(ba-ppa-yo): Bận à?

· 난아니에요: (nan-a-ni-e-yo): Không phải anh đâu

· 난널 미워요: (nan-neol-mi-wo-yo): Em ghét anh

· 걱정하지마요: (kok-jeong-hk-ji-ma-yo): Đừng lo lắng

· 괜찮아요:(kwaen-chan-a-yo): Anh/em ổn

· 좋아요:(jo-ah-yo): Được, tốt

· 한잔 할래요? (han-chan-hal-rae-yo): Đi uống rượu không?

· 영화 보러 가자: (yong-hwa-bo-ro-ga-ja): Mình cùng đi xem phim đi

· 놀러나가자: (nol-lo-na-ga-ja): Chúng ta đi chơi đi

· 난널 잊지 못해요:(nan-neol-ij-ji-mos-hae-yo): Anh không thể nào quên được em

· 39. 널 괜찮아? (neol-kwaen-chan-a): Em có sao không? Em không sao chứ?

· 40. 깜짝이야: (kkam-jjag-iya): Giật hết cả mình

· 41. 잘한다: (jah-han-da): Làm tốt lắm

· 42. 울지마요:(ul-ji-ma-yo): Đừng khóc mà

· 43. 지금뭘해요? (ji-keum-mwol-hae-yo): Anh đang làm gì thế?

· 44. 오빠난 배고파요: (oppa-nan-be-ko-pa-yo): Anh ơi em đói
 
×
Quay lại
Top