Luyện thi JLPT N2 với từ vựng phần dịch

dung Kosei

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
21/11/2017
Bài viết
164
Từ vựng N2 khá khó nên các bạn cố gắng học thuộc nhé! Cùng trung tâm tiếng nhật Kosei ôn luyện thi JLPT và đạt kết quả cao trong kỳ thi này nào.

1 公害 こうがい CÔNG HẠI Ô nhiễm
2 汚染する おせんする Ô NHIỄM Ô nhiễm
3 濁る にごる TRỌC Đục
4 環境 かんきょう HOÀN CẢNH Môi trường
5 破壊する はかいする PHÁ HOẠI Phá hủy
6 騒音 そうおん TAO ÂM Tiếng ồn
7 悪臭 あくしゅう ÁC KHỨU Mùi hồi
8 排気ガス はいき BÀI KHÍ Khí thải
9 排水 はいすい BÀI THỦY Nước thải
10 廃棄物 はいきぶつ PHẾ KHÍ VẬT Rác thải
11 光化学スモッグ こうかがく QUANG HÓA HỌC Khói quang hóa
12 滑る すべる HOẠT Trơn, trượt
13 転ぶ ころぶ CHUYỂN Ngã
14 つまずく Vấp
15 ひっくり返る かえる Ngã đằng sau
16 沈む しずむ TRẦM Chìm
17 おぼれる Chết đuối
18 遭難する そうなん TAO NẠN Gặp chuyện không may
19 骨を折る ほねをおる CỐT CHIẾT Gãy xương
20 骨折 こっせつ Gãy xương
21 ひねる (手首・足首を) Vặn
22 顔を打つ かおをうつ NHAN ĐẢ Đập
23 打付ける ぶつける ĐẢ PHÓ Va chạm
24 瘤 こぶ Sưng
25 突き指をする つきゆびをする ĐỘT CHỈ Kẹp ngón tay
26 皮がむける Trầy xước
27 すりむく (ひさ、ひじを) Trầy xước (khuỷu tay, khuỷu chân)
28 刺さる 足にくぎが THỨ, THÍCH Đâm, chích
29 やけどする Bỏng
30 つる 足が Chuột rút



Tổng hợp lại ngữ pháp N2 cùng kosei nhé! >>>Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N2 (phần 1)
 
×
Quay lại
Top