- Tham gia
- 21/11/2017
- Bài viết
- 164
Học từ vựng tiếng nhật trên nồi cơm điện cùng trung tâm tiếng nhật Kosei
Nếu bạn có đang sử dụng hay mua về tặng cho gia đình thì hãy note những từ vựng thú vị này vào nhé! Rất hữu ích đó ak.
1. Các nút điều khiển
1. 炊飯(すいはん): Bắt đầu nấu ( start)
2. スタート: Start
3. メニュー : Menu (chỉnh chế độ)
4. コース: Menu
5. リセット : Reset
6. 取消 (とりけし): Hủy bỏ (tắt)
7. 保温 (ほおん): Giữ nhiệt ( ủ)
8 .予約 (ようやく): Hẹn giờ
9. 時 (じ): Giờ
10. 分 (ふん・ぷん): Phút
2. Các chế độ nấu :
1. 白米(はくまい): Nấu gạo trắng
2. 普通(ふつう): Nấu thường
3. もちもち: Nấu gạo nếp
4. しゃっきり: Nấu hỗn hợp
5. 無洗米(むせんまい): Nấu gạo không vo
6. おかゆ: Nấu cháo
7. おこわ: Nấu cơm nếp
8. すしめし: Nấu cơm làm sushi
9. 早炊き(はやたき): Nấu nhanh
10. 玄米(げんまい): Nấu gạo lứt
11. 発芽玄米 (はつがげんまい): Nấu gạo lứt mầm
12. おこげ: Nấu cơm cháy
13. 炊き込み(たきこむ): Nấu chín
14. ケーキ: Nướng bánh
15. 調理(ちょうり): Nấu ăn
16. 圧力 (あつりょく): Áp suất
17. 少量(しょうりょう): Nấu lượng ít
18. 白米急速(はくまいきゅうそく): Nấu nhanh cấp tốc
19. 再加熱(さいかねつ): Ủ lấy lại nhiệt
Học nấu ăn qua các món ăn Nhật Bản: Món bánh Sandwich hoa quả
Nếu bạn có đang sử dụng hay mua về tặng cho gia đình thì hãy note những từ vựng thú vị này vào nhé! Rất hữu ích đó ak.
1. Các nút điều khiển
1. 炊飯(すいはん): Bắt đầu nấu ( start)
2. スタート: Start
3. メニュー : Menu (chỉnh chế độ)
4. コース: Menu
5. リセット : Reset
6. 取消 (とりけし): Hủy bỏ (tắt)
7. 保温 (ほおん): Giữ nhiệt ( ủ)
8 .予約 (ようやく): Hẹn giờ
9. 時 (じ): Giờ
10. 分 (ふん・ぷん): Phút
2. Các chế độ nấu :
1. 白米(はくまい): Nấu gạo trắng
2. 普通(ふつう): Nấu thường
3. もちもち: Nấu gạo nếp
4. しゃっきり: Nấu hỗn hợp
5. 無洗米(むせんまい): Nấu gạo không vo
6. おかゆ: Nấu cháo
7. おこわ: Nấu cơm nếp
8. すしめし: Nấu cơm làm sushi
9. 早炊き(はやたき): Nấu nhanh
10. 玄米(げんまい): Nấu gạo lứt
11. 発芽玄米 (はつがげんまい): Nấu gạo lứt mầm
12. おこげ: Nấu cơm cháy
13. 炊き込み(たきこむ): Nấu chín
14. ケーキ: Nướng bánh
15. 調理(ちょうり): Nấu ăn
16. 圧力 (あつりょく): Áp suất
17. 少量(しょうりょう): Nấu lượng ít
18. 白米急速(はくまいきゅうそく): Nấu nhanh cấp tốc
19. 再加熱(さいかねつ): Ủ lấy lại nhiệt
Học nấu ăn qua các món ăn Nhật Bản: Món bánh Sandwich hoa quả