Bán tiền thế giới - SuuTamTien.com

ngocanhiu89

Thành viên
Tham gia
8/5/2012
Bài viết
1
Cách mua hàng
1) Mọi chi tiết xin liên hệ:

Số điện thoại: 093.3915.896 - 01213.33.6879
Email:
Thuphuong_banme@yahoo.com hoặc pen@suutamtien.com


2) Phí giao, chuyển hàng

Miễn phí với hóa đơn trên 500k


Hóa đơn dưới 500k:
+ Giao hàng tận nơi tại các quận trung tâm TP HCM: 20k
+ Phí chuyển phát nhanh: 15k




3) Cách mua hàng


thanhtoan.jpg


Nhà sưu tầm TP HCM: Giao hàng tận nơi hoặc chuyển phát nhanh


Nhà sưu tầm ở các tỉnh khác TP HCM:


Cách 1: Đặt hàng sau đó nhờ người nhà hoặc bạn bè đến lấy. Địa chỉ nhận hàng: Chung cư 41 Bis - Ngay ngã 3 đường D1 giao với Ung Văn Khiêm.

Cách 2: Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng bên dưới, SuuTamTien.com sẽ chuyển hàng qua đường bưu điện hoặc công ty chuyển phát, sau 36 -48 tiếng quý khách sẽ nhận được hàng.





Riêng Hà Nội hoặc ĐakLak, quý khách hàng có thể áp dụng cách sau:

Cách 3: SuuTamTien.com sẽ chuyển hàng tới địa chỉ cụ thể tại Hà Nội hoặc Đak Lak, các bạn tới địa chỉ này nhận hàng và thanh toán trực tiếp.



Chủ tài khoản: Nguyễn Thị Thu Phương

Ngân hàng Đông Á: stk: 0101 10 41 52

Ngân hàng Agribank: 6380 205 126481

Ngân hàng Vietcombank: 053 100 254 6509


Ngân hàng Á Châu - ACB: 126.243.649


MS 1: Hà Lan - 10 Gulden - chất lượng như hình - 1938 - 500k

IMG_0563.jpg

IMG_0564.jpg


MS 2:
Madagasikara - 500 Ariary - UNC - 180k
(seri như hình)

IMG_0520.jpg

IMG_0523.jpg





MS 3: Malaysia - Ringgit - UNC - 55k

IMG_0540.jpg

IMG_0543.jpg


MS 4: Trung Phi - Gabon - Mệnh giá 2000 Francs - năm 2000 - UNC - 500k
chữ ký như hình

IMG_0519.jpg

IMG_0522.jpg





MS 5: Mauritanie - 200 cent - UNC - 140k

IMG_0442-1.jpg

IMG_0439-1.jpg


MS 6: Guatemala - 5 quetzales - UNC - polymer - chất lượng và chữ ký như hình - 60k

IMG_0451-1.jpg

IMG_0454-1.jpg




MS 7: Trung Phi - 500 Francs - chất lượng UNC - chữ ký như hình - 235k

IMG_0453-1.jpg

IMG_0450-1.jpg




MS 8: Somaliland - 500 shillings - UNC - 225k

IMG_0449-1.jpg

IMG_0452-1.jpg





MS 9: Congo - 500 Francs - UNC - 80k
(còn 1 tờ cuối cùng)

IMG_0401.jpg


IMG_0402.jpg



MS 10: Bangladesh - 2 Taka - UNC - top 10 những tờ tiền đẹp nhất thế giới do Nga bình chọn - 30k

