- Tham gia
- 7/3/2018
- Bài viết
- 124
Khi học xong ra trường bạn sẽ đi xin việc nếu đang ứng tuyển vào vị trí hướng dẫn viên du lịch thì phỏng vấn tiếng Anh là điều quan trọng và chiếm tỷ lệ cao trong các tiêu chí xét duyệt. Hãy học từ vựng liên quan trước khi đến với cuộc vấn đáp đầy căng thẳng nhé!
Từ vựng tiếng Anh trong phỏng vấn xin việc
Dưới đây là danh sách từ vựng dùng để đi phỏng vấn xin việc chung cho tất cả các ngành nghề bạn nên quan tâm đón đọc:
Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
Trade publication: ấn phẩm thương mại
Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
Listing: danh sách
Job board: bảng công việc
Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
Recruiter: nhà tuyển dụng
Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người
Letter of speculation/ cover letter: đơn xin việc
To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
CV (Curriculum Vitae): Bản lý lịch
An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
To be shortlisted: được chọn
Hiring manager: người chịu trách nhiệm
HR department: bộ phận nhân sự
To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch
Benefit: lợi ích
Salary/ pay: tiền lương
Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
Asset: người có ích
Company: công ty
Team player: đồng đội, thành viên trong đội
Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
Good fit: người phù hợp
Employer: người tuyển dụng
Skills: kỹ năng
Strengths: thế mạnh, ưu điểm
Align: sắp xếp
Pro-active, self starter: người chủ động
Analytical nature: kỹ năng phân tích
Problem-solving: giải quyết khó khăn
Describe: mô tả
Work style: phong cách làm việc
Important: quan trọng
Challenged: bị thách thức
Work well: làm việc hiệu quả
Under pressure: bị áp lực
Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề
Supervisor: sếp, người giám sát
Ambitious: tham vọng
Goal oriented: có mục tiêu
Pride myself: tự hào về bản thân
Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
Eventually: cuối cùng, sau cùng
More responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
Từ vựng phỏng vấn thuộc lĩnh vực du lịch
Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn từ vựng phỏng vấn của chuyên ngành du lịch:
+ Account payable – sổ ghi tiền phải trả
+ Airline route map – sơ đồ tuyến bay
+ Airline schedule – lịch bay
+ Rail schedule – lịch trình tàu hỏa
+ Booking file – hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
+ Check-in – thủ tục vào cửa
+ Commission – tiền hoa hồng
+ Complimentary – miễn phí, đi kèm
+ Distribution – kênh cung cấp
+ Domestic travel – du lịch nội địa
+ High season – mùa cao điểm
+ Low Season – mùa ít khách
+ Preferred product – sản phẩm ưu đãi
+ Retail Travel Agency – đại lý bán lẻ về du lịch
+ Timetable – lịch trình
+ Tourism – ngành du lịch
+ Tourist – khách du lịch
+ Tour guide – hướng dẫn viên du lịch
+ Tour Voucher – phiếu dịch vụ du lịch
+ Travel Trade – kinh doanh du lịch
+ Vietnam National Administration of Tourism – tổng cục du lịch việt nam
+ Travel Advisories – thông tin cảnh báo du lịch
+ Travel Desk Agent – nhân viên đại lý du lịch
+ Room only – đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
+ Passport – hộ chiếu
+ Inclusive tour – tour trọn gói
+ Manifest – bảng kê khai danh sách khách hàng
+ Flyer – tài liệu giới thiệu
+ Ticket – vé
+ Loyalty programme – chương trình khách hàng thường xuyên
+ Boarding pass – thẻ lên máy bay
+ Baggage allowance – lượng hành lý cho phép
+ Bus schedule – lịch trình xe buýt
+ Deposit – tiền đặt cọc
+ Destination – điểm đến
Trên đây là từ vựng liên quan đến phỏng vấn tiếng Anh mà Benative Việt Nam cung cấp cho bạn, chỉ cần bỏ ra 1 giờ đồng hồ để luyện tập thì bạn đã có thể tự trình bày trôi chảy rồi. Chúc các bạn có những buổi phỏng vấn đạt kết quả như ý!
