Learn Chinese 1 : Let's get to know each other

linhhang89

Thành Viên Tiêu Cực
Thành viên thân thiết
Tham gia
23/6/2010
Bài viết
303
Màu sắc được thể hiện :

Bính Âm (phiên âm)

Giản Thể

Phồn Thể

Anh Ngữ

Hán Việt

Quốc Ngữ (việt ngữ)


Bài 1 : Learn Chinese 1 : Let's get to know each other

1.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/nihao.au
Nǐ hǎo!
你好﹗
你好﹗
Hello!
nhĩ hảo
Xin chào

*Hảo có nghĩa là tốt, đẹp , may mắn . Đây là câu ai cũng biết , hiểu ra thì là lời chúc khi gặp mặt theo kiểu “Anh khỏe chứ”

2.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/woxing.au
Wǒ xìng Xiè.
我姓谢。
我姓謝。
My last name is Xie.
ngã tính tạ
Tôi Họ Tạ

*Tính ở đây có nghĩa là họ trong tên người Việt và Trung, (trong tiếng Anh thì là tên cuối cùng vì người Anh dùng Tên trước Họ sau) , trong quý tính , danh tính .
Khi nói viết có thể dùng cho đôi chút văn vẻ là “họ của tôi là Tạ”

3.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/wojiao.au

Wǒ jiào Xiè Tiānwèi.

我叫谢天蔚。
我叫謝天蔚
My full name is Xie Tianwei.
ngã khiếu tạ thiên úy
Tôi gọi Tạ Thiên Úy

*Nói văn vẻ hơn là “tôi tên là Tạ Thiên Úy” hay là “Tên tôi là Tạ Thiên Úy”

4.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/laoshi.au
Wǒ shì lǎoshī.
我是老师。
我是老師。
I am a teacher.
Ngã thị lão sư
Tôi là giáo viên

*Thị có nghĩa là « là » , như trong Đích Thị . Lão Sư là thầy cô giáo , gọi chung là giáo viên .
Đọc viết cho văn vẻ có thể hiểu là làm nghề , nghề nghiệp .

5.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/zaijian.au
Zàijiàn!
再见﹗
再見﹗
Good-bye!
Tái Kiến
Gặp lại sau

*Tái là lại , tiếp diễn , kiến là gặp , câu này chính nghĩa là như thế , nhưng cũng có thể hiểu rộng hơn là hẹn gặp lại , tạm biệt . Chú ý đừng nhầm với « lại gặp ».

Nguồn: Diễn Đàn Hán Ngữ
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
1.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/nihao.au

Nǐ hǎo!
你好﹗
你好﹗
Hello!
Nhĩ Hảo

2.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/taxing.au
Tǎ xìng Wáng.
他姓王。
他姓王。
His last name is Wang.
Tha tính Vương
Anh ta họ Vương

*Tha là anh ta , nó, họ (thường dùng đối với nam)

3.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/tajiao.au
Tǎ jiào Wáng Xiǎohuá.
他叫王小华。
他叫王小華。
His (full) name is Wang Xiaohua.
Tha khiếu Vương Tiểu Hoa
Anh ấy tên Vương Tiểu Hoa

4.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/xuesheng.au
Tā shì xuésheng.
他是学生
他是學生。
He is a student.
Tha thị học sinh
Anh ta là học sinh

* học sinh 学生 trong tiếng anh còn có nghĩa là sinh viên

5.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/zaijian.au
Zàijiàn!
再见﹗
再見﹗
Good-bye!
Tái Kiến
Tạm biệt
 
III
1.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/nixingq.au
Nǐ xìng shénme?
你姓什么﹖
你姓什麼﹖
What's your last name?
nhĩ tính thập ma ?
Họ anh là gì ?

*Nhĩ là anh , cô , bạn … nói chung là người đối diện mình ấy . thập ma 什么 là 1 đại từ nghi vấn , cái gì , thế nào , gì …

2.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/woxing.au
Wǒ xìng Xiè.
我姓谢。
我姓謝
My last name is Xie.
Ngã Tính Tạ
Tôi họ Tạ

3.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/nijiaoq.au
Nǐ jiào shénme?
你叫什么﹖
你叫什麼﹖
What's your (full) name?
Nhĩ Khiếu thập ma ?
Anh tên là gì ?