IMG_0421-1.jpg

IMG_0423-1.jpg



MS 11: 1000 won Hàn Quốc - chất lượng như hình - UNC - 60k

IMG_0422-1.jpg

IMG_0424-1.jpg





MS 12: ZAMBIA 100 KWACHA 2009 UNC - 30k



ZAMBIA100KWACHA2009UNC.jpg


MS 13: Madagascar 100 Ariary 2008 - UNC - 30k


Madagascar100Ariary2008-UNC-25k.jpg


MS 14: Iran 1000 Rial 1982 - UNC - 40k

Iran1000Rial1982-UNC-30k.jpg






MS 15: Timo - Mệnh giá 20 Escudos - không nếp gấp - bị ố như hình - AUNC - 180k

IMG_0425.jpg

IMG_0428.jpg




MS 16: Macedonia - Mệnh giá 10 - UNC - 45k

IMG_0426.jpg

IMG_0429.jpg



MS 17: Caymen - 1 dollar - UNC - 90k

IMG_0427.jpg

IMG_0430.jpg





MS 18: Albani - 200 Leke - UNC - 130k

IMG_0431-1.jpg

IMG_0434-1.jpg




MS 19: Ý - 1000 Lire - UNC - 80k

IMG_0432-1.jpg

IMG_0435-1.jpg



MS 20: Isle of Man - 1 pound - UNC - 280k

IMG_0433-1.jpg

IMG_0436-1.jpg





MS 21: Pháp - mệnh giá 10 francs - chất lượng như hình - 200k

IMG_0314.jpg


IMG_0315.jpg



MS 22: Bolivia - 20 Bolivanos - UNC - 150k





MS 23: Hungary - 1 triệu - 1946 - chất lượng đẹp hơn hình - 140k

IMG_0294.jpg

IMG_0296.jpg



MS 24: Hungary - 2 korona 1920 Hungary - 100k

IMG_0295.jpg

IMG_0297.jpg






MS 25 Cambodia - 1 riel - tiền mẫu - UNC - 1979 - 300k





MS 26: Cuba - 10 Pesos - UNC - 35k





MS 27: Zimbabwe - 1 dollar - UNC - 45k





MS 28: Nepal - Polymer - 10 Rupees - UNC - 40k













MS 29: ST. THOMAS & PRINCE 100,000 100000 DOBRAS 2010 -UNC - 800k



MS 30: Uruguay - 100 Pesos - 2003 - UNC - 360k





MS 31: Uruguay - 100 Pesos - 2008 - UNC - 280k










MS 32: St Thomas & Prince, 50,000 (50000) Dobras, 2010 - UNC
500k
1 trong 10 tờ tiền đẹp nhất thế giới

gal_42360_4f59fdff0f425.jpg


MS 33: Serbia - 100 Dinar - 1941 - chất lượng như hình - 120k












MS 34: Venezuela - 100 Bolivares - AUNC - 80k





MS 35: Malaysia - 10 Ringgit - UNC - 130k

gal_42360_4f654004c28cc.jpg


gal_42360_4f654011487ac.jpg


MS 36: NAMIBIA - 10 DOLLARS - 2001 - UNC - 120k

gal_42360_4f4c2bdaaba96.jpg










MS 37:
RWANDA 1000 Francs 1998 P 27 UNC - 155k
Quốc gia: REPUBLIC OF RWANDA
Giá trị: 1000 Francs
Năm: 1998
Chất lượng: Uncirculated
Chất liệu: Paper banknote
Catalog no.: P 27


0004155_300.jpeg


MS 38: Chile 2000 Pesos 2010 - UNC - polymer - 250k

gal_42360_4f45c61a487ac.jpg


MS 39: Fiji 2 Dollar 2007 - UNC - 110k

gal_42360_4f45fcd0a7d8d.jpg

gal_42360_4f45fcd72dc6d.jpg


MS 40: Venezuela - 2 Bolivares - 2007 - UNC - 45k

gal_42360_4f45fe5081b33.jpg


MS 41: SURINAME 25 GULDEN 1988 UNC – 35k


gal_42360_4f45ffdb22552.jpg


MS 42: CAYMAN ISLAND 1 DOLLARS 2006 UNC 120k


gal_42360_4f46021a632eb.jpg


MS 43: Philippines 2010 - 2011 - UNC - 20 piso - 55k

gal_42360_4f46048cbebc3.jpg












MS 44: Jamaica - 50$ - 2007 - UNC - 55k



gal_42360_4f45cafee4e1d.jpg




MS 45: Brazil, 10 Reais, 2000, P-248 (248b), Polymer, UNC - 350k

gal_42360_4f3becf8f0538.jpg


MS 46: Brunei 5 Ringgit 2002 - UNC - polymer - 160k
Seri: D/3 700838

gal_42360_4f3bf023af79f.jpg


MS 47: NEW ZEALAND 1 DOLLAR RUSSELL P 169 B UNC - 300k

gal_42360_4f45c5a35b8d8.jpg







MS 48: Guinea - 500 Francs - 2006 - UNC - 55k


gal_42360_4f18588503d0a.jpg


MS 49: Israel 20 Sheqels 2008 - UNC - polymer - 350k



gal_42360_4f33576ea037a.jpg

gal_42360_4f3357b307a14.jpg







MS 50:

Sierra Leone, 10000 Leones, UNC 500k




 
×
Quay lại
Top