Cùng học tiếng Hàn nhé!

Minimiu

Thành viên
Tham gia
31/8/2014
Bài viết
46
Korean Nouns ,,, English Nouns ,,, Tiếng Việt
1 팔 ,,, pal ,,, arm ,,, tay
2 등 ,,, deung ,,, back ,,, lưng
3 볼/뺨 ,,, bor ppyam ,,, cheeks ,,, má
4 가슴 ,,, ga seum ,,, chest ,,, ngực
5 턱 ,,, teok ,,, chin ,,, cằm
6 귀 ,,, gwi ,,, ear ,,, tai
7 팔꿈치 ,,, pal kkum chi ,,, elbow ,,, khuỷu tay
8 눈 ,,, nun ,,, eye ,,, mắt
9 얼굴 ,,, eol gul ,,, face ,,, mặt
10 손가락 ,,, son ga rak ,,, finger ,,, ngón tay
11 손가락 ,,, son ga rak ,,, fingers ,,, ngón tay
12 발 ,,, bal ,,, foot ,,, chân
13 머리카락 ,,, meo ri ka rak ,,, hair ,,, lông
14 손 ,,, son ,,, hand ,,, tay
15 머리 ,,, meo ri ,,, head ,,, đầu
16 심장 ,,, sim jang ,,, heart ,,, tim
17 무릎 ,,, mu reup ,,, knee ,,, đầu gối
18 다리 ,,, da ri ,,, leg ,,, chân
19 입술 ,,, ip sul ,,, lip ,,, môi
20 입 ,,, ip ,,, mouth ,,, miệng
21 목 ,,, mok ,,, neck ,,, cổ
22 코 ,,, ko ,,, nose ,,, mũi
23 어깨 ,,, eo kkae ,,, shoulder ,,, vai
24 배 ,,, bae ,,, stomach ,,, dạ dày
25 이(치아) ,,, i chi a ,,, teeth ,,, răng
26 넓적다리 ,,, neolp jeok da ri ,,, thigh ,,, đùi
27 목구멍 ,,, mok gu meong ,,, throat ,,, họng
28 엄지손가락 ,,, eom ji son ga rak ,,, thumb ,,, ngón tay cái
29 발가락 ,,, bal ga rak ,,, toe ,,, ngón chân
30 혀 ,,, hyeo ,,, tongue ,,, lưỡi
31 이(치아) ,,, i chi a ,,, tooth ,,, răng
 
×
Quay lại
Top