Tổng hợp từ vựng Đã thi JLPT N3 (Phần 1)

haphamthu93

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
7/2/2017
Bài viết
52
Trung tâm tiếng Nhật Kosei gửi các bạn những từ vựng Đã thi trong JLPT N3 các năm nhé
Bạn nào đang ôn thi JLPT lưu ý nha
  • Năm 2010:
  1. カタログ: cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm
  2. オーダー: trình tự, thứ tự
  3. レシート: biên lai, hoá đơn
  4. セール: bán hàng
  5. 関心(かんしん): quan tâm
  6. 気分(きぶん): tâm tình, tinh thần
  7. 感(かん)じ: cảm giác
  8. 考(かんが)え: suy nghĩ
  9. 価格(かかく): giá cả
  10. 代金(だいきん): tiền hàng, giá tiền
  11. 会費(かいひ): hội phí
  12. 家賃(やちん): tiền thuê nhà
  13. 畳(たた)む: gấp, xếp
  14. 貯(た)める: để dành, gom góp
  15. 閉(し)まる: đóng, buộc chặt
  16. 最大(さいだい): lớn nhất, vĩ đại nhất
  17. 最新(さいしん): tối tân, cái mới nhất
  18. 最中(さいちゅう): trong khi, đang
  19. 最多(さいた): tối đa
  20. 縛(しば)る: buộc, băng bó, trói
  21. 囲(かこ)む: bao quanh, bao bọc
  22. チェックオウト: thanh toán
  23. カット: cắt
  24. キャンセル: sự huỷ bỏ
  25. オーバー: hơn, quá
  26. 沿(ぞ)い: dọc theo, men theo
  27. 向(む)き: hướng về, dành cho
  28. 込(こ)み: bao gồm
  29. 建(た)ちます: xây dựng
  30. 歓迎(かんげい): hoan nghênh, chào mừng
  31. 期待(きたい): kỳ vọng
  32. 感動(かんどう): cảm động
  33. ぴったり: vừa vặn, phù hợp
  34. ぐっすり: ngủ ngon, ngủ say
  35. うっかり: ngơ ngác, lỡ, lơ đãng
  36. がっかり: thất vọng
  37. りっぱな: tuyệt vời
  38. 盛(さか)んな: phổ biến, thịnh hành
  39. 満足(まんぞく)な: hài lòng
  40. 新鮮(しんせん)な: tươi (cá tươi), mới
Xem tiếp phần 2 tại: https://tiengnhatkosei.edu.vn/tong-hop-tu-vung-da-thi-trong-ky-thi-jlpt-n3-phan-2-n1278.html
 
×
Quay lại
Top