Cách sử dụng trợ tiếng Nhật mà ai cũng cần phải biết

Phương Ly2k

Thành viên
Tham gia
24/12/2018
Bài viết
4
Cách sử dụng trợ từ

1. Thức dậy lúc mấy giờ là に

2.ごじ に おきます

3. Ngủ lúc mấy giờ là に

4. 11 じ に ねます

5. Làm việc ở đâu là で làm việc với ai là と

6. げんば で にほんじん と はたらきます

7. Nghỉ ngơi ở đâu là で

8. きょうしつ で やすみます

9. Học ở đâu là で học cái gì là を

10. きょうしつ で にほんご を べんきょうします

11. Kết thúc lúc mấy giờ là に

12. 6 じ に おわります

13. Đi đâu là へ đi bằng gì là で đi với ai là と

14、こうえん へ タクシー で ともだち と いきます

15. Đến đâu là へ đi bằng gì là で đến với ai là と

16. センター へ バイク で ともだち と きました

17. Về đâu là ヘ về bằng gì là で về với ai là と

18. ふるさと へ バス で ともだち と かえります

19. Ăn cái gì là を ăn ở đâu là で ăn bằng gì で


20. しょくどう で はし で ごはん を たべます

21. Uống cái gì là を uống ở đâu là で uống bằng gì là で

22. きっさてん で コップ で コーヒー を のみます

23. Hút cái gì là を hút ở đâu là で

24. へや で たばこ を すいます

25. Xemcasi gì là を xem ở đâu で xem bằng gì là で

26. へや で けいたいでんわ で えいが を みます

27. Nghe cái gì là を nghe ở đâu là で nghe bằng gì là で

28. きょうしつ で けいたいでんわ で おんがく を ききます

29. Đọc cái gì là を đọc ở đâu là で

30. うち で しんぶん を よみます

31. Viết cái gì là を viết ở đâu là に viết bằng gì で

32. えんぴつ で ここ に なまえ を かきます

33. Mua cái gì là を mua ở đâu là で

34. スーパー で りんご を かいます

35. Chụp cái gì là を chụp ở đâu là で chụp bằng gì là で

36.きょうと で でんわ で しゃしん を とります

37. Làm cái gì là を làm ở đâu là で

38. へや で しゅくだい を します

39. Gặp ai là に gặp ở đâu là で


40. えき で ともだち に あいます

41. Cắt cái gì là を cắt bằng gì là で

42. はさみ で かみ を きります

43. Gửi cái gì là を gửi bằng gì là で gun cho aigửi cho ai là に

44、ファクス で しゃちょう に レポート を おくります

45. Tặng cái gì là を tặng cho ai là に

46. はは に はな を あげます

47. Nhận cái gì là を nhận từ ai là に

48. はは に シャツ を もらいます

49. かいしゃからはなをもらいます

50. Mượn cái gì là を mượn từ ai là に

51. チンさん に おかね を かります

52. チンさん から おかね を かります

53. Cho mượn cái gì là を cho ai mượn là に

54. わたし は チンさん に おかね を かします

55. Dạy cái gì là を dạy cho ai là に

56. ナムさん に かんじ を おしえます

57. Học cái gì là を học từ ai là に

58.トゥイせんせい に にほんご を ならいます

59. Gọi điện cho ai là に




60. ナムさん



でんわ



かけます

61. かいしゃ



でんわ



かけます

62. Hiểu cái gì là が

63. かんじ が わかります

64. Có vật gì là が có ở đâu là に

65. つくえ に ほん が あります。

66. ほん は つくえ に あります 0

67. Có người gì là が có ở đâu là に

68. きょうしつ に せんせい が います。

69. せんせい は きょうしつ に います

70. Mất cái gì là が

71. おかね が かかります

72. Nghỉ công ty là を

73. かいしゃ を やすみます

74. Chơi ở đâu là で chơi với ai là と

75. にわ で ともだち と あそびます

76. Bơi ở đâu là で bơi với ai là と

77. ともだち と かわ で およぎます

78. Đón ai là を đón ở đâu là で、

79. ぐうこうで こども を むかえます


80. Gửi cái gì là を gửi cho ai là に

81. しゃちょう に てがみ を だします

82. Vào là に

83. へや に はいります

84. Ra là を

85. へや を でます

86. Kết hôn vơi ai là と kết hôn ở đâu là で

87. ふるさと で こいびと と けっこんします

88. Mua hàng ở đâu là で mua vơi ai là と

89. スーパー で ともだち と かいものします

90. Ăn cơm ở đâu で ăn cơm với ai là と

91. しょくどう で ともだち と しょくじします

92. Đi dạo ở đâu là を

93. こうえんを さんぽします

94. Bật cái gì là を

95. でんき を つけます

96. Tắt cái gì là を

97. でんき を けします

98. Mở cái gì là を

99.ドア を あけます


100. Đóng cái gì là を

101.ドア を しめます

