- Tham gia
- 29/11/2015
- Bài viết
- 118
Các từ đa nghĩa.
1/ Book: cuốn sách / đặt chỗ.
– Read a book: đọc 1 cuốn sách.
– Book a flight: đặt 1 chuyến bay.
2/ Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết.
– Have a black handle: tay cửa màu đen.
– Handle the problem: xử lý vấn đề.
3/ Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại.
– Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển.
– Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
4/ Check: séc / kiểm tra.
– Pay by check: trả bằng séc.
– Check the price: kiểm tra giá.
5/ Line: hàng lối / dòng (sản phẩm).
– Stand in line: xếp hàng.
– One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
6/ Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện.
– Read the notice: đọc mẩu thông báo.
– Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.
7/ Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng.
– Take a break: nghỉ giải lao.
– Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
8/ Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
– A bulletin board: bảng thông báo.
– A board meeting: cuộc họp ban quản lý.
– Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.
9.Good
Bình thường chúng ta sử dụng good như một tính từ mang nghĩa tốt, nhưng khi nó chỉ cần kết hợp với một từ khác hay chỉ cần một giới từ thì nó đã mang một nghĩa khác.
+ For good: Mãi mãi đi luôn ( thành ngữ)
+ As good as: Gần như, hầu như (chứ không phải là so sánh mà các bạn vẫn nghĩ.
10.Line: Hàng lối / dòng (sản phẩm)
+ We are standing in line to enter museum: Chúng tôi xếp hàng để vào viện bảo tàng
+ Channel is one of most favorite perfume lines: Channel là một trong những dòng nước hoa được yêu thích nhất tại Pháp.
11.Company
Theo nghĩa thông thường thì chúng ta thường dùng company với nghĩa là công ty. Nhưng trong một số trường hợp chúng ta sẽ sử dụng từ company như một “cái đuôi”. Ví dụ chúng ta đang đi trên đường mà có ai đó đi theo sau, lúc đó chúng ta có thể sử dụng từ company với nghĩa là “cái đuôi”. Ngoài ra, company còn mang nghĩa là bạn bè mà bạn đang giao du.
12.Desert
Desert có hai nghĩa đó là Sa mạc hoặc món tráng miệng. Rất nhiều trường hợp đã bị nhầm giữa hai từ này, nên các bạn cần phải phát âm, nhấn trọng âm chuẩn khi dùng để không bị nhầm lẫn nhé.
I have never come to any deserts in the world: Tôi chưa từng đến bất kỳ cái sa mạc nào trên thế giới
After having a meal with rice, we use desert by fruit: Sau khi ăn xong cơm chúng tôi dùng món tráng miệng bằng hoa quả
13.Bank
Nghĩa phổ biến của bank mà chúng ta thường dùng đó là ngân hàng
Ví dụ: I will go to the bank to withdrawal money after working: Sau khi đi làm về, tôi sẽ đến ngân hàng để rút tiền.
Sometime, I walk along bank of a river near my house with my dog: Thi thoảng, tôi dẫn con chó của tôi đi dọc bờ sông gần nhà tôi
14.Bat: con dơi/ cây gậy (bóng chày)
Nghĩa phổ biến của bat là một loài động vật đó là con dơi. Nhưng có một số trường chày.
I am scared the bat: Tôi hợp chúng ta bắt gặp trong tiếng anh sẽ thấy họ dùng bat là cây gậy bóng sợ con dơi lắm
Can you give me a bat? Anh có thể đưa em cái gậy đánh bóng chày được không?
15.Object: vật thể/phản đối
- Glass and plastic objects lined the shelves.
- If nobody objects,we’ll postpone the meeting till next week.
16.Polish: Ba Lan/phủ sạch, làm sạch
- Do you remember the Polish man living next door to my house?
- Polish shoes regularly to protect the leather.
17.Present: hiện tại/quà/đưa/trình bày.
- You’ve got tot forget the past and start living in the present.
- What can I get him for a birthday present?
- On his retirement,colleagues presented him with a set of golf clubs.
- The banks will begin to present their arguments today.
18.Class: lớp học/tầng lớp, giai cấp/xuất sắc
- We were in the same class at school.
- The party tries to appeal to all classes of society.
