Phân biệt : LITTLE, A LITTLE , FEW, A FEW ,A LOT OF, LOTS OF, MANY,MUCH, PLENTY OF, A GREAT DEAL OF

vinhvu

Thành viên
Tham gia
3/12/2014
Bài viết
16
◕ Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)
I have little money, not enough to buy groceries.
◕ A li
ttle + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để
I have a little money, enough to buy groceries
◕ Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để (có tính phủ định)
I have few books, not enough for reference reading
◕ A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để
I have a few records, enough for listening.
◕ A lot of và lots of (Informal):
Không có sự khác biệt nhiều giữa a lot of và lots of: cả hai chủ yếu đứng trước danh từ không đếm được số ít, số nhiều và trước đại từ. Chính chủ ngữ chứ không phải lot / lots quy định hình thức số ít / nhiều của động từ => Vì vậy a lot of được dùng trước chủ ngữ số nhiều, động từ ở số nhiều; lots of được dùng trước chủ ngữ số ít, động từ ở số ít.
Ví dụ: A lot of my friends want to emigrate.
Nhiều bạn của tôi muốn xuất cảnh.
Lots of us think it’s time for an election.
Nhiều người trong chúng tôi nghĩ đã đến lúc phải bầu cử.
A lot of time is needed to learn a language.
Cần nhiều thời gian để học một ngôn ngữ.
Lots of patience is needed, too.
Cũng cần có nhiều kiên nhẫn.
◕ Many hoặc much:
- Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:
She didn’t eat much breakfast.
(Cô ta không ăn sáng nhiều)
There aren’t many large glasses left.
(Không còn lại nhiều cốc lớn)

- Many và much "dùng nhiều" trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of... để thay thế.

How much money have you got? I’ve got plenty.
He got lots of men friends, but he doesn’t know many women.

- Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn có thể được dùng bình thường trong câu khẳng định.

Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of many economists.
◕ Plenty of được dùng phổ biến trong informal English.
Don’t rush, there’s plenty of time.
Plenty of shops take checks.
◕ A large a mount of = a great deal of + non-count noun (formal English)
I have thrown a large amount of old clothing.
Mr Lucas has spent a great deal of time in the Far East.

Ngoài ra, A lot và a great deal có thể được dùng làm phó từ và vị trí của nó là ở cuối câu.
On holiday we walk and swim a lot
The gorvernment seems to change its mind a great deal.

Tham khảo:
Cấu trúc đề thi Toeic
Bí kíp ôn thi Toeic tại nhà hiệu quả
Trung tâm luyện thi Toeic uy tín ở TPHCM
 
×
Quay lại
Top