Thử trò này xem: tạo những từ tiếng anh mới từ một từ cho sẵn

Mình có từ new
paper
north
east
weast
south
round
point
square
peaceful
pear
row
wet
apple
word
work
world
noun
hix....
:KSV@09:mình nghĩ topic này sắp mọc mốc rồi chứ...cám ơn Graceful đã "khai quật" nó :KSV@05:
nhưng từ cuối cùng mình đưa ra là Newspaper mà, đâu có chữ O đâu mà quá nửa số từ ở đây Graceful đưa ra có chữ O vậy :KSV@19:
Dù sao cũng thank bạn nhiều, làm mình có hứng chơi tiếp :KSV@09:
* sew (v) may, khâu
* pen (n) bút
* raw (adj) sống, thô...
* swan (n) con thiên nga
* pea (n) đậu
* spare (adj) thừa, dư, rỗi rãi...
* spew (v) nôn mửa
* weep (v) khóc...
:KSV@06:Cả nhà ai thấy hứng thú thì vào chơi tiếp nhé!!!
 
Oh....mình ko nắm rõ luật chơi...xớn xác nhào vô chơi thí hí hí:KSV@08:
mình tiếp nhé :
pepper : tiêu , ớt
nap : giấc ngủ ngắn
sea : biển
answer : trả lời
swear : thề
wear : mặt
hì hì..ko bik đã đúng luật chưa:KSV@17:
 
Oh....mình ko nắm rõ luật chơi...xớn xác nhào vô chơi thí hí hí:KSV@08:
mình tiếp nhé :
pepper : tiêu , ớt
nap : giấc ngủ ngắn
sea : biển
answer : trả lời
swear : thề
wear : mặt
hì hì..ko bik đã đúng luật chưa:KSV@17:
:KSV@09:ok rùi...đừng làm mặt :KSV@17:như thế này mà ko suji thấy áy náy sao í :KSV@18:
mỗi từ pepper thì ko được vì nó có 3 chữ p trong khi từ gốc chỉ có 2 chữ thôi:KSV@09:
 
ồ...vậy à..ừm...bi h thì bik luật chơi rùi..hì hì
 
để xem nào:
near: gần ear: tai wrap: bọc, gói rap (cái này khỏi nói) span: gang tay pan: chảo ape: khỉ hình người wasp: ong bắp cày
tạm thời mới nghĩ được đến thế thôi :KSV@20:
 
sujichan Tiếp theo nhé (^ , ^)
anew : 1 lần nữa , seer : người có tài nhìn thấu tương lai , sewer : người may ,
ease : sự thanh thản , spa : suối khoáng nước phun , spar : đấm ,
era : kỉ nguyên, war : chiến tranh , ware : hàng hóa đã được chế tạo ( thường ở dạng kép ) ,
erase : xóa , warp : sự lệch lạc , was , were ,
ewe : cừu cái , wee : rất nhỏ
news : tin tức , sweep : quét bằng chổi
par : giá trị trung bình
pare : cắt tỉa cho gọn
peep : nhìn kĩ
pep : tinh thần hăng hái
per : mỗi , seep : chảy từ từ ( chất lỏng )
reap : thu hoạch
saw : cái cưa
see : nhìn thấy
 
Hiệu chỉnh:
×
Quay lại
Top