- She’s a real class act.
19. "Rather” và “fairly” đều dịch là “khá” nhưng ý nghĩa lại rất khác nhau.“We’re having rather cold weather for October” – “Tháng mười mà thời tiết như thế này thì hơi lạnh”, “rather” mang ý nghĩa chê, thất vọng.Trong khi đó “fairly” mang ý nghĩa khen: Oh, it’s fairly easy” – “Ồ, bài tập này khá dễ”. Sẽ khác với câu “Oh, it’s rather easy” – “Ồ, bài tập này xoàng quá”.
20. “Continuous” và “continual” đều có nghĩa là “liêntục”. Nhưng “continual loss of power during the storm” có nghĩa là mất điện liên tục suốt trận bão (có điện rồi lại mất điện), còn “continuous loss of power during the storm” lại là mất điện hẳn suốt trận bão.
21. “Housewife” và “homemaker”: “Housewife” nghĩa là người nội trợ theo nghĩa người Anh. Nhưng người Mỹ rất ghét từ này, họ cho rằng nó hạ thấp vai trò phụ nữ. Họ thích từ “homemaker” hơn.
- Nhất là các cụm từ trong tiếng anh. Ngay cả những loại từ thương mại như “trade” có nghĩa là buôn bán, trao đổi, nghề nghiệp. Nhưng khi dùng với các từ “down, up, in, on” lại có những hàm ý khác nhau.
Ví dụ: bạn có một chiếc xe hơi, bạn đổi lấy một chiếc mới hơn, tốt hơn và bù thêm một khoản tiền thì dùng “trade up”, đổi xe cũ hơn và nhận một khoản tiền bù thì dùng “trade down”. “Trade in” mang ý nghĩa chung, đổi hàng này lấy hàng khác. Còn “trade on” thì mang ý nghĩa xấu “lợi dụng” như “Children of celebrities who trade on their family names”.
22. Heavy
Am I getting too heavy? – Tôi đang trở nên nặng cân quá à?
The flooding was caused by days of heavy rain. – Lụt lội do nhiều ngày mưa lớn.
Heavy fighting broke out after the government’s announcement. – Giao tranh dữ dội bùng nổ sau tuyên bố của chính phủ.
23. Up
Chúng ta ‘open UP a store’ (mở cửa vào buổi sáng), và chúng ta lại ‘close it UP’ (đóng cửa) vào buổi tối. Chúng ta thật sự là ‘mixed UP’ (điên đầu) về từ ‘UP’ này!
24. Green
“Green” ngoài hai nghĩa là màu xanh và thân thiện với môi trường, thì còn có thể dùng trong nhiều trường hợp với nghĩa khác nữa
Ví dụ:
+ Charles was green with envy when I took first place in the exam. (Charles đã rất ghen tị khi tôi đứng nhất trong kỳ thi)
+ Excuse me; could you help me please, I’m a bit green at this!
Green at something có nghĩa là mới, là chưa có kinh nghiệm trong việc gì hay lĩnh vực nào đó.
1/ Book: cuốn sách / đặt chỗ.
– Read a book: đọc 1 cuốn sách.
– Book a flight: đặt 1 chuyến bay.
2/ Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết.
– Have a black handle: tay cửa màu đen.
– Handle the problem: xử lý vấn đề.
3/ Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại.
– Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển.
– Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
4/ Check: séc / kiểm tra.
– Pay by check: trả bằng séc.
– Check the price: kiểm tra giá.
5/ Line: hàng lối / dòng (sản phẩm).
– Stand in line: xếp hàng.
– One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
6/ Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện.
– Read the notice: đọc mẩu thông báo.
– Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.
7/ Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng.
– Take a break: nghỉ giải lao.
– Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
8/ Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
– A bulletin board: bảng thông báo.
– A board meeting: cuộc họp ban quản lý.
– Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.
9.Good
Bình thường chúng ta sử dụng good như một tính từ mang nghĩa tốt, nhưng khi nó chỉ cần kết hợp với một từ khác hay chỉ cần một giới từ thì nó đã mang một nghĩa khác.
+ For good: Mãi mãi đi luôn ( thành ngữ)
+ As good as: Gần như, hầu như (chứ không phải là so sánh mà các bạn vẫn nghĩ.
