Bỏ túi 10 idioms cho nhiều chủ đề trong IELTS Speaking

An Trịnh 97

Thành viên
Tham gia
28/7/2020
Bài viết
4
Thành ngữ được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh giữa những người bản ngữ với nhau. Để bài nói và cách diễn đạt ngôn từ của bạn trở nên thật tự nhiên và nhiều màu sắc hơn, việc học cách áp dụng các idioms này là một điều thiết yếu, nhất là nhằm vào mục đích cải thiện bài thi IELTS Speaking ở tiêu chí Lexical Resource (Từ vựng) và Fluency (Tính trôi chảy). Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến người học về định nghĩa, các trường hợp cần sử dụng và gợi ý 10 idioms thông dụng trong bài thi IELTS Speaking.

Thành ngữ (Idiom) là gì?​

Định nghĩa​

Thành ngữ (idioms) là 1 cụm từ được sắp xếp theo một thứ tự xác định và được sử dụng với một ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ trong cụm từ đó. Một idiom chỉ có nghĩa khi tất cả các từ đều đứng đúng vị trí, dùng như 1 cụm và không thể dịch nghĩa từng từ để xác định nghĩa của cả cụm.

Sử dụng trong trường hợp nào?​

Do hầu hết idioms đều được dùng trong văn không trang trọng, nên cấu trúc này chỉ được dùng trong văn nói hoặc IELTS Speaking để làm phong phú bài nói. Người sử dụng cần lưu ý để tránh dùng thành ngữ trong Văn viết Học thuật (Academic Writing) hay bất kỳ văn bản nào mang tính trạng trọng cao.
Người học Anh ngữ có thể ứng dụng thành ngữ trong các mục đích sau:
  • Thể hiện ý tưởng phức tạp một cách đơn giản hơn
  • Nhấn mạnh ý tưởng
  • Tạo sự hài hước cho câu nói
  • Làm câu nói thêm sinh động vầ giàu hình ảnh
  • Thể hiện thái độ của người nói
  • Thể hiện bản sắc văn hóa cá nhân hoặc giúp hòa nhập với một cộng đồng

10 idioms phổ biến nhất trong IELTS Speaking​

  • have/get mixed feelings about something: to be uncertain about something
Ví dụ: I have mixed feelings about my trip to England. I love the people, but the climate upsets me.
(Tạm dịch: Tôi có nhiều cảm xúc lẫn lộn về chuyến đi đến Anh. Tôi yêu mọi người, nhưng khí hậu làm tôi khó chịu.)

  • go bananas: get frustrated or excited.
Ví dụ: The teacher will go bananas when she finds out about our class skipping today.
(Tạm dịch: Cô giáo sẽ rất tức giận khi phát hiện về việc lớp chúng ta nghỉ học hôm nay.)

  • in the nick of time: not too late, but very close
Ví dụ: I got to the drugstore just in the nick of time. It’s a good thing because I really need this medicine!
(Tạm dịch: Tôi đã đến hiệu thuốc đúng lúc. Đó là một điều tốt vì tôi thực sự cần loại thuốc này!)

  • against the clock: do something as fast as possible to finish it before a certain time.
Ví dụ: With her term paper due on Monday, she was racing against the clock to finish it.
(Tạm dịch: Với tờ giấy học kỳ sẽ đến hạn vào thứ Hai, cô ấy đang chạy đua với đồng hồ để hoàn thành nó.)

  • (to be) cheesed off: angry, annoyed or irritated
Ví dụ: The boy felt cheesed off when being scolded for nothing. (Cậu bé cảm thấy ấm ức khi bị mắng vô cớ.)

  • (to be) bushed: exhausted or worn out
Ví dụ: I am totally bushed after staying up so late tonight to finish the homework. (Tạm dịch: Tôi mệt lả người sau khi thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà vào tối hôm qua.

  • hard feelings: feelings of resentment or anger.
Ví dụ: I am sorry I have to fire you. No hard feelings, okay? (Tạm dịch: Tôi xin lỗi vì tôi phải sa thải bạn. Không có cảm giác khó khăn, được không?)

  • hit the hay: go to bed.
Ví dụ: It’s nearly midnight. I think it’s time to hit the hay. (Tạm dịch: Đã gần nửa đêm rồi. Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta đi ngủ.)

  • Lend an ear: to listen carefully, and with concern to someone or their problems.
Ví dụ: If you have any problems, go to Claire. She’ll always lend a sympathetic ear. (Tạm dịch: Nếu bạn gặp khó khăn gì, hãy đến gặp Claire. Cô ấy sẽ luôn lắng nghe bạn tận tình.)

  • By the book: to follow rules and instructions in obligation
Ví dụ: Should anyone is caught not to go by the book with the environment’s protection policy, they will be strictly fined by the authorities.
(Tạm dịch: Bất cứ ai bị bắt không tuân thủ chính sách bảo vệ môi trường, họ sẽ bị phạt nặng bởi chính quyền.)

  • Speak of the devil: something/ someone happens to appear just after being mentioned
Giải thích về nguồn gốc:

“Speak of the devil” là phiên bản rút ngắn từ thành ngữ “Speak of the devil and he doth appear” hoặc cụm “Speak of the devil and he shall appear”. Tổ hợp các từ “talk of the devil” được dùng ở Anh vào thế kỷ XVI và trong một thời gian dài với ngụ ý cấm nhắc đến những chuyện ma quỷ và kém may mắn. Phần lớn thành ngữ này còn ám chỉ việc một đối tượng trung tâm bất ngờ xuất hiện ngay sau khi được đề cập trong cuộc trò chuyện. Nó cũng có thể được sử dụng về một chủ đề có liên quan, chẳng hạn như trời mưa hoặc xe bị hỏng, theo nghĩa thay thế cho cụm từ “trò đùa số phận”.
Ví dụ 1:
We all were just talking about you! Did you hear about David?
Oh! Speak of the devil and here he comes!
(Tạm dịch: Tất cả chúng tôi đang chỉ nói về bạn! Bạn có nghe tin gì về David không?
Ôi trời! Vừa nhắc Tào tháo, Tào Tháo đến liền!)
Hoặc ví dụ 2:
The weather seems bad, it might rain today.
Oh! Speak of the devil and here it comes!
(Tạm dịch: Thời tiết có vẻ xấu, hôm nay trời có thể mưa.
Trời đất! Vừa nhắc đến ma quỷ thì nó đã đến!)

Lời kết​

Trên đây là một vài thành ngữ tiếng Anh (idioms) phổ biến và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong bài thi IELTS. Tác giả hy vọng người học có thể áp dụng các thành ngữ trên để đa dạng hóa vốn từ và cải thiện điểm thi IELTS Speaking của bản thân. Để vận dụng idioms một cách hiệu quả, người học đầu tiên cần hiểu rõ nghĩa và hoàn cảnh sử dụng của chúng để tránh việc lạm dụng và sử dụng chúng một cách không hợp lý.
 
×
Quay lại
Top