- Tham gia
- 7/3/2018
- Bài viết
- 124
Để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, ngoài việc luyện tập kỹ năng nghe và nói, thì vốn từ vựng cũng là một kỹ năng không kém phần quan trọng. Bạn không thể truyền đạt được ý tưởng của mình đến đối phương nếu như bị “bí từ” phải không nào?
Ẩm thực là một mảng “nghệ thuật” được sự quan tâm của hầu hết mọi người, bởi vậy từ vựng tiếng Anh về chủ đề này cũng rất được chú ý. Hãy cùng học tiếng Anh nội trú Benative tìm hiểu về những từ vựng về chủ đề nấu ăn và làm bánh trong tiếng Anh nhé.
TỪ VỰNG VỀ MÙI VỊ THỨC ĂN
Fresh: tươi, mới, tươi sống
Rotten: thối rữa, đã hỏng
Off: ôi, ương
Mouldy: bị mốc, lên meo
TỪ VỰNG MÔ TẢ TRÁI CÂY
Ripe: chín
Unripe: chưa chín
Juicy: có nhiều nước
tender: không dai, mềm
tough: dai, khó cắt, khó nhai
underdone: chưa thật chín, nửa sống nửa chín, tái
over-done/ over-cooked: nấu quá lâu, nấu quá chín
CÁC TỪ VỰNG MÔ TẢ VỊ THỨC ĂN
sweet: ngọt, có mùi thơm/ như mật ong
sickly: tanh (mùi)
sour: chua, ôi, thiu
salty: có muối, mặn
delicious: thơm tho, ngon miệng
tasty: ngon, đầy hương vị
bland: nhạt nhẽo
poor: chất lượng kém
horrible: khó chịu (mùi)
TỪ VỰNG THAO TÁC CHẾ BIẾN THỨC ĂN
Peel: gọt vỏ, lột vỏ
Chop: xắt nhỏ, băm nhỏ
Soak: ngâm nước, nhúng nước
Drain: làm ráo nước
Marinated: ướp
Slice: xắt mỏng
Mix: trộn
Stir: khuấy, đảo (trong chảo)
Blend: hòa, xay (bằng máy xay)
Fry: rán, chiên
Bake: nướng bằng lò
Boil: đun sôi, luộc
Steam: hấp
Grill: nướng
Bone: lọc xương
Stir fry: xào
Stew: hầm
Roast: quay
Simmer: ninh
Spread: phết, trét (bơ, pho mai…)
Crush: ép, vắt, nghiền.
CÁC LOẠI BÁNH
Cake: tên gọi chung cho các loại bánh ngọt nướng lò.
Chiffon: bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt.
Coffee cake: bánh mì nhanh có dạng tròn, vuông, chữ nhật... Gọi là coffee cake do bánh thường được dùng khi còn hơi ấm cùng nhâm nhi với một tách cà phê.
Cookie: người Việt hay gọi các loại Cookies là bánh quy (Biscuit - bích quy, tiếng Pháp)
Croissant: bánh sừng bò
Cupcake: bánh dạng nhỏ dùng như một khẩu phần, bánh thường được bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, đẹp mắt.
Fritter: bánh có vị ngọt và mặn, nhiều hình dạng khác nhau, chiên ngập dầu, phổ biến là tẩm bột (chủ yếu là bột bắp) vào các nguyên liệu rau củ quả hay tôm, gà....
Loaf: bánh mì nhanh có dạng khối hình chữ nhật.
Pancake: bánh dẹt, mỏng rán chảo làm chín bằng cách quét lớp dầu/bơ mỏng lên mặt chảo.
Pie: bánh có chứa nhân bên trong, vỏ kín
Pound cake: bánh có hàm lượng chất béo và đường đều cao, thường có kết cấu nặng và đặc hơn bánh dạng bông xốp.
Quick bread: bánh mì nhanh
Sandwich: bánh mì gối
Tart: dạng đặc biệt của pie không có lớp vỏ bọc kín nhân. Bánh không có vỏ, nướng hở phần nhân.
CÁC LOẠI BỘT LÀM BÁNH
Rice flour: Bột gạo (Bột gạo tẻ).
Glutinous rice flour (Sweet Rice Flour): Bột nếp (Bột gạo nếp)
Tapioca starch: Bột năng
Corn starch/ Corn flour: Bột ngô
Potato starch: Bột khoai tây
Bread crumbs: Bột cà mì hay bột chiên xù
Tempura flour/ tempura batter mix: Bột chiên giòn
Trên đây là một số từ vựng về nấu ăn và làm bánh cho các bạn học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Hãy đến với khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Benative để được cập nhật thêm thật nhiều những từ vựng chủ đề mới mẻ và thú vị nhé. Chúc các bạn học vui vẻ.