10.Line: Hàng lối / dòng (sản phẩm)
+ We are standing in line to enter museum: Chúng tôi xếp hàng để vào viện bảo tàng
+ Channel is one of most favorite perfume lines: Channel là một trong những dòng nước hoa được yêu thích nhất tại Pháp.
11.Company
Theo nghĩa thông thường thì chúng ta thường dùng company với nghĩa là công ty. Nhưng trong một số trường hợp chúng ta sẽ sử dụng từ company như một “cái đuôi”. Ví dụ chúng ta đang đi trên đường mà có ai đó đi theo sau, lúc đó chúng ta có thể sử dụng từ company với nghĩa là “cái đuôi”. Ngoài ra, company còn mang nghĩa là bạn bè mà bạn đang giao du.
12.Desert
Desert có hai nghĩa đó là Sa mạc hoặc món tráng miệng. Rất nhiều trường hợp đã bị nhầm giữa hai từ này, nên các bạn cần phải phát âm, nhấn trọng âm chuẩn khi dùng để không bị nhầm lẫn nhé.
I have never come to any deserts in the world: Tôi chưa từng đến bất kỳ cái sa mạc nào trên thế giới
After having a meal with rice, we use desert by fruit: Sau khi ăn xong cơm chúng tôi dùng món tráng miệng bằng hoa quả
13.Bank
Nghĩa phổ biến của bank mà chúng ta thường dùng đó là ngân hàng
Ví dụ: I will go to the bank to withdrawal money after working: Sau khi đi làm về, tôi sẽ đến ngân hàng để rút tiền.
Sometime, I walk along bank of a river near my house with my dog: Thi thoảng, tôi dẫn con chó của tôi đi dọc bờ sông gần nhà tôi
14.Bat: con dơi/ cây gậy (bóng chày)
Nghĩa phổ biến của bat là một loài động vật đó là con dơi. Nhưng có một số trường chày.
I am scared the bat: Tôi hợp chúng ta bắt gặp trong tiếng anh sẽ thấy họ dùng bat là cây gậy bóng sợ con dơi lắm
Can you give me a bat? Anh có thể đưa em cái gậy đánh bóng chày được không?
15.Object: vật thể/phản đối
- Glass and plastic objects lined the shelves.
- If nobody objects,we’ll postpone the meeting till next week.
16.Polish: Ba Lan/phủ sạch, làm sạch
- Do you remember the Polish man living next door to my house?
- Polish shoes regularly to protect the leather.
17.Present: hiện tại/quà/đưa/trình bày.
- You’ve got tot forget the past and start living in the present.
- What can I get him for a birthday present?
- On his retirement,colleagues presented him with a set of golf clubs.
- The banks will begin to present their arguments today.
18.Class: lớp học/tầng lớp, giai cấp/xuất sắc
- We were in the same class at school.
- The party tries to appeal to all classes of society.
- She’s a real class act.
19. "Rather” và “fairly” đều dịch là “khá” nhưng ý nghĩa lại rất khác nhau.“We’re having rather cold weather for October” – “Tháng mười mà thời tiết như thế này thì hơi lạnh”, “rather” mang ý nghĩa chê, thất vọng.Trong khi đó “fairly” mang ý nghĩa khen: Oh, it’s fairly easy” – “Ồ, bài tập này khá dễ”. Sẽ khác với câu “Oh, it’s rather easy” – “Ồ, bài tập này xoàng quá”.
20. “Continuous” và “continual” đều có nghĩa là “liêntục”. Nhưng “continual loss of power during the storm” có nghĩa là mất điện liên tục suốt trận bão (có điện rồi lại mất điện), còn “continuous loss of power during the storm” lại là mất điện hẳn suốt trận bão.
21. “Housewife” và “homemaker”: “Housewife” nghĩa là người nội trợ theo nghĩa người Anh. Nhưng người Mỹ rất ghét từ này, họ cho rằng nó hạ thấp vai trò phụ nữ. Họ thích từ “homemaker” hơn.
- Nhất là các cụm từ trong tiếng anh. Ngay cả những loại từ thương mại như “trade” có nghĩa là buôn bán, trao đổi, nghề nghiệp. Nhưng khi dùng với các từ “down, up, in, on” lại có những hàm ý khác nhau.
