Nắm trong tay chìa khóa từ vựng phỏng vấn tiếng Anh

khanhtoan131325

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
7/3/2018
Bài viết
124
Khi học xong ra trường bạn sẽ đi xin việc nếu đang ứng tuyển vào vị trí hướng dẫn viên du lịch thì phỏng vấn tiếng Anh là điều quan trọng và chiếm tỷ lệ cao trong các tiêu chí xét duyệt. Hãy học từ vựng liên quan trước khi đến với cuộc vấn đáp đầy căng thẳng nhé!

Từ vựng tiếng Anh trong phỏng vấn xin việc

Dưới đây là danh sách từ vựng dùng để đi phỏng vấn xin việc chung cho tất cả các ngành nghề bạn nên quan tâm đón đọc:

Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng

Trade publication: ấn phẩm thương mại

Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống

Listing: danh sách

Job board: bảng công việc

Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

Recruiter: nhà tuyển dụng

Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người

Letter of speculation/ cover letter: đơn xin việc

To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc

CV (Curriculum Vitae): Bản lý lịch

An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp

To be shortlisted: được chọn

Hiring manager: người chịu trách nhiệm

HR department: bộ phận nhân sự

To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch

Benefit: lợi ích

Salary/ pay: tiền lương

Work ethic: đạo đức nghề nghiệp

Asset: người có ích

Company: công ty

Team player: đồng đội, thành viên trong đội

Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp

Good fit: người phù hợp

Employer: người tuyển dụng

Skills: kỹ năng

Strengths: thế mạnh, ưu điểm

Align: sắp xếp

Pro-active, self starter: người chủ động

Analytical nature: kỹ năng phân tích

Problem-solving: giải quyết khó khăn

Describe: mô tả

Work style: phong cách làm việc

Important: quan trọng

Challenged: bị thách thức

Work well: làm việc hiệu quả

Under pressure: bị áp lực

Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề

Supervisor: sếp, người giám sát

Ambitious: tham vọng

Goal oriented: có mục tiêu

Pride myself: tự hào về bản thân

Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo

Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển

Eventually: cuối cùng, sau cùng

More responsibility: nhiều trách nhiệm hơn

Từ vựng phỏng vấn thuộc lĩnh vực du lịch

Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn từ vựng phỏng vấn của chuyên ngành du lịch:

+ Account payable – sổ ghi tiền phải trả

+ Airline route map – sơ đồ tuyến bay

+ Airline schedule – lịch bay

+ Rail schedule – lịch trình tàu hỏa

+ Booking file – hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

+ Check-in – thủ tục vào cửa

+ Commission – tiền hoa hồng

+ Complimentary – miễn phí, đi kèm

+ Distribution – kênh cung cấp

+ Domestic travel – du lịch nội địa

+ High season – mùa cao điểm

+ Low Season – mùa ít khách

+ Preferred product – sản phẩm ưu đãi

+ Retail Travel Agency – đại lý bán lẻ về du lịch

+ Timetable – lịch trình

+ Tourism – ngành du lịch

+ Tourist – khách du lịch

+ Tour guide – hướng dẫn viên du lịch

+ Tour Voucher – phiếu dịch vụ du lịch

+ Travel Trade – kinh doanh du lịch

+ Vietnam National Administration of Tourism – tổng cục du lịch việt nam

+ Travel Advisories – thông tin cảnh báo du lịch

+ Travel Desk Agent – nhân viên đại lý du lịch

+ Room only – đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo

+ Passport – hộ chiếu

+ Inclusive tour – tour trọn gói

+ Manifest – bảng kê khai danh sách khách hàng

+ Flyer – tài liệu giới thiệu

+ Ticket – vé

+ Loyalty programme – chương trình khách hàng thường xuyên

+ Boarding pass – thẻ lên máy bay

+ Baggage allowance – lượng hành lý cho phép

+ Bus schedule – lịch trình xe buýt

+ Deposit – tiền đặt cọc

+ Destination – điểm đến


Trên đây là từ vựng liên quan đến phỏng vấn tiếng Anh mà Benative Việt Nam cung cấp cho bạn, chỉ cần bỏ ra 1 giờ đồng hồ để luyện tập thì bạn đã có thể tự trình bày trôi chảy rồi. Chúc các bạn có những buổi phỏng vấn đạt kết quả như ý!
 
×
Quay lại
Top