Ẩm thực là một mảng “nghệ thuật” được sự quan tâm của hầu hết mọi người, bởi vậy từ vựng tiếng Anh về chủ đề này cũng rất được chú ý. Hãy cùng học tiếng Anh nội trú Benative tìm hiểu về những từ vựng về chủ đề nấu ăn và làm bánh trong tiếng Anh nhé.
TỪ VỰNG VỀ MÙI VỊ THỨC ĂN
Fresh: tươi, mới, tươi sống
Rotten: thối rữa, đã hỏng
Off: ôi, ương
Mouldy: bị mốc, lên meo
TỪ VỰNG MÔ TẢ TRÁI CÂY
Ripe: chín
Unripe: chưa chín
Juicy: có nhiều nước
tender: không dai, mềm
tough: dai, khó cắt, khó nhai
underdone: chưa thật chín, nửa sống nửa chín, tái
over-done/ over-cooked: nấu quá lâu, nấu quá chín
CÁC TỪ VỰNG MÔ TẢ VỊ THỨC ĂN
sweet: ngọt, có mùi thơm/ như mật ong
sickly: tanh (mùi)
sour: chua, ôi, thiu
salty: có muối, mặn
delicious: thơm tho, ngon miệng
tasty: ngon, đầy hương vị
bland: nhạt nhẽo
poor: chất lượng kém
horrible: khó chịu (mùi)
TỪ VỰNG THAO TÁC CHẾ BIẾN THỨC ĂN
Peel: gọt vỏ, lột vỏ
Chop: xắt nhỏ, băm nhỏ
Soak: ngâm nước, nhúng nước
Drain: làm ráo nước
Marinated: ướp
Slice: xắt mỏng
Mix: trộn
Stir: khuấy, đảo (trong chảo)
Blend: hòa, xay (bằng máy xay)
Fry: rán, chiên
Bake: nướng bằng lò
Boil: đun sôi, luộc
Steam: hấp
Grill: nướng
Bone: lọc xương
Stir fry: xào
Stew: hầm
Roast: quay
Simmer: ninh
Spread: phết, trét (bơ, pho mai…)
Crush: ép, vắt, nghiền.
CÁC LOẠI BÁNH
Cake: tên gọi chung cho các loại bánh ngọt nướng lò.
Chiffon: bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt.
Coffee cake: bánh mì nhanh có dạng tròn, vuông, chữ nhật... Gọi là coffee cake do bánh thường được dùng khi còn hơi ấm cùng nhâm nhi với một tách cà phê.
Cookie: người Việt hay gọi các loại Cookies là bánh quy (Biscuit - bích quy, tiếng Pháp)
Croissant: bánh sừng bò
Cupcake: bánh dạng nhỏ dùng như một khẩu phần, bánh thường được bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, đẹp mắt.
Fritter: bánh có vị ngọt và mặn, nhiều hình dạng khác nhau, chiên ngập dầu, phổ biến là tẩm bột (chủ yếu là bột bắp) vào các nguyên liệu rau củ quả hay tôm, gà....
Loaf: bánh mì nhanh có dạng khối hình chữ nhật.
Pancake: bánh dẹt, mỏng rán chảo làm chín bằng cách quét lớp dầu/bơ mỏng lên mặt chảo.
Pie: bánh có chứa nhân bên trong, vỏ kín
Pound cake: bánh có hàm lượng chất béo và đường đều cao, thường có kết cấu nặng và đặc hơn bánh dạng bông xốp.
Quick bread: bánh mì nhanh
Sandwich: bánh mì gối
Tart: dạng đặc biệt của pie không có lớp vỏ bọc kín nhân. Bánh không có vỏ, nướng hở phần nhân.
CÁC LOẠI BỘT LÀM BÁNH
Rice flour: Bột gạo (Bột gạo tẻ).
Glutinous rice flour (Sweet Rice Flour): Bột nếp (Bột gạo nếp)
Tapioca starch: Bột năng
Corn starch/ Corn flour: Bột ngô
Potato starch: Bột khoai tây
Bread crumbs: Bột cà mì hay bột chiên xù
Tempura flour/ tempura batter mix: Bột chiên giòn
Trên đây là một số từ vựng về nấu ăn và làm bánh cho các bạn học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Hãy đến với khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Benative để được cập nhật thêm thật nhiều những từ vựng chủ đề mới mẻ và thú vị nhé. Chúc các bạn học vui vẻ.