Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping

nguyethuysofl123

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
1/3/2018
Bài viết
76
Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping dành cho những chị em thích mua sắm sẽ được tiết lộ ngay dưới đây. Để có thể mở rộng và phát triển được nhiều lĩnh vực khác nhau trong giao tiếp, chúng ta nên củng cố những vốn từ thật phong phú và đa dạng.


Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping


Một trong những phần quan trọng giúp hỗ trợ cho việc học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả đó là bạn cần có vốn từ thật phong phú với nhiều chủ đề khác nhau để đảm bảo cho việc không bị khan từ khi đang nói chuyện.


Con người


– Customer: Khách hàng


– Cashier / clerk: Thu ngân


– Attendant/assistant: Trợ lý


– Manager: Quản lý


Mua sắm


– Wallet (male): ví cho nam


– Purse (female): ví cho nữ


– Scale: cân


– Till / counter: quầy tính tiền


– Barcode: mã vạch


– Receipt: giấy biên lai


– Gift receipt: hóa đơn tặng thêm (~voucher)


– Aisle: gian hàng


– Shelf / shelves: kệ, tủ hàng


– Trolley (s): xe đẩy hàng


– Basket (s): giỏ đựng hàng


– Lift (s): thang máy hộp


– Escalator (s): thang cuốn


– Bag (s): túi


– Fitting rooms / changing rooms: phòng thay đồ


Tại quầy thanh toán


– Cheques: séc


– Cash: tiền mặt


– Notes: giấy nhớ


– Coins: tiền xu


– Card machine: máy quẹt thẻ


– Chip and pin machine: máy đọc thẻ


– Credit cards/debit cards: thẻ tín dụng


– Loyalty card: thẻ khách hàng thân thiết


– Complaint: lời phàn nàn


– Queue: xếp hàng


– Refund: hoàn tiền


Địa chỉ mua sắm


– Convenience store / general store / newsagents/ shop / store: cửa hàng


– Chemist/pharmacy: hiệu thuốc


– Toy shop / toy store: cửa hàng đồ chơi


– Book shop: hiệu sách


– Ladies clothing shop / boutique: cửa hàng thời trang nữ


– Men’s clothing shop / tailor: cửa hiệu thời trang nam


– Shoe shop / cobbler’s: cửa hàng giầy


– Jeweller’s / jewellery store: cửa hàng trang sức


– Opticians/optometrists: cửa hàng kính mắt


– Electrical store: cửa hàng điện tử


– Record shop: cửa hàng bán đĩa


– Charity shop / secondhand shop: cửa hàng đồ cũ


– Haberdasher’s / haberdashery: cửa hàng đồ may vá


– Shopping centre: trung tâm mua sắm (thường dùng ở châu âu)


– Shopping mall / mall: trung tâm mua sắm (thường dùng tại mỹ)


– Market: chợ


– Florist/botanist: cửa hàng hoa, cây cảnh


– Butcher’s: cửa hàng bán thịt


– Fishmonger’s/seafood store: cửa hàng hải sản


– Greengrocers/grocery store: cửa hàng bán rau


– Baker’s/bakery: tiệm bánh


– Delicatessen: quầy hàng đặc sản địa phương


– Diy store/home supply store: quầy hàng vật liệu sửa chữa


– Off licence: cửa hàng tiện lợi


– Post office: bưu điện


– Supermarket: siêu thị


Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề shopping


– Cheap: rẻ


– Expensive: đắt


– Customer: khách hàng


– Discount: chiết khấu


– Price: giá


– Sale: giảm giá


– Shop: cửa hàng


– Shopping bag: túi mua hàng


– Shopping list: danh sách mua hàng


– Special offer: ưu đãi đặc biệt


– To buy: mua


– To sell: bán


– To order: đặt hàng


– To go shopping: đi mua sắm


Bật mí với bạn cách học từ vựng tiếng Anh nhanh và thú vị hơn, bạn nên tự tạo Flashcard và ghi nhớ kèm theo hình ảnh, tạo nên thói quen khi nhìn hoặc nghĩ về nó trong đầu sẽ tự động hiện ra những từ đó như một cách mặc định có sẵn. Học tiếng Anh thật đơn giản khi chúng ta biết cách điều phối và bổ sung những kiến thức cần thiết quan trọng.

Nếu như chưa thể ghi nhớ được luôn từ vựng tiếng Anh, hãy chia nhỏ ra để học, không cần vội vàng. Kiên trì và chăm chỉ là yếu tố cần và đủ để giúp chúng ta thu nhận được thành quả tốt nhất.
 
×
Quay lại
Top