Từ vựng tiếng Anh trong phỏng vấn xin việc
Dưới đây là danh sách từ vựng dùng để đi phỏng vấn xin việc chung cho tất cả các ngành nghề bạn nên quan tâm đón đọc:
Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
Trade publication: ấn phẩm thương mại
Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
Listing: danh sách
Job board: bảng công việc
Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
Recruiter: nhà tuyển dụng
Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người
Letter of speculation/ cover letter: đơn xin việc
To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
CV (Curriculum Vitae): Bản lý lịch
An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
To be shortlisted: được chọn
Hiring manager: người chịu trách nhiệm
HR department: bộ phận nhân sự
To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch
Benefit: lợi ích
Salary/ pay: tiền lương
Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
Asset: người có ích
Company: công ty
Team player: đồng đội, thành viên trong đội
Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
Good fit: người phù hợp
Employer: người tuyển dụng
Skills: kỹ năng
Strengths: thế mạnh, ưu điểm
Align: sắp xếp
Pro-active, self starter: người chủ động
Analytical nature: kỹ năng phân tích
Problem-solving: giải quyết khó khăn
Describe: mô tả
Work style: phong cách làm việc
Important: quan trọng
Challenged: bị thách thức
Work well: làm việc hiệu quả
Under pressure: bị áp lực
Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề
Supervisor: sếp, người giám sát
Ambitious: tham vọng
Goal oriented: có mục tiêu
Pride myself: tự hào về bản thân
Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
Eventually: cuối cùng, sau cùng
More responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
Từ vựng phỏng vấn thuộc lĩnh vực du lịch
Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn từ vựng phỏng vấn của chuyên ngành du lịch:
+ Account payable – sổ ghi tiền phải trả
+ Airline route map – sơ đồ tuyến bay
+ Airline schedule – lịch bay
+ Rail schedule – lịch trình tàu hỏa
+ Booking file – hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
+ Check-in – thủ tục vào cửa
+ Commission – tiền hoa hồng
+ Complimentary – miễn phí, đi kèm
+ Distribution – kênh cung cấp
+ Domestic travel – du lịch nội địa
+ High season – mùa cao điểm
+ Low Season – mùa ít khách
+ Preferred product – sản phẩm ưu đãi
+ Retail Travel Agency – đại lý bán lẻ về du lịch
+ Timetable – lịch trình
+ Tourism – ngành du lịch
+ Tourist – khách du lịch
+ Tour guide – hướng dẫn viên du lịch
+ Tour Voucher – phiếu dịch vụ du lịch
+ Travel Trade – kinh doanh du lịch
+ Vietnam National Administration of Tourism – tổng cục du lịch việt nam
+ Travel Advisories – thông tin cảnh báo du lịch
+ Travel Desk Agent – nhân viên đại lý du lịch
+ Room only – đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
+ Passport – hộ chiếu
+ Inclusive tour – tour trọn gói
+ Manifest – bảng kê khai danh sách khách hàng
+ Flyer – tài liệu giới thiệu
+ Ticket – vé
+ Loyalty programme – chương trình khách hàng thường xuyên
+ Boarding pass – thẻ lên máy bay
+ Baggage allowance – lượng hành lý cho phép
+ Bus schedule – lịch trình xe buýt
+ Deposit – tiền đặt cọc
+ Destination – điểm đến
Trên đây là từ vựng liên quan đến phỏng vấn tiếng Anh mà Benative Việt Nam cung cấp cho bạn, chỉ cần bỏ ra 1 giờ đồng hồ để luyện tập thì bạn đã có thể tự trình bày trôi chảy rồi. Chúc các bạn có những buổi phỏng vấn đạt kết quả như ý!