Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

XuanMYD

Học tiếng Anh vì tương lai
Tham gia
11/7/2017
Bài viết
25
Bạn có biết tiếng Anh giao tiếp không hề có chuẩn mực? Vì sự tiện dụng của ngôn ngữ đã có rất nhiều cụm từ được sử dụng mà chưa hề được cập nhật trong từ điển hay sách giáo khoa học tập.
Chính vì vậy, các bạn đừng quá ngạc nhiên khi gặp những cụm từ thông dụng mà lại không thể tìm hiểu được chính xác ý nghĩa của nó. Hãy cùng MYD điểm qua một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.


A. Tiếng Anh giao tiếp với các cụm từ trình bày về ý kiến của mình.
  • According to… : Theo…
  • Anyway… : Dù sao đi nữa…
  • As far as I know,.. : Theo như tôi được biết,..
  • Be of my age: Cỡ tuổi tôi
  • Beat it: Đi chỗ khác chơi
  • Big mouth: Nhiều chuyện
  • By the way: À này
  • Be my guest: Tự nhiên
  • Break it up: Dừng tay
  • But frankly speaking,.. : Thành thật mà nói,..
B. Tiếng Anh giao tiếp khuyên một ai đó.
  • Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
  • Can’t help it: Không thể nào làm khác hơn
  • Come on: Thôi mà gắng lên, cố lên
  • Cool it: Đừng nóng
  • Come off it: Đừng xạo
  • Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại
  • Dead End: Đường cùng
  • Dead meat: Chết chắc
  • Down and out: Thất bại hoàn toàn
  • Down the hill: Già
  • For what: Để làm gì?
  • What for?: Để làm gì?
  • Don’t bother: Đừng bận tâmDo you mind : Làm phiền
  • Don’t be nosy: Đừng nhiều chuyện
  • For better or for worst: Chẳng biết là tốt hay là xấu
  • Just for fun: Giỡn chơi thôi
  • Just looking: Chỉ xem chơi thôi
  • Just kidding/just joking : Nói chơi thôi
C. Tiếng Anh giao tiếp thể hiện thái độ của bản thân.
  • Good for nothing: Vô dụng
  • Go ahead: Đi trước đi, cứ tự nhiên
  • God knows : Trời biết
  • Go for it: Hãy thử xem
  • Keep out of touch: Đừng đụng đến
  • Keep in touch: Giữ liên lạc
  • Hang in there/Hang on: Đợi tí, gắng lên
  • Hold it: Khoan
  • Help yourself: Tự nhiên
  • Take it easy: Từ từ
D. Tiếng Anh giao tiếp từ chối một ai đó.
  • I see : Tôi hiểu
  • It’s all the same : Cũng vậy thôi mà
  • I’m afraid : Rất tiếc tôi…
  • It beats me: Tôi chịu (không biết)
  • Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • Little by little: Từng li, từng tý
  • Let me go: Để tôi đi
  • Let me be: Kệ tôi
  • Long time no see: Lâu quá không gặp
  • Make yourself at home: Cứ tự nhiên
  • Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
  • My pleasure: Hân hạnh
E. Tiếng Anh giao tiếp miêu tả một sự việc không may.
  • out of order: Hư, hỏng
  • out of luck : Không may
  • out of question: Không thể được
  • out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
  • out of touch: Không còn liên lạc
  • One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
  • One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
  • Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
  • Poor thing: Thật tội nghiệp
  • Nothing: Không có gì
  • Nothing at all: Không có gì cả
  • No choice: Hết cách,
  • No hard feeling: Không giận chứ
  • Not a chance: Chẳng bao giờ
  • Now or never: ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
  • No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
  • No more: Không hơn
  • No more, no less: Không hơn, không kém
  • No kidding?: Không nói chơi chứ?
  • Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  • None of your business: Không phải chuyện của anh
  • No way: Còn lâu
  • No problem: Dễ thôi
  • No offense: Không phản đối
F. Tiếng Anh giao tiếp thể hiện sự nghi vấn
  • So? Vậy thì sao?
  • So So: Thường thôi
  • So what?: Vậy thì sao?
  • Stay in touch: Giữ liên lạc
  • Step by step Từng bước một
  • See? Thấy chưa?
  • Sooner or later Sớm hay muộn
  • Shut up ! Im Ngay
  • That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
  • Too good to be true : Thiệt khó tin
  • Too bad : Ráng chiụ
  • The sooner the better : Càng sớm càng tốt
  • Take it or leave it: Chịu hay không
  • You see: Anh thấy đó
  • Well?: Sao hả?
  • Well Then : Như vậy thì
  • Who knows : Ai biết
  • Way to go : Khá lắm, được lắm
  • Why not ? : Tại sao không?
  • White lie : Ba xạo
Mong rằng những cụm từ tiếng Anh giao tiếp này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

Sưu tầm
 
849556Barres_coeurs.gif
 
×
Quay lại
Top