Thử trò này xem: tạo những từ tiếng anh mới từ một từ cho sẵn

sujichan

English World: Princess II
Thành viên thân thiết
Tham gia
12/6/2010
Bài viết
786
Chào cả nhà ^^ Đã ai từng chơi trò lấy những chữ cái trong một từ tiếng anh (thường là khá dài) để ghép thành từ mới chưa??? Hn lên KSV thấy có trò nối chữ rất hay, tớ cũng muốn mọi người thử chơi trò này. Dạo này tớ với đứa bạn đang "chiến" xem ai tìm được nhiều từ hơn ^^
VD như tớ có từ Multinational (đa quốc gia) thì từ những chữ cái của từ này có thể được ghép thành rất nhiều từ:
aunt (dì)
lion (sư tử)
noun (danh từ)
tall (cao)...
Người chơi phải đưa ra từ không trùng với từ của người khác (lặp lại coi như thua), phải sử dụng đúng số lượng của chữ cái trong từ gốc (từ gốc mà chỉ có 1 chữ o thì từ mới ko được có 2). Ngoài ra từ mới tạo thành phải từ 3 chữ cái trở lên (VD ở trên ko được đưa ra từ in hay on hay at, vì như thế thì đơn giản quá^^)
Mọi người thấy sao???:KSV@18:Rất thú vị khi biết được từ 1 từ gốc có thể tạo ra nhiều từ như thế đấy! Và quan trọng hơn là trò này giúp cho việc học và nhớ từ nữa. Mong mọi người sẽ ủng hộ tớ ^^
:KSV@02:cùng chơi nhé!!!
Tớ mạn phép lấy từ này: internationalise (transitive verb) nghĩa là quốc tế hóa
Tớ có từ: TEA (trà)
 
Bạn "quốc tế" quá. từ "tea" có thể ra:
- eat
- ate
- eta ( chữ cái HI LẠP )
tớ mới chỉ nghĩ được thế thôi
 
Hì hì với từ Tea mà bạn có thể đảo đi đảo lại để có được 3 từ mới thì trong từ đó có rất nhiều từ mới đấy ^^
1. internet. (mạng toàn cầu)
2. internation. (Quốc tế)
3. ta có từ nation. (Quốc gia)
4. inter (chôn cất)

Đó là mình chưa đổi vị trí của câu hay là lắp ghép nó đấy ^^. Bạn nào tiếp tục nhé ^^
 
Tớ cũng muốn thêm vài từ ^^
* earn ___đảo lại trật tự được từ near___bỏ bớt 1 chữ được từ ear (tai)
* real___earl (bá tước)
* translate (dịch)
* station (nhà ga, trạm)
* trio (bộ ba)
* title (tiêu đề)
Mong mọi người tiếp tục chơi cho vui ! :KSV@09:
 
Thế thì nhìu lắm oy trời ^^. Tại cái chữ này cũng dài nên nhìu chữ cái rất dễ ghép chữ.
 
Lion - sư tử
taste - nếm
ten - số 10 ^^
lose - thua
son - con trai
see - nhìn thấy
eel - con lương
test - cuộc thi / thử nghiệm
listen - nghe
Hơ, ko tìm nữa đâu :KSV@19:
 
Hiz chủ nhà đâu mà chả thấy vào tiếp khách gì cả nhỉ. :KSV@08:
 
Mình tự cho từ cũng được hay phải là chủ nhà cho từ nhỉ? :-?
Hic chủ nhà nhanh nhanh cho mọi người tham gia đi, ghiền mấy trò này lắm, tiếc là nhà mới cắt mạng hôm thứ 2 :((
 
Cái này thì không rõ chủ nhà lập ra rồi bỏ đi lun chả quan tậm tới gì cả thui thì bạn tự cho lun đi cũng được trò này dễ ợt à.
 
Thế tớ cho từ Communication ( liên lạc ) nhé :KSV@09:
Để xem có từ gì nào:
common - chung (adj)
unit - đơn vị
cat - con mèo
mom - mẹ
action - hành động
 
Chào mọi người. tớ vừa đi học về. Ko phải là tớ bỏ đi luôn ko quan tâm gì đâu nhé (nói thế tội nghiệp tớ) :KSV@17:
Hix, từ tớ đưa ra có vẻ dài quá tìm được nhiều nên mọi người ngại hả...
 
Tiếp đây

month
onion
moon
noon
anti (adj, prefix, noun)---nghĩa chung là chống lại
concoct (verb) --- pha chế, bịa ra cái gì đó...
cation---điện tích dương---ko biết có được không ta?!
nation
comic
caution (noun,verb)---cảnh báo

mệt phết :KSV@08:. Đi tắm hixhixx
 
Có vẻ mọi người thích "liên lạc" hơn "quốc tế hóa" rùi :KSV@05:
Tớ tìm tiếp nhé:
atom (nguyên tử)____atomic (adj)
aunt (dì)
ant (con kiến)
man
main (chính, chủ yếu)
noun (danh từ)
mat (cái chiếu, thảm chùi chân)
tone (âm, giọng điệu)
ton (tấn)
toe (ngón chân)
tonic (n) (thuốc bổ)
 
Tìm thêm được mấy từ nữa ^^
* coat (áo choàng)
* comma (dấu phẩy)
* contain (v) (chứa đựng, bao hàm)
* omit (v) (quên, bỏ sót)
Mọi người nhanh nhanh tìm tiếp để chuyển sang từ mới nha ^^
 
Từ này thì sao Essential (adj): cần thiết
là một từ ngắn đấy chứ
 
Ten - số 10
see - nhìn thấy
eat - ăn
tea - trà
eel - con lươn
lean - dựa vào
Hê hê, giống mấy từ của từ trước quá :D
 
cám ơn bạn Pappui đã tiếp tục ủng hộ nha ^^
từ của tớ đây:
steal (v) trộm cắp
seat (n) chỗ ngồi
lie (v) nằm/ nói dối
ass (n) con lừa
sense (n) giác quan, cảm giác...
steel (n) thép
east (n) hướng đông
 
^^ tiếp tục nè:
* saint (n) vị thánh
* salt (n) muối
* seal (n) dấu niêm phong/ con hải cẩu
* sale (n)sự bán hàng, hàng hóa bán...
* less (nhỏ hơn, ít hơn...)
* late (adj) muộn, chậm
* stain (n) vết bẩn, vết nhơ
* line (n) đường kẻ, hàng
* neat (adj) sạch, ngăn nắp, rành mạch
* silent (adj) yên lặng

* sail (n) buồm, tàu thuyền
:KSV@06:Đến giờ từ từ gốc Essential đã tạo được 24 từ rồi. Mọi người tìm tiếp nhé!
 
Lâu rồi ko thấy ai chơi tiếp :KSV@05:vậy mình đổi từ khác nhé!
Newspaper
 
Mình có từ new
paper
north
east
weast
south
round
point
square
peaceful
pear
row
wet
apple
word
work
world
noun
hix....
 
×
Quay lại
Top