Ví dụ: bạn có một chiếc xe hơi, bạn đổi lấy một chiếc mới hơn, tốt hơn và bù thêm một khoản tiền thì dùng “trade up”, đổi xe cũ hơn và nhận một khoản tiền bù thì dùng “trade down”. “Trade in” mang ý nghĩa chung, đổi hàng này lấy hàng khác. Còn “trade on” thì mang ý nghĩa xấu “lợi dụng” như “Children of celebrities who trade on their family names”.
22. Heavy
- Từ heavy có thể được dùng đi kèm với những danh từ khác nhau trong tiếng Anh và nó sẽ có nghĩa khác nhau trong các cụm từ đó.
- Từ heavy thường được dùng với nghĩa “nặng” trái ngược với nhẹ.
Am I getting too heavy? – Tôi đang trở nên nặng cân quá à?
- Và một cách dùng không trịnh trọng khác nữa và có nghĩa là khó.
- Chúng ta cũng có thể dùng từ ‘heavy’ với nghĩa là ‘intense’ (mãnh liệt, dữ dội, cường độ lớn):
The flooding was caused by days of heavy rain. – Lụt lội do nhiều ngày mưa lớn.
Heavy fighting broke out after the government’s announcement. – Giao tranh dữ dội bùng nổ sau tuyên bố của chính phủ.
- Ngoài ra heavy còn được dùng với các danh từ drinker, smoker: “a heavy drinker” hay “a heavy smoker”. Trong trường hợp này, heavy có nghĩa là (uống/hút) nhiều – một người uống nhiều bia rượu, hay một người hút nhiều thuốc lá.
23. Up
- Nghĩa của UP rất dễ hiểu. Nó có nghĩa là hướng lên trên hoặc nằm ở đầu danh sách, nhưng tại sao khi chúng ta thức giấc vào buổi sáng, chúng ta lại ‘wake UP’ (thức dậy)?
- Trong một cuộc họp, tại sao ‘a topic comes UP’ (chúng ta lại đề cập đến một đề tài)? Tại sao chúng ta ‘speak UP’ (nói thẳng ý kiến của mình), các viên chức ‘are UP for election’ (các viên chức chuẩn bị cho cuộc bầu cử), ‘it is UP to the secretary to write UP a report’ (Thư ký có nhiệm vụ viết báo cáo)
- Chúng ta ‘call UP’ (gọi điện thoại cho) bạn mình và chúng ta ‘brighten UP a room’ (làm nhộn nhịp cả căn phòng), và ‘polish UP the silver’ (đánh bóng đồ dùng bằng bạc)
- Chúng ta ‘warm UP the leftovers’ (hâm nóng thức ăn cũ), ‘put on make UP’ (trang điểm) và ‘clean UP the kitchen’ (lau dọn nhà bếp).
- Trong một số ngữ cảnh khác, từ này lại mang những nghĩa thật sự đặc biệt. Người ta ‘stir UP trouble’(gây phiền toái), ‘line UP for tickets’ (xếp hàng mua vé), ‘work UP an appetite’ (tỏ ra ngon miệng), và ‘think UP excuses’ (bịa ra một lý do để bào chữa).
- ‘To be dressed’ (mặc đồ) là một việc, còn ‘to be dressed UP’ (diện bảnh, chải chuốt) lại là việc khác.
Chúng ta ‘open UP a store’ (mở cửa vào buổi sáng), và chúng ta lại ‘close it UP’ (đóng cửa) vào buổi tối. Chúng ta thật sự là ‘mixed UP’ (điên đầu) về từ ‘UP’ này!
24. Green
“Green” ngoài hai nghĩa là màu xanh và thân thiện với môi trường, thì còn có thể dùng trong nhiều trường hợp với nghĩa khác nữa
Ví dụ:
+ Charles was green with envy when I took first place in the exam. (Charles đã rất ghen tị khi tôi đứng nhất trong kỳ thi)
+ Excuse me; could you help me please, I’m a bit green at this!
Green at something có nghĩa là mới, là chưa có kinh nghiệm trong việc gì hay lĩnh vực nào đó.