4.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/wojiao.au
Wǒ jiào Xiè Tiānwèi.
我叫谢天蔚。
我叫謝天蔚。
My (full) name is Xie Tianwei.
Tôi tên Tạ Thiên Úy

5.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/laoshi.au
Wǒ shì lǎoshī.
我是老师。
我是老師。
I am a teacher.
Ngã thị lão sư
Tôi là giáo viên

6.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/xiexie.au
Xièxiè!
谢谢﹗
謝謝﹗
Thank you!
Tạ tạ !
Cảm ơn !
* Tạ có nghĩa là cảm ơn , như trong cảm tạ , đa tạ , tạ ơn
 
IV
1.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/taxingq.au
Tā xìng shénme?
他姓什么﹖
他姓什麼﹖
What's his last name?
Tha tính thập ma ?
Họ Anh ta là gì ?

2.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/taxing.au
Tā xìng Wáng.
他姓王。
他姓王。
His last name is Wang.
Tha tính Vương
Anh ta họ Vương

3.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/tajiaoq.au
Tā jiào shénme?
他叫什么﹖
他叫什麼﹖
What's his (full) name?
Tha khiếu thập ma ?
Anh ấy tên là gì ?

4.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/tajiao.au
Tā jiào Wáng Xiǎohuá.
他叫王小华。
他叫王小華。
His (full) name is Wang Xiaohua.
Tha khiếu Vương Tiểu Hoa
Anh ta là Vương Tiểu Hoa

5.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/xuesheng.au
Tā shì xuésheng.
他是学生
他是學生
He is a student.
Tha thị học sinh
Anh ta là sinh viên

6.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/xiexie.au
Xièxie!
谢谢﹗
謝謝﹗
Thank you!
Tạ tạ !
Cám ơn !

7.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/zaijian.au
Zàijiàn!
再见﹗
再見﹗
Good-bye!
Tái kiến !
Hẹn gặp lại !
 
Bài Tập :

I.Đọc trong mẫu câu rồi viết lại = tiếng Trung :
1. My (full) name is Xie Tianwei.
2. My last name is Xie.
3. My full name is Xie Tianwei.
4. I am a teacher.
5. I am a teacher.
6. His (full) name is Wang Xiaohua.
7. He is a student.
8. Thank you!
9. Good-bye!
10. He is a student.

II. Nghe/Đọc Rồi Trả lời câu hỏi :
1. Nǐ xìng shénme? https://www.clearchinese.com/audio/sentences/taxingq.au

2. Nǐ jiào shénme?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/nijiaoq.au



3. Tā xìng shénme?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/tajiaoq.au
4. Tā jiào shénme?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/nixingq.au
 
Đáp án


I
1Wǒ jiào Xiè Tiānwèi.
我叫謝天蔚
2Wǒ xìng Xiè.
我姓謝。
3Wǒ jiào Xiè Tiānwèi.
我叫謝天蔚
4Wǒ shì lǎoshī.
我是老師。
5Wǒ shì lǎoshī.
我是老師。
5Tǎ jiào Wáng Xiǎohuá.
他叫王小華
6Tā shì xuésheng.
他是學生
7Xièxiè!
謝謝
8Zàijiàn!
再見
9Tā shì xuésheng.
他是學生
10 Tā shì xuésheng.
他是学生


II
1Wǒ xìng Xiè.
我姓謝。
My last name is Xie.
2Wǒ jiào Xiè Tiānwèi.
我叫謝天蔚。
My (full) name is Xie Tianwei.
3Tā xìng Wáng.
他姓王。
His last name is Wang.
4Tā jiào Wáng Xiǎohuá.
他叫王小華。
His (full) name is Wang Xiaohua.
 
Học tiếng Trung mới học thì sẽ rất mệt :d
sau này còn mệt nữa ;))
đùa đấy. cảm ơn đã ủng hộ
 
Rất ủng hộ người có lòng dạy Tiếng Trung
Trước năm thứ 1 em học cũng thấy khổ kinh khủng
đọc đau cả mồm cả tháng trời liền
hic
mãi mới thành quen được
giờ thì ok rồi
 
×
Quay lại
Top