102、Đợi chờ ai, cái gì là を đợi ở đâu là で



103. えき



ともだち



まちます

104. ピザ



まちます

105. Dừng cái gì là を dừng ở đâu là に

106. あそこ に くるま を とめます

107. Rẽ ở đâu là を rẽ hướng nào là へ

108. みぎ へ しんごう を まがります

109. Mang cài gì là を

110. おかね を もちます

111. Lấy cái gì là を lấy từ ai là に

112. そうこ から とび を とります

113. Giúp đỡ cái gì là を

114. ひっこし を てつだいます

115. Gọi cái gì, ai là を gọi ở đâu là で



116. あそこ



タクシー



よびます

117. チンさん



よびます

118. Nói chuyện với ai là と nói cái gì là を

119. かどせんせい と にほんご を はなします


120. Cho ai xem cái gì là を cho ai xem là に

121. けいさつ に パスポート を みせます

122. Dạy cái gì là を dạy cho ai là に

123. がくせい に にほんご を おしえます

124. Bắt đầu cái gì là を bắt đầu ở đâu là で

125. しゃしょうしつ で かいぎ を はじめます

126. Rơi cái gì là を rơi ở đâu là で

127. どこか で さいふ を おとします

128. Photo cái gì là を photo ở đâu là で

129. じむしょ で しりょう を コピーします

130. Đứng ở đâu là に

131. あそこ に たちます

132. Ngồi ở đâu là に

133. いす に すわります

134. Sử dụng cái gì là を

135. はさみ を つかいます

136. Làm, sản xuất chế tạo cái gì là を

137. くるま を つくります

138. りょうり を つくります

139. Bán cái gì là を bán ở đâu là で




140. スーパー で

ふく



うります

141. Biết cáu gì là を







142. かどせんせい を

しります

143. Sống ở đâu là に

144. ハノイ に すみます

145. Nghiên cứu cái gì là を nghiên cứu ở đâu là で

146. Nhớ lại, hồi tưởng cái gì là を

147. かぞく を おもいだします

148、Lên là に

149. でんしゃ に のります

150. Xuống là を xuống ở đâu là で

151. うちのまえ で くるま を おります

152. Chuyển đổi cái gì là に

153. でんしゃ に のりかえます

154. Tắm cái gì là を

155. シャワー を あびます

156. Cho cái gì vào là を.cho vào đâu là に

157. さいふ に おかね を いれます

158.. Lấy cái gì ra là を lấy từ đâu ra là から

159. さいふ から おかね を だします


166. Bấm ấn cái gì là を

167. スイッチ を おします

168. Nhớ cái gì là を

169. かんじ を おぼえます

170. Quên cái gì là を quên ở đâu là に

171. でんしゃ に かばん を わすれます

172. Mất cái gì là を mất ở đâu là で

173. スーパー で さいふ を なくします

174. Nộp cái gì là を nộp cho ai là に

175. しゃちょう に レポート を だします

176. Trả tiền はらいます

177. Trả lại cái gì là を

178. としょかん に ほん を かえします

179. Ra ngoài でかけます

180. Cởi cái gì là を

181. くつ を ぬぎます

182. Mang đi cái gì là を mang đi đâu là へ

183. げんば へ おぺんとう を もっていきます

184. Mang đến cái gì là を mang đến đâu là へ

185. にほん へ MAM TOM を もってきます


186. Lo lắng しんぱいします

187. Làm thêm đến mấy giờ là まで

188. 9 じ まで ざんぎょうします

189. Đi công tác ở đâu へ, に

190. にほん へ しゅっちょうします

191. Có thể cái gì là が

192、サッカー が できます。

193. Rửa cái gì là を rửa ở đâu là で

194. だいどころ で おさら を あらいます

274. Dẫn đi đâu là へ dẫn ai đi là を

275. こうえん へ かぞく を つれていきます

276. Dẫn đến đâu là へ dẫn ai đến là を

277. ともだちのうち へ こいびと を つれてきます

278. Tiễn ai là を tiễn đến đâu là まで

279.くうこう まで りょうしん を おくります

280. Giới thiệu cái gì, ai là を giới thiệu cho ai là に



281. おきゃくさま



BUN CHA



しょうかいします

282. たなかせんせい



ソさん



しょうかいします

283. Hướng dẫn cái gì là を

284. みち を あんないします


285. Giải thích cái gì là を

286. かんじのいみ を せつめいします

287. Pha cái gì là を

288. おちゃ を いれます

289. Suy nghĩ cái gì là を

290. かぞく を かんがえます

291. Đến đâu là に

292. ちばけん に つきます

293. Du học ở đâu là で

294. にほん で りゅうがくします

BẠN NÀO CẦN FILE PDF comment mail lại mình gửi nhé
 
×
Quay lại
Top