phuonganhp
Banned
- Tham gia
- 18/1/2016
- Bài viết
- 4
Giao tiếp tiếng anh với những câu nói thông dụng
1. What's up? - Có chuyện gì vậy?
2. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. - Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
12. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
13. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
14. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
15. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
16. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
17. That's a lie! - Xạo quá!
18. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
19. This is the limit! - Đủ rồi đó!
20. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
21. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
1. What is the temperature?
=> Nhiệt độ bao nhiêu vậy?
2. It’s hailing
=> Trời đang mưa đá
3. It’s snowing
=> Trời đang có tuyết
4. There’s strong wind
=> Đang có gió mạnh đấy
5. The wind’s dropped
=> Gió đã bớt lạnh rồi
6. It’s freezing
=> Trời lạnh cóng
7. It’s bitterly cold
=> Trời lạnh cắt da cắt thịt
8. It’s blustery night
=> Đêm có gió thổi dữ đội
9. There is a heavy/hard/sharp frost last night
=> Đêm qua có sương gió lạnh buốt
10. I feel chilled to the bone
=> Tôi thấy lạnh thấu xương
Tham khảo thêm nhiều chủ đề tại https: //topicanative.edu.vn
1. What's up? - Có chuyện gì vậy?
2. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. - Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
12. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
13. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
14. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
15. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
16. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
17. That's a lie! - Xạo quá!
18. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
19. This is the limit! - Đủ rồi đó!
20. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
21. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
1. What is the temperature?
=> Nhiệt độ bao nhiêu vậy?
2. It’s hailing
=> Trời đang mưa đá
3. It’s snowing
=> Trời đang có tuyết
4. There’s strong wind
=> Đang có gió mạnh đấy
5. The wind’s dropped
=> Gió đã bớt lạnh rồi
6. It’s freezing
=> Trời lạnh cóng
7. It’s bitterly cold
=> Trời lạnh cắt da cắt thịt
8. It’s blustery night
=> Đêm có gió thổi dữ đội
9. There is a heavy/hard/sharp frost last night
=> Đêm qua có sương gió lạnh buốt
10. I feel chilled to the bone
=> Tôi thấy lạnh thấu xương
Tham khảo thêm nhiều chủ đề tại https: //topicanative.edu.vn